Bản dịch của từ Lord trong tiếng Việt
Lord

Lord (Interjection)
Dùng trong câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, lo lắng hoặc để nhấn mạnh.
Used in exclamations expressing surprise or worry or for emphasis.
Lord! I forgot to include my conclusion in the essay.
Chúa ơi! Tôi quên bao gồm kết luận trong bài luận văn.
Lord, don't let me run out of time during the speaking test!
Ôi Chúa ơi, đừng để tôi hết thời gian trong bài thi nói!
Lord, did I use enough linking words in my writing task?
Chúa ơi, liệu tôi đã sử dụng đủ từ nối trong bài viết không?
Lord! I can't believe I got a perfect score on my IELTS!
Ôi Chúa ơi! Tôi không thể tin tôi đã đạt điểm tuyệt đối trong bài thi IELTS!
No, Lord! I forgot to mention my hobbies in the speaking test.
Không, ơi Chúa ơi! Tôi quên không nói về sở thích của mình trong bài thi nói.
Lord (Noun)
The lord hosted a grand feast for the village in 2022.
Vị lãnh chúa đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho làng vào năm 2022.
The villagers do not respect the lord's authority anymore.
Người dân không còn tôn trọng quyền lực của vị lãnh chúa nữa.
Is the lord attending the community meeting next week?
Vị lãnh chúa có tham dự cuộc họp cộng đồng tuần tới không?
The lord of the manor attended the royal banquet.
Chủ lãnh địa tham dự bữa tiệc hoàng gia.
She never met a lord in her entire life.
Cô ấy chưa bao giờ gặp một chủ lãnh địa nào trong cả cuộc đời.
Dạng danh từ của Lord (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lord | Lords |
Lord (Verb)
Hành động trịch thượng và độc đoán đối với (ai đó)
Act in a superior and domineering manner towards someone.
She lords over her subordinates in the office.
Cô ấy chế ngự nhân viên dưới quyền ở văn phòng.
He doesn't like when people lord their authority over him.
Anh ấy không thích khi người khác lạm dụng quyền lực.
Does the manager lord over the team during meetings?
Người quản lý có chế ngự đội nhóm trong cuộc họp không?
She lords over her subordinates, expecting them to obey unquestioningly.
Cô ấy chúa trị trên nhân viên cấp dưới, mong họ tuân lệnh một cách không đặt câu hỏi.
He doesn't like when people lord their authority over him.
Anh ấy không thích khi người khác chúa trị quyền lực của họ trên anh ấy.
The Queen lords over the country with grace and authority.
Nữ hoàng cai trị đất nước với vẻ duyên dáng và quyền lực.
The commoners do not lord over the nobility in this society.
Người dân không cai trị quý tộc trong xã hội này.
Does the Prime Minister lord over the parliament in this country?
Thủ tướng có cai trị quốc hội ở đất nước này không?
The Queen lords over the country.
Nữ hoàng cai trị đất nước.
The commoners do not lord over the nobility.
Người dân không cai trị quý tộc.
Dạng động từ của Lord (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lord |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lorded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lorded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lords |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lording |
Họ từ
Từ "lord" là danh từ chỉ một cá nhân có quyền lực hoặc địa vị tôn quý, thường liên quan đến quyền sở hữu đất đai trong hệ thống phong kiến. Trong tiếng Anh, "lord" có thể được sử dụng để chỉ thành viên của giới quý tộc hoặc một người có ảnh hưởng chính trị lớn. Trong tiếng Anh Anh, "lord" có thể liên quan đến "Lords" (Thượng viện), trong khi tiếng Anh Mỹ hiếm khi sử dụng thuật ngữ này theo nghĩa này mà thường dùng "senator" để chỉ thành viên của Thượng viện.
Từ "lord" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "laerd" và tiếng Anglo-Saxon "hlaford", có nghĩa là "người quản lý" hay "chủ đất". Căn nguyên của từ này có thể được truy tìm về gốc Proto-Germanic *hauburdaz, liên quan đến các khái niệm lãnh đạo và quyền lực. Lịch sử từ này phản ánh vai trò của các cá nhân trong xã hội phong kiến, nơi quyền lực được phân chia theo địa vị xã hội, và đến nay "lord" vẫn mang ý nghĩa lãnh đạo và chủ quyền trong bối cảnh tôn ti trật tự.
Từ "lord" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Nghe, từ này ít được sử dụng hơn do bắt nguồn từ các ngữ cảnh chính thức và lịch sử. "Lord" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tôn ti trật tự xã hội, như các cuộc thảo luận về chế độ quân chủ, tôn giáo hoặc văn hóa, thể hiện quyền lực và sự tôn kính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp