Bản dịch của từ Layaway purchase trong tiếng Việt
Layaway purchase

Layaway purchase (Idiom)
Một phương thức mua hàng trong đó người mua trả tiền cho hàng hóa theo từng đợt trước khi nhận hàng.
A method of purchase whereby the buyer pays for goods in installments before taking possession of them.
Mua hàng theo hình thức layaway là phương thức thanh toán mà người tiêu dùng đặt cọc một phần tiền cho sản phẩm và được giữ hàng cho đến khi thanh toán toàn bộ số tiền. Khác với các phương thức thanh toán ngay lập tức, layaway giúp khách hàng quản lý ngân sách mà không phải trả lãi. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh có thuật ngữ này, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi layaway thường được áp dụng tại các cửa hàng bán lẻ.
Từ "layaway" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "lay away", có nghĩa là "đặt sang một bên". Nó được bắt đầu sử dụng vào giữa thế kỷ 20 như một hình thức thanh toán cho phép người tiêu dùng trả tiền theo từng đợt cho sản phẩm mà họ muốn mua, trong khi sản phẩm vẫn được giữ lại cho họ. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu linh hoạt trong chi tiêu và khả năng chi trả, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại.
Thuật ngữ "layaway purchase" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, nó được sử dụng để chỉ hình thức thanh toán mà người tiêu dùng đặt hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định và thanh toán dần, nhằm tránh việc trả trước toàn bộ. Thường gặp trong các cửa hàng bán lẻ, thuật ngữ này phù hợp với các tình huống tài chính hoặc tiêu dùng mà người tiêu dùng cần quản lý ngân sách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp