Bản dịch của từ Mesoscopic trong tiếng Việt
Mesoscopic

Mesoscopic (Adjective)
Nói chung là. thuộc hoặc liên quan đến quy mô trung gian giữa vi mô và vĩ mô.
Generally of or relating to a scale intermediate between microscopic and macroscopic.
The mesoscopic effects of social media impact community interactions significantly.
Các hiệu ứng mesoscopic của truyền thông xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác cộng đồng.
The mesoscopic analysis of society is often overlooked by researchers.
Phân tích mesoscopic về xã hội thường bị các nhà nghiên cứu bỏ qua.
Are mesoscopic factors influencing social change in today's world?
Có phải các yếu tố mesoscopic đang ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội hôm nay không?
The mesoscopic structures of the community reveal important social dynamics.
Các cấu trúc trung gian của cộng đồng tiết lộ các động lực xã hội quan trọng.
Not all social issues are visible at the mesoscopic level.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều có thể nhìn thấy ở mức trung gian.
Are mesoscopic factors influencing social behavior in urban areas?
Các yếu tố trung gian có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở khu vực đô thị không?
Vật lý. thuộc hoặc liên quan đến kích thước trung gian giữa vĩ mô và nguyên tử (thường nằm trong khoảng từ 10−6 m đến 10−8 m). do đó: chịu ảnh hưởng hoặc thể hiện cả hiện tượng lượng tử và vĩ mô.
Physics of or relating to a size intermediate between macroscopic and atomic typically between 10−6 m and 10−8 m hence influenced by or exhibiting both quantum and macroscopic phenomena.
The mesoscopic structures in cities affect social interactions among residents.
Các cấu trúc siêu vi mô trong thành phố ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
Many people do not understand mesoscopic phenomena in urban planning.
Nhiều người không hiểu hiện tượng siêu vi mô trong quy hoạch đô thị.
What are the mesoscopic factors influencing community relationships in neighborhoods?
Các yếu tố siêu vi mô nào ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng trong khu phố?
Từ "mesoscopic" thường được sử dụng trong khoa học vật liệu và vật lý nhằm mô tả kích thước nằm giữa vi mô (microscopic) và vĩ mô (macroscopic), thường vào khoảng từ 1 nanomet đến 1 milimet. Trong nghiên cứu vật liệu, thuật ngữ này liên quan đến các hiện tượng mà kích thước của các hạt ảnh hưởng đến các tính chất vật lý của chúng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, sự phát triển trong các lĩnh vực nghiên cứu có thể dẫn đến các ứng dụng và nghĩa cụ thể khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Từ "mesoscopic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "meso-" có nghĩa là "giữa" và "scopic" có nguồn gốc từ "scopium" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "nhìn" hay "khám phá". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ các bộ phận hoặc hiện tượng có kích thước nằm giữa vi mô và vĩ mô, thường dùng trong nghiên cứu vật lý, hóa học và sinh học. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về cấu trúc và đặc tính của các hệ thống ở quy mô trung gian.
Từ "mesoscopic" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong việc đọc và viết có liên quan đến các lĩnh vực khoa học như vật lý và vật liệu. Trong ngữ cảnh khác, "mesoscopic" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc cấu trúc nằm giữa quy mô vi mô và vĩ mô, ví dụ như trong ngữ cảnh nghiên cứu chất rắn hoặc sinh học. Do đó, từ này thường gặp trong các bài báo khoa học chuyên ngành và tài liệu nghiên cứu.