Bản dịch của từ Meditating trong tiếng Việt

Meditating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meditating (Verb)

mˈɛdətˌeiɾɪŋ
mˈɛdətˌeiɾɪŋ
01

Tham gia vào các bài tập tinh thần (chẳng hạn như tập trung vào hơi thở hoặc lặp lại câu thần chú) nhằm mục đích đạt được mức độ nhận thức tâm linh cao hơn.

Engage in mental exercise (such as concentration on one's breathing or repetition of a mantra) for the purpose of reaching a heightened level of spiritual awareness.

Ví dụ

She finds peace by meditating every morning.

Cô ấy tìm thấy bình an bằng cách thiền mỗi sáng.

Meditating helps him reduce stress after work.

Thiền giúp anh ấy giảm căng thẳng sau giờ làm việc.

People in the community often gather for group meditating sessions.

Mọi người trong cộng đồng thường tụ tập để thiền cùng nhau.

02

Suy nghĩ sâu sắc hoặc tập trung tâm trí trong một khoảng thời gian, trong im lặng hoặc với sự trợ giúp của tụng kinh, vì mục đích tôn giáo hoặc tâm linh hoặc như một phương pháp thư giãn.

Think deeply or focus one's mind for a period of time, in silence or with the aid of chanting, for religious or spiritual purposes or as a method of relaxation.

Ví dụ

She enjoys meditating every morning for inner peace.

Cô ấy thích thiền mỗi sáng để bình an trong lòng.

Meditating helps him reduce stress after a long workday.

Thiền giúp anh ấy giảm căng thẳng sau một ngày làm việc dài.

Many people find solace in meditating during challenging times.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong việc thiền trong những thời điểm khó khăn.

Dạng động từ của Meditating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Meditate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Meditated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Meditated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Meditates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Meditating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meditating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meditating

Không có idiom phù hợp