Bản dịch của từ Key component trong tiếng Việt

Key component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key component (Noun)

kˈi kəmpˈoʊnənt
kˈi kəmpˈoʊnənt
01

Một phần thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong một hệ thống phức tạp.

An essential part that plays a crucial role in a complex system.

Ví dụ

Education is a key component in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục là một thành phần quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Healthcare is not a key component of the social safety net in America.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một thành phần quan trọng của mạng lưới an sinh xã hội ở Mỹ.

Is community engagement a key component of successful social programs?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là thành phần quan trọng của các chương trình xã hội thành công không?

02

Một yếu tố hoặc đơn vị cơ bản trong một bối cảnh lớn hơn, thường cần thiết cho sự hoạt động đúng.

A fundamental element or unit within a larger context, often necessary for proper functioning.

Ví dụ

Education is a key component of a successful society.

Giáo dục là một thành phần quan trọng của một xã hội thành công.

Healthcare is not a key component in many developing countries.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một thành phần quan trọng ở nhiều nước đang phát triển.

Is community engagement a key component of social development?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là một thành phần quan trọng trong phát triển xã hội không?

03

Một yếu tố quan trọng cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể.

A critical factor that is necessary for achieving a particular goal or outcome.

Ví dụ

Education is a key component of social development in many countries.

Giáo dục là một yếu tố chính trong phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.

Social media is not a key component for building real-life relationships.

Mạng xã hội không phải là một yếu tố chính để xây dựng mối quan hệ thực.

Is community support a key component for social change initiatives?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố chính cho các sáng kiến xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Key component cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] Overall, it is clear that there are five of the torch, with the batteries being the power source, and a slide switch to turn the torch on and off [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7

Idiom with Key component

Không có idiom phù hợp