Bản dịch của từ Meditating trong tiếng Việt
Meditating
Meditating (Verb)
Tham gia vào các bài tập tinh thần (chẳng hạn như tập trung vào hơi thở hoặc lặp lại câu thần chú) nhằm mục đích đạt được mức độ nhận thức tâm linh cao hơn.
Engage in mental exercise (such as concentration on one's breathing or repetition of a mantra) for the purpose of reaching a heightened level of spiritual awareness.
She finds peace by meditating every morning.
Cô ấy tìm thấy bình an bằng cách thiền mỗi sáng.
Meditating helps him reduce stress after work.
Thiền giúp anh ấy giảm căng thẳng sau giờ làm việc.
People in the community often gather for group meditating sessions.
Mọi người trong cộng đồng thường tụ tập để thiền cùng nhau.
Suy nghĩ sâu sắc hoặc tập trung tâm trí trong một khoảng thời gian, trong im lặng hoặc với sự trợ giúp của tụng kinh, vì mục đích tôn giáo hoặc tâm linh hoặc như một phương pháp thư giãn.
Think deeply or focus one's mind for a period of time, in silence or with the aid of chanting, for religious or spiritual purposes or as a method of relaxation.
She enjoys meditating every morning for inner peace.
Cô ấy thích thiền mỗi sáng để bình an trong lòng.
Meditating helps him reduce stress after a long workday.
Thiền giúp anh ấy giảm căng thẳng sau một ngày làm việc dài.
Many people find solace in meditating during challenging times.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong việc thiền trong những thời điểm khó khăn.
Dạng động từ của Meditating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Meditate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Meditated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Meditated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Meditates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meditating |
Họ từ
"Thiền định" là một quá trình thực hành tâm lý nhằm đạt được trạng thái tập trung và bình an nội tâm. Thường liên quan đến các kỹ thuật hít thở và chú tâm vào hiện tại, thiền định được áp dụng rộng rãi trong nhiều truyền thống tâm linh và y học. Ở Anh và Mỹ, từ "meditating" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu và thói quen thực hành, nơi mà thiền định ở Mỹ thường nhấn mạnh tính ứng dụng trong sức khỏe tâm thần hơn.
Từ "meditating" có nguồn gốc từ động từ La tinh "meditari", có nghĩa là "suy ngẫm" hoặc "suy tư". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 15, liên quan đến các thực hành tôn giáo và triết học nhằm tìm kiếm sự thanh tịnh tâm hồn và sự tỉnh thức. Sự chuyển biến từ khái niệm đơn thuần của việc suy nghĩ sang hành động thư giãn, tập trung vào hiện tại trong bối cảnh hiện đại phản ánh vai trò quan trọng của thiền định trong việc cải thiện sức khỏe tinh thần và cảm xúc.
Từ "meditating" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi các chủ đề về sức khỏe tâm lý và phương pháp thư giãn ngày càng được quan tâm. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học, y học thay thế hoặc phong cách sống lành mạnh. Thông thường, "meditating" được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình thiền định để giảm căng thẳng hoặc nâng cao tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp