Bản dịch của từ Kingdom come trong tiếng Việt
Kingdom come

Kingdom come (Noun)
Nhà thờ thiên chúa giáo. sự cai trị của đức chúa trời hay đấng christ trong thời đại tương lai, đặc biệt là trong thời đại ngàn năm phước hạnh tương lai. cũng rộng rãi hơn: một thời kỳ hoàng kim trong tương lai.
Christian church. the rule of god or christ in a future age, especially in a future thousand-year age of blessedness. also more widely: a future golden age.
In Christian teachings, believers look forward to the kingdom come.
Trong lời dạy của Cơ đốc giáo, các tín đồ mong chờ vương quốc đến.
The idea of a kingdom come brings hope for a future golden age.
Ý tưởng về một vương quốc đến mang lại hy vọng về một thời kỳ hoàng kim trong tương lai.
Many societies have legends about a kingdom come bringing prosperity.
Nhiều xã hội có truyền thuyết về một vương quốc đến mang lại sự thịnh vượng.
In some cultures, people believe in a kingdom come after death.
Ở một số nền văn hóa, người ta tin vào một vương quốc sau khi chết.
After the war, the village looked like a kingdom come.
Sau chiến tranh, ngôi làng trông giống như một vương quốc đến.
She felt like she had entered a kingdom come when she arrived.
Cô cảm thấy như mình đã bước vào một vương quốc khi cô đến.
"Kingdom come" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một tương lai xa xôi, thường liên quan đến khái niệm về sự phán xét cuối cùng hoặc sự kết thúc của thế giới. Cụm từ này có nguồn gốc từ Kinh Thánh, trong đó nó nêu lên niềm hy vọng về sự trở lại của Chúa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách dùng cụm từ này; tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu hoặc bối cảnh văn hoá mà nó xuất hiện.
Cụm từ "kingdom come" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ khái niệm tôn giáo về vương quốc của Thiên Chúa, đặc biệt trong văn hóa Kitô giáo, nơi nó đề cập đến sự xuất hiện của vương quốc Thiên Đàng trong tương lai. Theo tiếng Latin, từ "regnum" nghĩa là "vương quốc". Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một khoảng thời gian không xác định hoặc tình huống xa xôi, phản ánh sự hoài nghi về sự xuất hiện của điều gì đó.
Cụm từ "kingdom come" thường được sử dụng trong bối cảnh văn chương và ngôn ngữ thông thường để chỉ một trạng thái xa xôi hoặc tương lai không xác định. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất không cao. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết lý, tôn giáo hoặc văn học, nhấn mạnh khái niệm về sự tồn tại sau cái chết hoặc sự hứa hẹn về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp