Bản dịch của từ Idle threat trong tiếng Việt
Idle threat

Idle threat (Noun)
His comment was just an idle threat, not meant to scare anyone.
Bình luận của anh ấy chỉ là một lời đe dọa không nghiêm túc.
The police confirmed that the call was an idle threat, not real.
Cảnh sát xác nhận rằng cuộc gọi đó là một lời đe dọa không thật.
Is this warning an idle threat or should we take it seriously?
Cảnh báo này có phải là lời đe dọa không nghiêm túc không?
Một biểu thức bằng lời nói có mục đích để đe dọa hoặc làm ai đó sợ hãi mà không có ý định thực sự hành động.
A verbal expression meant to intimidate or frighten someone without real intent to act.
His comments were just an idle threat, not meant to scare anyone.
Những bình luận của anh ấy chỉ là một lời đe dọa không nghiêm túc.
The teacher's idle threat did not worry the students at all.
Lời đe dọa không nghiêm túc của giáo viên không làm học sinh lo lắng.
Was her statement an idle threat or a serious warning?
Liệu tuyên bố của cô ấy có phải là một lời đe dọa không nghiêm túc không?
Một biểu thức về hành động trong tương lai khó xảy ra, thường được sử dụng để thao túng hoặc kiểm soát hành vi.
An expression of a future act that is unlikely to occur, often used to manipulate or control behavior.
His idle threat about quitting was just a way to get attention.
Lời đe dọa không nghiêm túc của anh ấy chỉ để thu hút sự chú ý.
She didn't believe his idle threat about moving to another city.
Cô ấy không tin vào lời đe dọa không nghiêm túc của anh ấy về việc chuyển thành phố.
Is his idle threat meant to scare us into compliance?
Lời đe dọa không nghiêm túc của anh ấy có ý định dọa chúng ta không?
Cụm từ "idle threat" được dùng để chỉ một lời đe dọa không có cơ sở thực tế nào và thường không được thực hiện. Người nói thường chỉ đơn thuần dùng cụm này để tạo áp lực hoặc biểu lộ sự tức giận mà không có ý định thực hiện các hành động đe dọa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm phụ thuộc vào giọng điệu vùng miền.