Bản dịch của từ Kip trong tiếng Việt
Kip
Kip (Noun)
The shoemaker requested a kip to make a pair of leather shoes.
Người làm giày yêu cầu một miếng da để làm một đôi giày da.
The leatherworker preferred using kip for crafting high-quality leather goods.
Người làm da thích sử dụng da kip để chế tác các sản phẩm da chất lượng cao.
Taking a quick kip after lunch boosts productivity at work.
Nghỉ ngơi sau bữa trưa giúp tăng năng suất làm việc.
She sneaked in a short kip during the long social gathering.
Cô ấy lén lút nằm chợp mắt trong buổi tụ tập xã hội dài.
The shipment weighed one kip, equivalent to 1,000 pounds.
Lô hàng nặng một kip, tương đương với 1.000 pound.
The farmer harvested crops weighing a total of five kips.
Nông dân thu hoạch mùa màng nặng tổng cộng năm kips.
The Australians used a kip to play two-up during the festival.
Người Úc đã sử dụng một viên gỗ để chơi two-up trong lễ hội.
During the gathering, they tossed the kip to start the game.
Trong buổi tụ tập, họ ném viên gỗ để bắt đầu trò chơi.
She paid 500 kip for the local produce at the market.
Cô ấy trả 500 kip cho sản phẩm địa phương tại chợ.
The donation drive collected over 10,000 kip for charity.
Chiến dịch quyên góp đã thu được hơn 10.000 kip cho từ thiện.
Một nơi khó chịu, bẩn thỉu hoặc bẩn thỉu.
An unpleasant, dirty, or sordid place.
The homeless man found shelter in a kip under the bridge.
Người đàn ông vô gia cư tìm thấy nơi trú ẩn trong một kip dưới cầu.
The kip was infested with rats and had a foul smell.
Kip bị nhiễm bởi chuột và có mùi hôi khó chịu.
Kết hợp từ của Kip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. kip Vv tạo điều kiện thuận lợi cho cái gì đó xảy ra |
Kip (Verb)
Ngủ.
She kipped early to prepare for the morning charity event.
Cô ấy ngủ sớm để chuẩn bị cho sự kiện từ thiện sáng hôm sau.
After the long day of volunteering, they kipped soundly at home.
Sau một ngày dài tình nguyện, họ ngủ say tại nhà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp