Bản dịch của từ Idle threat trong tiếng Việt

Idle threat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idle threat(Noun)

ˈaɪdl ɵɹɛt
ˈaɪdl ɵɹɛt
01

Một mối đe dọa không có ý định thực hiện; một cảnh báo hoặc tuyên bố được đưa ra mà không có ý định thực hiện.

A threat that is not intended to be carried out; a warning or statement made without the intention of following through.

Ví dụ
02

Một biểu thức bằng lời nói có mục đích để đe dọa hoặc làm ai đó sợ hãi mà không có ý định thực sự hành động.

A verbal expression meant to intimidate or frighten someone without real intent to act.

Ví dụ
03

Một biểu thức về hành động trong tương lai khó xảy ra, thường được sử dụng để thao túng hoặc kiểm soát hành vi.

An expression of a future act that is unlikely to occur, often used to manipulate or control behavior.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh