Bản dịch của từ Ley trong tiếng Việt
Ley

Ley(Noun)
Một đường thẳng được cho là nối ba hoặc nhiều địa điểm thời tiền sử hoặc cổ đại, đôi khi được coi là đường của một đường ray cũ và được một số người liên kết với các đường năng lượng và các hiện tượng huyền bí khác.
A supposed straight line connecting three or more prehistoric or ancient sites sometimes regarded as the line of a former track and associated by some with lines of energy and other paranormal phenomena.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "ley" thường chỉ một loại cây hoặc thảo mộc, đặc biệt trong ngữ cảnh thực vật học, có thể được hiểu là loại cây trong một số khu vực địa lý nhất định. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh cơ bản, do đó không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh văn hóa đặc biệt hoặc trong các từ ghép như "ley line", một khái niệm về các đường tưởng tượng kết nối các địa điểm linh thiêng.
Từ "ley" xuất phát từ tiếng Latin "lex", có nghĩa là "luật" hoặc "quy tắc". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ các quy định pháp lý và nguyên tắc đạo đức trong xã hội. Sự phát triển của từ "ley" trong tiếng Anh hiện nay phản ánh tính chất quy tắc và trật tự của luật pháp, thể hiện vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và công bằng trong cộng đồng.
Từ "ley" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, do tính chất đặc thù của ngữ cảnh pháp lý mà nó liên quan. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về luật pháp hoặc chính phủ. Ngoài ra, "ley" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý và nghiên cứu học thuật liên quan đến quy định, hợp đồng và chính sách.
Từ "ley" thường chỉ một loại cây hoặc thảo mộc, đặc biệt trong ngữ cảnh thực vật học, có thể được hiểu là loại cây trong một số khu vực địa lý nhất định. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh cơ bản, do đó không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh văn hóa đặc biệt hoặc trong các từ ghép như "ley line", một khái niệm về các đường tưởng tượng kết nối các địa điểm linh thiêng.
Từ "ley" xuất phát từ tiếng Latin "lex", có nghĩa là "luật" hoặc "quy tắc". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ các quy định pháp lý và nguyên tắc đạo đức trong xã hội. Sự phát triển của từ "ley" trong tiếng Anh hiện nay phản ánh tính chất quy tắc và trật tự của luật pháp, thể hiện vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và công bằng trong cộng đồng.
Từ "ley" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, do tính chất đặc thù của ngữ cảnh pháp lý mà nó liên quan. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về luật pháp hoặc chính phủ. Ngoài ra, "ley" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý và nghiên cứu học thuật liên quan đến quy định, hợp đồng và chính sách.
