Bản dịch của từ Imagism trong tiếng Việt
Imagism

Imagism (Noun)
Một phong trào trong thơ ca anh và mỹ đầu thế kỷ 20 tìm kiếm sự rõ ràng trong cách diễn đạt thông qua việc sử dụng hình ảnh chính xác. phong trào này một phần bắt nguồn từ triết lý thẩm mỹ của t. e. hulme và có sự tham gia của ezra pound, james joyce, amy lowell và những người khác.
A movement in early 20thcentury english and american poetry which sought clarity of expression through the use of precise images the movement derived in part from the aesthetic philosophy of t e hulme and involved ezra pound james joyce amy lowell and others.
Imagism influenced many social poets like Amy Lowell in the 1910s.
Imagism đã ảnh hưởng đến nhiều nhà thơ xã hội như Amy Lowell trong những năm 1910.
Imagism did not focus on abstract themes in social poetry.
Imagism không tập trung vào các chủ đề trừu tượng trong thơ xã hội.
Did imagism change the way we understand social issues in poetry?
Liệu imagism có thay đổi cách chúng ta hiểu các vấn đề xã hội trong thơ không?
Imagism là một phong trào thơ ca xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt tại Anh và Mỹ, tập trung vào việc sử dụng hình ảnh rõ ràng và súc tích để truyền đạt cảm xúc và ý tưởng. Những nhà thơ tiêu biểu như Ezra Pound và H.D. (Hilda Doolittle) đã khuyến khích việc tránh sự mô tả trừu tượng và sử dụng ngôn ngữ giản dị, trực tiếp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ "imagism", nhưng âm sắc có thể khác nhau do cách phát âm ở các vùng khác nhau.
Từ "imagism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "imago", có nghĩa là hình ảnh hoặc hình thái. Khái niệm này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu liên quan đến một phong trào văn học trong thơ ca do Ezra Pound, H.D. và những nhà thơ khác sáng lập. Imagism nhấn mạnh việc sử dụng hình ảnh rõ ràng, ngôn ngữ giản dị và sự thể hiện sinh động trong thơ, ảnh hưởng đến cách thức sáng tác văn học hiện đại và tư duy nghệ thuật.
Từ "imagism" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh văn học, đặc biệt liên quan đến phong trào thơ của đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh tính hình ảnh và sự chính xác trong biểu đạt. Trong các tình huống học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích về thơ ca và những xu hướng nghệ thuật.