Bản dịch của từ Kip trong tiếng Việt

Kip

Noun [U/C]Verb

Kip (Noun)

kɪp
kˈɪp
01

(trong đồ da) da của động vật non hoặc nhỏ.

(in leather-making) the hide of a young or small animal.

Ví dụ

The shoemaker requested a kip to make a pair of leather shoes.

Người làm giày yêu cầu một miếng da để làm một đôi giày da.

The leatherworker preferred using kip for crafting high-quality leather goods.

Người làm da thích sử dụng da kip để chế tác các sản phẩm da chất lượng cao.

02

Một giấc ngủ hoặc một giấc ngủ ngắn.

A sleep or nap.

Ví dụ

Taking a quick kip after lunch boosts productivity at work.

Nghỉ ngơi sau bữa trưa giúp tăng năng suất làm việc.

She sneaked in a short kip during the long social gathering.

Cô ấy lén lút nằm chợp mắt trong buổi tụ tập xã hội dài.

03

Đơn vị trọng lượng bằng 1.000 lb (453,6 kg).

A unit of weight equal to 1,000 lb (453.6 kg).

Ví dụ

The shipment weighed one kip, equivalent to 1,000 pounds.

Lô hàng nặng một kip, tương đương với 1.000 pound.

The farmer harvested crops weighing a total of five kips.

Nông dân thu hoạch mùa màng nặng tổng cộng năm kips.

04

(ở úc) một miếng gỗ nhỏ dùng để quay đồng xu trong trò chơi ăn hai.

(in australia) a small piece of wood from which coins are spun in the game of two-up.

Ví dụ

The Australians used a kip to play two-up during the festival.

Người Úc đã sử dụng một viên gỗ để chơi two-up trong lễ hội.

During the gathering, they tossed the kip to start the game.

Trong buổi tụ tập, họ ném viên gỗ để bắt đầu trò chơi.

05

Đơn vị tiền tệ cơ bản của lào, bằng 100 ats.

The basic monetary unit of laos, equal to 100 ats.

Ví dụ

She paid 500 kip for the local produce at the market.

Cô ấy trả 500 kip cho sản phẩm địa phương tại chợ.

The donation drive collected over 10,000 kip for charity.

Chiến dịch quyên góp đã thu được hơn 10.000 kip cho từ thiện.

06

Một nơi khó chịu, bẩn thỉu hoặc bẩn thỉu.

An unpleasant, dirty, or sordid place.

Ví dụ

The homeless man found shelter in a kip under the bridge.

Người đàn ông vô gia cư tìm thấy nơi trú ẩn trong một kip dưới cầu.

The kip was infested with rats and had a foul smell.

Kip bị nhiễm bởi chuột và có mùi hôi khó chịu.

Kết hợp từ của Kip (Noun)

CollocationVí dụ

Etc. kip

Vv tạo điều kiện thuận lợi cho cái gì đó xảy ra

Kip (Verb)

kɪp
kˈɪp
01

Ngủ.

Sleep.

Ví dụ

She kipped early to prepare for the morning charity event.

Cô ấy ngủ sớm để chuẩn bị cho sự kiện từ thiện sáng hôm sau.

After the long day of volunteering, they kipped soundly at home.

Sau một ngày dài tình nguyện, họ ngủ say tại nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kip

Không có idiom phù hợp