Bản dịch của từ Key component trong tiếng Việt
Key component
Key component (Noun)
Education is a key component in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục là một thành phần quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Healthcare is not a key component of the social safety net in America.
Chăm sóc sức khỏe không phải là một thành phần quan trọng của mạng lưới an sinh xã hội ở Mỹ.
Is community engagement a key component of successful social programs?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là thành phần quan trọng của các chương trình xã hội thành công không?
Một yếu tố hoặc đơn vị cơ bản trong một bối cảnh lớn hơn, thường cần thiết cho sự hoạt động đúng.
A fundamental element or unit within a larger context, often necessary for proper functioning.
Education is a key component of a successful society.
Giáo dục là một thành phần quan trọng của một xã hội thành công.
Healthcare is not a key component in many developing countries.
Chăm sóc sức khỏe không phải là một thành phần quan trọng ở nhiều nước đang phát triển.
Is community engagement a key component of social development?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là một thành phần quan trọng trong phát triển xã hội không?
Education is a key component of social development in many countries.
Giáo dục là một yếu tố chính trong phát triển xã hội ở nhiều quốc gia.
Social media is not a key component for building real-life relationships.
Mạng xã hội không phải là một yếu tố chính để xây dựng mối quan hệ thực.
Is community support a key component for social change initiatives?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố chính cho các sáng kiến xã hội không?