Bản dịch của từ Instantiates trong tiếng Việt

Instantiates

Verb Noun [U/C]

Instantiates (Verb)

ˌɪnstˈænʃiˌeɪts
ˌɪnstˈænʃiˌeɪts
01

Để tạo một thể hiện của một lớp hoặc đối tượng trong lập trình.

To create an instance of a class or object in programming.

Ví dụ

The program instantiates a new object for each user interaction.

Chương trình khởi tạo một đối tượng mới cho mỗi tương tác của người dùng.

The system does not instantiate multiple instances for the same user.

Hệ thống không khởi tạo nhiều phiên bản cho cùng một người dùng.

How does the application instantiate user profiles in the database?

Ứng dụng khởi tạo hồ sơ người dùng trong cơ sở dữ liệu như thế nào?

02

Để thể hiện hoặc minh họa một ý tưởng dưới dạng hữu hình.

To represent or exemplify an idea in a tangible form.

Ví dụ

The project instantiates community spirit through local art exhibitions.

Dự án thể hiện tinh thần cộng đồng qua các triển lãm nghệ thuật địa phương.

The initiative does not instantiate real change in social policies.

Sáng kiến không thể hiện sự thay đổi thực sự trong chính sách xã hội.

How does this program instantiate support for low-income families?

Chương trình này thể hiện sự hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp như thế nào?

03

Làm nảy sinh hoặc khởi động một điều gì đó mới.

To give rise to or set in motion something new.

Ví dụ

The community project instantiates new ideas for local youth engagement.

Dự án cộng đồng khởi xướng những ý tưởng mới cho thanh niên địa phương.

The program does not instantiate any changes in social behavior.

Chương trình không khởi xướng bất kỳ thay đổi nào trong hành vi xã hội.

How does the initiative instantiate better relationships among diverse groups?

Sáng kiến này khởi xướng mối quan hệ tốt hơn giữa các nhóm đa dạng như thế nào?

Dạng động từ của Instantiates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Instantiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instantiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instantiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Instantiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instantiating

Instantiates (Noun)

ˌɪnstˈænʃiˌeɪts
ˌɪnstˈænʃiˌeɪts
01

Hành động khởi tạo một cái gì đó.

The act of instantiating something.

Ví dụ

The project instantiates community values in every neighborhood initiative.

Dự án hiện thực hóa các giá trị cộng đồng trong mọi sáng kiến khu phố.

This program does not instantiate social equality among different groups.

Chương trình này không hiện thực hóa sự bình đẳng xã hội giữa các nhóm.

How does this policy instantiate support for low-income families?

Chính sách này hiện thực hóa sự hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp như thế nào?

02

Khởi tạo là sự xuất hiện của một loại nhất định, đặc biệt là trong bối cảnh lập trình.

An instantiation is an occurrence of a certain type particularly in programming contexts.

Ví dụ

This project instantiates a new approach to social media marketing.

Dự án này tạo ra một cách tiếp cận mới cho tiếp thị truyền thông xã hội.

The program does not instantiate outdated social theories.

Chương trình không tạo ra các lý thuyết xã hội lỗi thời.

How does this model instantiate social interactions in online communities?

Mô hình này tạo ra các tương tác xã hội trong cộng đồng trực tuyến như thế nào?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instantiates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instantiates

Không có idiom phù hợp