Bản dịch của từ Keens trong tiếng Việt
Keens

Keens (Noun)
Số nhiều của quan tâm.
Plural of keen.
The keens of the community gathered to mourn the loss.
Cộng đồng đã tụ tập để than khóc sự mất mát.
There were no keens heard during the celebration.
Không có tiếng khóc than nào được nghe trong lễ kỷ niệm.
Do you know how many keens were present at the funeral?
Bạn có biết có bao nhiêu người đến tham dự đám tang không?
Dạng danh từ của Keens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keen | Keens |
Họ từ
"Keens" là một từ trong tiếng Anh, thường được dùng như một danh từ để chỉ những người có sự nhiệt huyết hoặc say mê trong hoạt động nào đó, ví dụ như thể thao hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến cùng cách viết chính thức như trong tiếng Anh Anh, nơi "keen" thường được sử dụng rộng rãi hơn để miêu tả sự thích thú hoặc sắc sảo. Phát âm của từ cũng có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ, nhưng nhìn chung, sự khác biệt không đáng kể trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "keen" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cene", mang nghĩa là thông minh hoặc sắc bén. Nó xuất phát từ nền tảng tiếng Proto-Germanic *kanaz, có nghĩa là "nhanh nhẹn" hoặc "bén nhạy". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự thông minh, nhạy bén trong suy nghĩ và cảm xúc. Ngày nay, "keen" được sử dụng để diễn tả sự nhiệt tình và quan tâm mạnh mẽ, thể hiện sự kết nối giữa ý nghĩa gốc và ngữ cảnh hiện tại.
Từ "keens" là dạng số nhiều của “keen”, thường được sử dụng để miêu tả sự quan tâm hay hứng thú mạnh mẽ đối với điều gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các đoạn văn liên quan đến sở thích, khả năng và ý kiến. Trong các tình huống thường gặp, "keens" có thể được sử dụng khi mô tả cảm xúc, thái độ của cá nhân, hoặc trong các cuộc thảo luận về kế hoạch học tập và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp