Bản dịch của từ Idle threat trong tiếng Việt

Idle threat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idle threat (Noun)

ˈaɪdl ɵɹɛt
ˈaɪdl ɵɹɛt
01

Một mối đe dọa không có ý định thực hiện; một cảnh báo hoặc tuyên bố được đưa ra mà không có ý định thực hiện.

A threat that is not intended to be carried out; a warning or statement made without the intention of following through.

Ví dụ

His comment was just an idle threat, not meant to scare anyone.

Bình luận của anh ấy chỉ là một lời đe dọa không nghiêm túc.

The police confirmed that the call was an idle threat, not real.

Cảnh sát xác nhận rằng cuộc gọi đó là một lời đe dọa không thật.

Is this warning an idle threat or should we take it seriously?

Cảnh báo này có phải là lời đe dọa không nghiêm túc không?

02

Một biểu thức bằng lời nói có mục đích để đe dọa hoặc làm ai đó sợ hãi mà không có ý định thực sự hành động.

A verbal expression meant to intimidate or frighten someone without real intent to act.

Ví dụ

His comments were just an idle threat, not meant to scare anyone.

Những bình luận của anh ấy chỉ là một lời đe dọa không nghiêm túc.

The teacher's idle threat did not worry the students at all.

Lời đe dọa không nghiêm túc của giáo viên không làm học sinh lo lắng.

Was her statement an idle threat or a serious warning?

Liệu tuyên bố của cô ấy có phải là một lời đe dọa không nghiêm túc không?

03

Một biểu thức về hành động trong tương lai khó xảy ra, thường được sử dụng để thao túng hoặc kiểm soát hành vi.

An expression of a future act that is unlikely to occur, often used to manipulate or control behavior.

Ví dụ

His idle threat about quitting was just a way to get attention.

Lời đe dọa không nghiêm túc của anh ấy chỉ để thu hút sự chú ý.

She didn't believe his idle threat about moving to another city.

Cô ấy không tin vào lời đe dọa không nghiêm túc của anh ấy về việc chuyển thành phố.

Is his idle threat meant to scare us into compliance?

Lời đe dọa không nghiêm túc của anh ấy có ý định dọa chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idle threat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idle threat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.