Bản dịch của từ Loose leaf notebook trong tiếng Việt
Loose leaf notebook
Loose leaf notebook (Noun)
She organized her notes in a loose leaf notebook for the meeting.
Cô ấy đã sắp xếp ghi chú của mình trong một quyển sổ tay rời cho cuộc họp.
They do not prefer using a loose leaf notebook for their projects.
Họ không thích sử dụng quyển sổ tay rời cho các dự án của mình.
Is a loose leaf notebook useful for social event planning?
Một quyển sổ tay rời có hữu ích cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội không?
Thường được sử dụng để ghi chú, sắp xếp ý tưởng hoặc soạn thảo văn bản.
Commonly used for notetaking organizing ideas or drafting written work.
I bought a loose leaf notebook for my community service notes.
Tôi đã mua một quyển sổ tay rời để ghi chú dịch vụ cộng đồng.
Many students do not prefer loose leaf notebooks for their projects.
Nhiều sinh viên không thích sổ tay rời cho các dự án của họ.
Do you think a loose leaf notebook is better than a binder?
Bạn có nghĩ rằng sổ tay rời thì tốt hơn bìa kẹp không?
I bought a loose leaf notebook for my community project notes.
Tôi đã mua một quyển sổ rời cho ghi chú dự án cộng đồng.
She doesn't use a loose leaf notebook for her social studies.
Cô ấy không sử dụng quyển sổ rời cho môn xã hội.
Do you prefer a loose leaf notebook for organizing your ideas?
Bạn có thích quyển sổ rời để tổ chức ý tưởng không?
Loose leaf notebook (Idiom)
Sử dụng cách ghi chép rời có nghĩa là phải linh hoạt và thích nghi trong cách ghi chép hoặc sắp xếp.
To take something with a loose leaf notebook approach means to be flexible and adaptable in ones notetaking or organization style.
I use a loose leaf notebook for my social events planning.
Tôi sử dụng một quyển sổ rời để lên kế hoạch sự kiện xã hội.
She does not prefer a loose leaf notebook for her social notes.
Cô ấy không thích một quyển sổ rời cho ghi chú xã hội.
Do you think a loose leaf notebook helps in social organization?
Bạn có nghĩ rằng một quyển sổ rời giúp tổ chức xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp