Bản dịch của từ Hiddle trong tiếng Việt
Hiddle

Hiddle (Noun)
The park offered a hiddle for the children to play.
Công viên có một địa điểm vui chơi cho trẻ em.
The community center had a hiddle for private conversations.
Trung tâm cộng đồng có một địa điểm trò chuyện riêng tư.
The cafe provided a cozy hiddle for friends to catch up.
Quán cà phê cung cấp một địa điểm ấm cúng để bạn bè trò chuyện.
The hiddle of houses in the village created a cozy atmosphere.
Những ngôi nhà lụp xụp trong làng tạo nên một không khí ấm cúng.
The small hiddle of friends gathered around the bonfire.
Lụa nhỏ bạn bè quây quần quanh đống lửa trại.
The hiddle of shops in the city center attracted many visitors.
Lụa cửa hàng ở trung tâm thành phố thu hút rất nhiều du khách.
Hiddle (Verb)
She hiddles her emotions to avoid confrontation with others.
Cô che giấu cảm xúc của mình để tránh đối đầu với người khác.
He hiddles his true intentions to maintain a mysterious persona.
Anh che giấu ý định thực sự của mình để duy trì một tính cách bí ẩn.
They often hiddle their struggles to appear strong in social settings.
Họ thường che giấu cuộc đấu tranh của mình để tỏ ra mạnh mẽ trong môi trường xã hội.
She hiddled her friend from the rain during the outdoor event.
Cô ấy đã che mưa cho bạn mình trong sự kiện ngoài trời.
He hiddles his younger siblings when they are scared at night.
Anh ấy giấu những đứa em của mình khi chúng sợ hãi vào ban đêm.
The community hiddles those in need during tough times.
Cộng đồng giấu những người cần giúp đỡ trong thời điểm khó khăn.
During the storm, the community hiddled together in the shelter.
Trong cơn bão, cộng đồng cùng nhau trốn trong nơi trú ẩn.
The family hiddled in the cozy living room during the cold night.
Gia đình trốn trong phòng khách ấm cúng trong đêm lạnh giá.
The group of friends hiddled under the tree to escape the rain.
Nhóm bạn trốn dưới gốc cây để tránh mưa.
"Hiddle" là một từ hiếm gặp, có thể liên quan đến cách viết sai hoặc sự phát triển của ngôn ngữ trong các phương ngữ, với khả năng không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thức. Trong tiếng Anh, từ này không có nghĩa rõ ràng hoặc phổ biến và có thể không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Do đó, cần xem xét ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách thức ứng dụng của từ này.
Từ "hiddle" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và không có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latinh. Có thể từ này là một dạng hiếm hoặc nhầm lẫn với từ "huddle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "huddel", có nghĩa là thu gọn hoặc tập hợp lại. Sự phát triển nghĩa của nó liên quan đến việc tập trung con người lại gần nhau, thường trong hoàn cảnh bảo vệ hoặc che chở. Tuy nhiên, "hiddle" không có lịch sử sử dụng định hình rõ ràng trong ngôn ngữ.
Từ "hiddle" không phải là một từ tiếng Anh phổ thông và ít được công nhận trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này gần như bằng không, do nó không thuộc vào từ vựng chuyên môn hay thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể bị nhầm lẫn với "huddle", thường được sử dụng để chỉ việc tập trung hoặc hội họp nhỏ, nhưng lại không có ứng dụng rõ ràng trong các tình huống giao tiếp chính thức hay học thuật.