Bản dịch của từ Instantiates trong tiếng Việt
Instantiates

Instantiates (Verb)
Để tạo một thể hiện của một lớp hoặc đối tượng trong lập trình.
To create an instance of a class or object in programming.
The program instantiates a new object for each user interaction.
Chương trình khởi tạo một đối tượng mới cho mỗi tương tác của người dùng.
The system does not instantiate multiple instances for the same user.
Hệ thống không khởi tạo nhiều phiên bản cho cùng một người dùng.
How does the application instantiate user profiles in the database?
Ứng dụng khởi tạo hồ sơ người dùng trong cơ sở dữ liệu như thế nào?
The project instantiates community spirit through local art exhibitions.
Dự án thể hiện tinh thần cộng đồng qua các triển lãm nghệ thuật địa phương.
The initiative does not instantiate real change in social policies.
Sáng kiến không thể hiện sự thay đổi thực sự trong chính sách xã hội.
How does this program instantiate support for low-income families?
Chương trình này thể hiện sự hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp như thế nào?
The community project instantiates new ideas for local youth engagement.
Dự án cộng đồng khởi xướng những ý tưởng mới cho thanh niên địa phương.
The program does not instantiate any changes in social behavior.
Chương trình không khởi xướng bất kỳ thay đổi nào trong hành vi xã hội.
How does the initiative instantiate better relationships among diverse groups?
Sáng kiến này khởi xướng mối quan hệ tốt hơn giữa các nhóm đa dạng như thế nào?
Dạng động từ của Instantiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instantiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instantiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instantiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instantiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instantiating |
Instantiates (Noun)
Hành động khởi tạo một cái gì đó.
The act of instantiating something.
The project instantiates community values in every neighborhood initiative.
Dự án hiện thực hóa các giá trị cộng đồng trong mọi sáng kiến khu phố.
This program does not instantiate social equality among different groups.
Chương trình này không hiện thực hóa sự bình đẳng xã hội giữa các nhóm.
How does this policy instantiate support for low-income families?
Chính sách này hiện thực hóa sự hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp như thế nào?
Khởi tạo là sự xuất hiện của một loại nhất định, đặc biệt là trong bối cảnh lập trình.
An instantiation is an occurrence of a certain type particularly in programming contexts.
This project instantiates a new approach to social media marketing.
Dự án này tạo ra một cách tiếp cận mới cho tiếp thị truyền thông xã hội.
The program does not instantiate outdated social theories.
Chương trình không tạo ra các lý thuyết xã hội lỗi thời.
How does this model instantiate social interactions in online communities?
Mô hình này tạo ra các tương tác xã hội trong cộng đồng trực tuyến như thế nào?
Họ từ
Từ "instantiates" là dạng động từ quá khứ của "instantiate", mang nghĩa là tạo ra hoặc cụ thể hóa một thực thể, khái niệm hoặc mẫu hình nào đó trong thực tiễn. Trong ngữ cảnh lập trình máy tính, nó chỉ hành động tạo ra một thể hiện cụ thể từ một lớp dữ liệu. Về điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khẩu hình hoặc ngữ nghĩa khác biệt đáng kể, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh lập trình hay triết học.
Từ "instantiate" bắt nguồn từ tiếng Latin, với phần gốc "instanti-" từ "instantia" nghĩa là "sự xuất hiện" hoặc "sự hiện tại". Hình thức "instantiari" trong tiếng La-tinh có nghĩa là "làm cho hiện hữu". Từ thế kỷ 20, trong lĩnh vực triết học và khoa học máy tính, "instantiate" được sử dụng để chỉ việc tạo ra một phiên bản cụ thể của một đối tượng, nhất là trong lập trình. Cách sử dụng hiện tại phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc làm cho điều gì trở nên hiển hiện hoặc cụ thể hóa.
Từ "instantiates" thường ít xuất hiện trong các đề thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học máy tính và triết học. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về mô hình hóa hoặc giả thuyết. Trong viết và đọc, từ này thường dùng để mô tả việc minh họa hoặc cụ thể hóa một khái niệm hoặc lý thuyết nào đó.