Bản dịch của từ Launches trong tiếng Việt
Launches

Launches (Verb)
The company launches a new social app next month to connect users.
Công ty sẽ ra mắt một ứng dụng xã hội mới vào tháng tới.
They do not launch products without thorough market research and analysis.
Họ không ra mắt sản phẩm mà không có nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.
Does the organization launch initiatives to improve community engagement regularly?
Tổ chức có ra mắt các sáng kiến để cải thiện sự tham gia của cộng đồng thường xuyên không?
The community launches new programs to support local artists every year.
Cộng đồng khởi động các chương trình mới để hỗ trợ nghệ sĩ địa phương hàng năm.
The city does not launch any social initiatives without public input.
Thành phố không khởi động bất kỳ sáng kiến xã hội nào mà không có ý kiến công chúng.
Does the organization launch campaigns for mental health awareness in schools?
Tổ chức có khởi động các chiến dịch về nhận thức sức khỏe tâm thần trong trường học không?
The community launches a new recycling program every April.
Cộng đồng khởi động một chương trình tái chế mới mỗi tháng Tư.
The charity does not launch events without proper planning.
Tổ chức từ thiện không khởi động sự kiện mà không có kế hoạch hợp lý.
Does the organization launch initiatives to support local artists?
Tổ chức có khởi động các sáng kiến hỗ trợ nghệ sĩ địa phương không?
Dạng động từ của Launches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Launch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Launched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Launched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Launches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Launching |
Launches (Noun)
Hành động phóng một cái gì đó, đặc biệt là tên lửa hoặc tàu vũ trụ.
An act of launching something especially a rocket or spacecraft.
NASA's launches are crucial for exploring space and advancing technology.
Các vụ phóng của NASA rất quan trọng cho việc khám phá không gian.
Many launches do not succeed due to technical difficulties.
Nhiều vụ phóng không thành công do khó khăn kỹ thuật.
How often does SpaceX conduct launches for their Starlink satellites?
SpaceX thường xuyên tiến hành các vụ phóng vệ tinh Starlink bao nhiêu lần?
The charity launches its new program on mental health this Saturday.
Tổ chức từ thiện sẽ khởi động chương trình mới về sức khỏe tâm thần vào thứ Bảy này.
The community does not support the launches of new social projects.
Cộng đồng không ủng hộ việc khởi động các dự án xã hội mới.
What are the launches planned for social initiatives next month?
Các sự kiện khởi động cho các sáng kiến xã hội dự kiến vào tháng tới là gì?
Sự kiện hoặc giới thiệu sản phẩm mới.
A new product introduction or event.
The company launches a new social app next month for teenagers.
Công ty sẽ ra mắt một ứng dụng xã hội mới cho thanh thiếu niên vào tháng tới.
The school does not launch any social programs this year.
Trường không ra mắt chương trình xã hội nào trong năm nay.
What social launches are planned for this year's technology conference?
Có những sự kiện ra mắt xã hội nào được lên kế hoạch cho hội nghị công nghệ năm nay?
Họ từ
Từ "launches" là dạng số nhiều của danh từ "launch", thường được sử dụng để chỉ các sự kiện ra mắt hoặc khởi đầu một sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án mới. Trong văn cảnh thương mại, "launches" có thể liên quan đến việc giới thiệu sản phẩm tới công chúng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách phát âm và nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi trong các lĩnh vực khác nhau, như công nghệ, truyền thông hoặc sản xuất.
Từ "launches" xuất phát từ động từ tiếng Anh "launch", có nguồn gốc từ từ Latinh "lanceare", có nghĩa là "ném" hoặc "phóng". Ban đầu, từ này liên quan đến hành động ném một vật thể, như một ngọn giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hoạt động bắt đầu hoặc khởi động một cái gì đó, như một sản phẩm, dự án hay sự kiện. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong ngữ cảnh công nghệ và kinh doanh hiện đại.
Từ "launches" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi bàn về sự ra mắt sản phẩm, nghiên cứu hoặc dự án mới. Ngoài ra, "launches" cũng thường thấy trong các tình huống kinh doanh, công nghệ hoặc truyền thông, nơi mà việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới là điều thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



