Bản dịch của từ Loose leaf notebook trong tiếng Việt

Loose leaf notebook

Noun [U/C] Idiom

Loose leaf notebook (Noun)

lˈus lˈif nˈoʊtbˌʊk
lˈus lˈif nˈoʊtbˌʊk
01

Một loại sổ tay có các trang có thể tháo rời, cho phép thêm hoặc bớt tài liệu một cách dễ dàng.

A type of notebook that has removable pages allowing for easy addition or removal of documents.

Ví dụ

She organized her notes in a loose leaf notebook for the meeting.

Cô ấy đã sắp xếp ghi chú của mình trong một quyển sổ tay rời cho cuộc họp.

They do not prefer using a loose leaf notebook for their projects.

Họ không thích sử dụng quyển sổ tay rời cho các dự án của mình.

Is a loose leaf notebook useful for social event planning?

Một quyển sổ tay rời có hữu ích cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội không?

02

Thường được sử dụng để ghi chú, sắp xếp ý tưởng hoặc soạn thảo văn bản.

Commonly used for notetaking organizing ideas or drafting written work.

Ví dụ

I bought a loose leaf notebook for my community service notes.

Tôi đã mua một quyển sổ tay rời để ghi chú dịch vụ cộng đồng.

Many students do not prefer loose leaf notebooks for their projects.

Nhiều sinh viên không thích sổ tay rời cho các dự án của họ.

Do you think a loose leaf notebook is better than a binder?

Bạn có nghĩ rằng sổ tay rời thì tốt hơn bìa kẹp không?

03

Một loại bìa cứng hoặc cặp đựng các tờ giấy hoặc các tài liệu khác.

A binder or folder that holds sheets of paper or other materials.

Ví dụ

I bought a loose leaf notebook for my community project notes.

Tôi đã mua một quyển sổ rời cho ghi chú dự án cộng đồng.

She doesn't use a loose leaf notebook for her social studies.

Cô ấy không sử dụng quyển sổ rời cho môn xã hội.

Do you prefer a loose leaf notebook for organizing your ideas?

Bạn có thích quyển sổ rời để tổ chức ý tưởng không?

Loose leaf notebook (Idiom)

01

Sử dụng cách ghi chép rời có nghĩa là phải linh hoạt và thích nghi trong cách ghi chép hoặc sắp xếp.

To take something with a loose leaf notebook approach means to be flexible and adaptable in ones notetaking or organization style.

Ví dụ

I use a loose leaf notebook for my social events planning.

Tôi sử dụng một quyển sổ rời để lên kế hoạch sự kiện xã hội.

She does not prefer a loose leaf notebook for her social notes.

Cô ấy không thích một quyển sổ rời cho ghi chú xã hội.

Do you think a loose leaf notebook helps in social organization?

Bạn có nghĩ rằng một quyển sổ rời giúp tổ chức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loose leaf notebook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loose leaf notebook

Không có idiom phù hợp