Bản dịch của từ Herringbone trong tiếng Việt
Herringbone

Herringbone (Noun)
Mẫu bao gồm các cột có các đường ngắn song song, với tất cả các đường trong một cột nghiêng về một phía và tất cả các đường ở cột tiếp theo nghiêng theo hướng khác sao cho giống với xương của một con cá, ví dụ như được sử dụng để dệt vải. vải.
A pattern consisting of columns of short parallel lines with all the lines in one column sloping one way and all the lines in the next column sloping the other way so as to resemble the bones in a fish for example as used in the weave of cloth.
The new community center features a beautiful herringbone design on the floor.
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế herringbone đẹp trên sàn.
The city council did not approve the herringbone pattern for the park.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt mẫu herringbone cho công viên.
Does the local school use herringbone patterns in their uniforms?
Trường địa phương có sử dụng mẫu herringbone trong đồng phục không?
Many skiers prefer the herringbone technique for climbing steep trails.
Nhiều người trượt tuyết thích kỹ thuật herringbone để leo lên đường dốc.
They do not use the herringbone method on flat terrain.
Họ không sử dụng phương pháp herringbone trên địa hình bằng phẳng.
Is the herringbone technique effective for all ski levels?
Kỹ thuật herringbone có hiệu quả cho tất cả các cấp độ trượt tuyết không?
Herringbone (Verb)
They herringbone the new community center's walls with bright colors.
Họ đánh dấu những bức tường của trung tâm cộng đồng mới bằng màu sáng.
The design team didn't herringbone the park benches as planned.
Nhóm thiết kế không đánh dấu các ghế công viên như đã dự định.
Did they herringbone the tiles in the social hall correctly?
Họ đã đánh dấu các viên gạch trong hội trường xã hội đúng cách chưa?
Many students herringbone up the hill during the community service project.
Nhiều sinh viên leo lên đồi bằng kỹ thuật herringbone trong dự án phục vụ cộng đồng.
They do not herringbone when walking back down the steep slope.
Họ không sử dụng kỹ thuật herringbone khi đi xuống dốc đứng.
Do you herringbone while helping others at the charity event?
Bạn có sử dụng kỹ thuật herringbone khi giúp đỡ người khác trong sự kiện từ thiện không?
Herringbone là thuật ngữ chỉ một loại họa tiết dệt vải đặc trưng bởi những đường chéo chạm khắc theo hình chữ V, thường xuất hiện trong ngành thời trang và kiến trúc. Từ này xuất phát từ mẫu hình tương tự như xương cá trích (herring). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "herringbone" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Họa tiết này thường được ưa chuộng trong các bộ trang phục công sở, nội thất và gạch lát sàn.
Từ "herringbone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "herring" (cá trích) và "bone" (xương). Cách bố trí hình dạng xương cá trích này, đặc trưng bởi các đường chéo xen kẽ, đã được áp dụng trong ngành dệt may và thiết kế kiến trúc. Sự kết hợp giữa các yếu tố hình học này phản ánh tính đối xứng và sự tinh tế trong nghệ thuật, từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện tại liên quan đến các họa tiết trang trí.
Từ "herringbone" thường xuất hiện trong các bài viết và chủ đề liên quan đến thiết kế, kiến trúc và thời trang. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong phần Viết và Nói, khi mô tả họa tiết vải hoặc cách bố trí dạng chữ V trong kiến trúc. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiết kế nội thất và thời trang, nơi tạo sự nhấn mạnh về phong cách và tính thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp