Bản dịch của từ Instantiates trong tiếng Việt

Instantiates

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instantiates(Verb)

ˌɪnstˈænʃiˌeɪts
ˌɪnstˈænʃiˌeɪts
01

Để tạo một thể hiện của một lớp hoặc đối tượng trong lập trình.

To create an instance of a class or object in programming.

Ví dụ
02

Để thể hiện hoặc minh họa một ý tưởng dưới dạng hữu hình.

To represent or exemplify an idea in a tangible form.

Ví dụ
03

Làm nảy sinh hoặc khởi động một điều gì đó mới.

To give rise to or set in motion something new.

Ví dụ

Dạng động từ của Instantiates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Instantiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instantiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instantiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Instantiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instantiating

Instantiates(Noun)

ˌɪnstˈænʃiˌeɪts
ˌɪnstˈænʃiˌeɪts
01

Hành động khởi tạo một cái gì đó.

The act of instantiating something.

Ví dụ
02

Khởi tạo là sự xuất hiện của một loại nhất định, đặc biệt là trong bối cảnh lập trình.

An instantiation is an occurrence of a certain type particularly in programming contexts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ