Bản dịch của từ Lorded trong tiếng Việt

Lorded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lorded (Verb)

lˈɔɹdəd
lˈɔɹdəd
01

Hành động một cách vượt trội và độc đoán đối với ai đó.

Act in a superior and domineering manner towards someone.

Ví dụ

The manager lorded over his employees during the team meeting yesterday.

Người quản lý đã thể hiện sự thống trị với nhân viên trong cuộc họp hôm qua.

She did not lord over her classmates despite being the top student.

Cô ấy không thể hiện sự thống trị với bạn học dù là học sinh giỏi nhất.

Why did he lorded over his friends at the party last week?

Tại sao anh ấy lại thể hiện sự thống trị với bạn bè tại bữa tiệc tuần trước?

Dạng động từ của Lorded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lord

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lorded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lorded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lords

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lording

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lorded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lorded

Không có idiom phù hợp