Bản dịch của từ Instantiates trong tiếng Việt
Instantiates

Instantiates(Verb)
Để tạo một thể hiện của một lớp hoặc đối tượng trong lập trình.
To create an instance of a class or object in programming.
Dạng động từ của Instantiates (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instantiate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instantiated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instantiated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instantiates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instantiating |
Instantiates(Noun)
Hành động khởi tạo một cái gì đó.
The act of instantiating something.
Khởi tạo là sự xuất hiện của một loại nhất định, đặc biệt là trong bối cảnh lập trình.
An instantiation is an occurrence of a certain type particularly in programming contexts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "instantiates" là dạng động từ quá khứ của "instantiate", mang nghĩa là tạo ra hoặc cụ thể hóa một thực thể, khái niệm hoặc mẫu hình nào đó trong thực tiễn. Trong ngữ cảnh lập trình máy tính, nó chỉ hành động tạo ra một thể hiện cụ thể từ một lớp dữ liệu. Về điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khẩu hình hoặc ngữ nghĩa khác biệt đáng kể, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh lập trình hay triết học.
Từ "instantiate" bắt nguồn từ tiếng Latin, với phần gốc "instanti-" từ "instantia" nghĩa là "sự xuất hiện" hoặc "sự hiện tại". Hình thức "instantiari" trong tiếng La-tinh có nghĩa là "làm cho hiện hữu". Từ thế kỷ 20, trong lĩnh vực triết học và khoa học máy tính, "instantiate" được sử dụng để chỉ việc tạo ra một phiên bản cụ thể của một đối tượng, nhất là trong lập trình. Cách sử dụng hiện tại phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc làm cho điều gì trở nên hiển hiện hoặc cụ thể hóa.
Từ "instantiates" thường ít xuất hiện trong các đề thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học máy tính và triết học. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về mô hình hóa hoặc giả thuyết. Trong viết và đọc, từ này thường dùng để mô tả việc minh họa hoặc cụ thể hóa một khái niệm hoặc lý thuyết nào đó.
Họ từ
Từ "instantiates" là dạng động từ quá khứ của "instantiate", mang nghĩa là tạo ra hoặc cụ thể hóa một thực thể, khái niệm hoặc mẫu hình nào đó trong thực tiễn. Trong ngữ cảnh lập trình máy tính, nó chỉ hành động tạo ra một thể hiện cụ thể từ một lớp dữ liệu. Về điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khẩu hình hoặc ngữ nghĩa khác biệt đáng kể, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh lập trình hay triết học.
Từ "instantiate" bắt nguồn từ tiếng Latin, với phần gốc "instanti-" từ "instantia" nghĩa là "sự xuất hiện" hoặc "sự hiện tại". Hình thức "instantiari" trong tiếng La-tinh có nghĩa là "làm cho hiện hữu". Từ thế kỷ 20, trong lĩnh vực triết học và khoa học máy tính, "instantiate" được sử dụng để chỉ việc tạo ra một phiên bản cụ thể của một đối tượng, nhất là trong lập trình. Cách sử dụng hiện tại phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc làm cho điều gì trở nên hiển hiện hoặc cụ thể hóa.
Từ "instantiates" thường ít xuất hiện trong các đề thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học máy tính và triết học. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về mô hình hóa hoặc giả thuyết. Trong viết và đọc, từ này thường dùng để mô tả việc minh họa hoặc cụ thể hóa một khái niệm hoặc lý thuyết nào đó.
