Bản dịch của từ Kip trong tiếng Việt

Kip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kip (Noun)

kɪp
kˈɪp
01

(trong đồ da) da của động vật non hoặc nhỏ.

(in leather-making) the hide of a young or small animal.

Ví dụ

The shoemaker requested a kip to make a pair of leather shoes.

Người làm giày yêu cầu một miếng da để làm một đôi giày da.

The leatherworker preferred using kip for crafting high-quality leather goods.

Người làm da thích sử dụng da kip để chế tác các sản phẩm da chất lượng cao.

The small leather company sources kip hides from sustainable farms.

Công ty da nhỏ tìm nguồn cung ứng da kip từ các trang trại bền vững.

02

Một giấc ngủ hoặc một giấc ngủ ngắn.

A sleep or nap.

Ví dụ

Taking a quick kip after lunch boosts productivity at work.

Nghỉ ngơi sau bữa trưa giúp tăng năng suất làm việc.

She sneaked in a short kip during the long social gathering.

Cô ấy lén lút nằm chợp mắt trong buổi tụ tập xã hội dài.

A 20-minute kip can refresh your mind for the evening event.

Một giấc ngủ 20 phút có thể làm tươi tinh tinh thần cho sự kiện tối.

03

Đơn vị trọng lượng bằng 1.000 lb (453,6 kg).

A unit of weight equal to 1,000 lb (453.6 kg).

Ví dụ

The shipment weighed one kip, equivalent to 1,000 pounds.

Lô hàng nặng một kip, tương đương với 1.000 pound.

The farmer harvested crops weighing a total of five kips.

Nông dân thu hoạch mùa màng nặng tổng cộng năm kips.

The company imported goods with a weight of three kips.

Công ty nhập khẩu hàng hóa có trọng lượng ba kips.

04

(ở úc) một miếng gỗ nhỏ dùng để quay đồng xu trong trò chơi ăn hai.

(in australia) a small piece of wood from which coins are spun in the game of two-up.

Ví dụ

The Australians used a kip to play two-up during the festival.

Người Úc đã sử dụng một viên gỗ để chơi two-up trong lễ hội.

During the gathering, they tossed the kip to start the game.

Trong buổi tụ tập, họ ném viên gỗ để bắt đầu trò chơi.

The kip landed on heads, bringing luck to the group.

Viên gỗ rơi vào mặt, mang lại may mắn cho nhóm.

05

Đơn vị tiền tệ cơ bản của lào, bằng 100 ats.

The basic monetary unit of laos, equal to 100 ats.

Ví dụ

She paid 500 kip for the local produce at the market.

Cô ấy trả 500 kip cho sản phẩm địa phương tại chợ.

The donation drive collected over 10,000 kip for charity.

Chiến dịch quyên góp đã thu được hơn 10.000 kip cho từ thiện.

The cost of the meal was 1,200 kip per person.

Chi phí của bữa ăn là 1.200 kip mỗi người.

06

Một nơi khó chịu, bẩn thỉu hoặc bẩn thỉu.

An unpleasant, dirty, or sordid place.

Ví dụ

The homeless man found shelter in a kip under the bridge.

Người đàn ông vô gia cư tìm thấy nơi trú ẩn trong một kip dưới cầu.

The kip was infested with rats and had a foul smell.

Kip bị nhiễm bởi chuột và có mùi hôi khó chịu.

The authorities cleared out the kip to improve living conditions.

Các cơ quan chức năng đã dọn dẹp kip để cải thiện điều kiện sống.