Bản dịch của từ Kip trong tiếng Việt
Kip

Kip (Noun)
The shoemaker requested a kip to make a pair of leather shoes.
Người làm giày yêu cầu một miếng da để làm một đôi giày da.
The leatherworker preferred using kip for crafting high-quality leather goods.
Người làm da thích sử dụng da kip để chế tác các sản phẩm da chất lượng cao.
The small leather company sources kip hides from sustainable farms.
Công ty da nhỏ tìm nguồn cung ứng da kip từ các trang trại bền vững.
Taking a quick kip after lunch boosts productivity at work.
Nghỉ ngơi sau bữa trưa giúp tăng năng suất làm việc.
She sneaked in a short kip during the long social gathering.
Cô ấy lén lút nằm chợp mắt trong buổi tụ tập xã hội dài.
A 20-minute kip can refresh your mind for the evening event.
Một giấc ngủ 20 phút có thể làm tươi tinh tinh thần cho sự kiện tối.
The shipment weighed one kip, equivalent to 1,000 pounds.
Lô hàng nặng một kip, tương đương với 1.000 pound.
The farmer harvested crops weighing a total of five kips.
Nông dân thu hoạch mùa màng nặng tổng cộng năm kips.
The company imported goods with a weight of three kips.
Công ty nhập khẩu hàng hóa có trọng lượng ba kips.
The Australians used a kip to play two-up during the festival.
Người Úc đã sử dụng một viên gỗ để chơi two-up trong lễ hội.
During the gathering, they tossed the kip to start the game.
Trong buổi tụ tập, họ ném viên gỗ để bắt đầu trò chơi.
The kip landed on heads, bringing luck to the group.
Viên gỗ rơi vào mặt, mang lại may mắn cho nhóm.
She paid 500 kip for the local produce at the market.
Cô ấy trả 500 kip cho sản phẩm địa phương tại chợ.
The donation drive collected over 10,000 kip for charity.
Chiến dịch quyên góp đã thu được hơn 10.000 kip cho từ thiện.
The cost of the meal was 1,200 kip per person.
Chi phí của bữa ăn là 1.200 kip mỗi người.
Một nơi khó chịu, bẩn thỉu hoặc bẩn thỉu.
An unpleasant, dirty, or sordid place.
The homeless man found shelter in a kip under the bridge.
Người đàn ông vô gia cư tìm thấy nơi trú ẩn trong một kip dưới cầu.
The kip was infested with rats and had a foul smell.
Kip bị nhiễm bởi chuột và có mùi hôi khó chịu.
The authorities cleared out the kip to improve living conditions.
Các cơ quan chức năng đã dọn dẹp kip để cải thiện điều kiện sống.
Kết hợp từ của Kip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. kip Vv tạo điều kiện thuận lợi cho cái gì đó xảy ra | Do you think etc. kip is essential for social gatherings? Bạn có nghĩ etc. kip là cần thiết cho các buổi tụ tập xã hội không? |
Kip (Verb)
Ngủ.
She kipped early to prepare for the morning charity event.
Cô ấy ngủ sớm để chuẩn bị cho sự kiện từ thiện sáng hôm sau.
After the long day of volunteering, they kipped soundly at home.
Sau một ngày dài tình nguyện, họ ngủ say tại nhà.
The social worker advised him to kip well for his health.
Người làm công tác xã hội khuyên anh ấy nên ngủ đủ để sức khỏe.
Họ từ
Từ "kip" có nghĩa là nằm ngủ hoặc nghỉ ngơi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh British, "kip" có thể hiểu là giấc ngủ ngắn hoặc thời gian nghỉ trưa, trong khi tiếng Anh American không phổ biến với cách sử dụng này. Phiên bản American thường dùng từ "nap" thay thế cho "kip". Ý nghĩa và cách dùng của "kip" thường mang tính chất thân mật và không trang trọng hơn trong giao tiếp.
Từ "kip" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cupa", nghĩa là "hộp" hoặc "bể chứa". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ như Pháp và tiếng Anh, nơi "kip" được sử dụng để chỉ hành động ngủ hoặc nghỉ ngơi tạm thời trong một không gian nhỏ. Sự chuyển đổi này phản ánh hình thức ẩn dụ, coi giấc ngủ như một trạng thái trú ngụ trong một không gian cá nhân.
Từ "kip" là một từ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, chủ yếu do nó là một từ lóng hay địa phương, thường chỉ được sử dụng để chỉ việc ngủ hoặc nghỉ ngơi. Trong bối cảnh khác, từ "kip" có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày ở một số vùng để diễn đạt việc ngủ ngắn hoặc nghỉ ngơi tạm thời, đặc biệt trong văn cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp