Bản dịch của từ Mess trong tiếng Việt
Mess

Mess (Noun)
The party ended with a mess in the living room.
Buổi tiệc kết thúc với một mớ trong phòng khách.
The protest left a mess of litter in the park.
Cuộc biểu tình để lại một mớ rác trong công viên.
Her room was always in a mess, clothes everywhere.
Phòng cô ấy luôn lộn xộn, quần áo ở khắp nơi.
The mess in the government caused public outrage.
Tình hình lộn xộn trong chính phủ gây phẫn nộ công chúng.
The mess of corruption scandals tarnished the country's reputation.
Tình hình lộn xộn của các vụ bê bối tham nhũng làm mờ đi uy tín của đất nước.
The mess in the community led to a call for change.
Tình hình lộn xộn trong cộng đồng dẫn đến một lời kêu gọi thay đổi.
Một phần thức ăn bán lỏng.
A portion of semiliquid food.
She made a mess while eating spaghetti at the social event.
Cô ấy làm một mớ lộn khi ăn mì ở sự kiện xã hội.
The children left a mess of crumbs after the party.
Những đứa trẻ để lại một mớ bánh quy sau buổi tiệc.
Cleaning up the mess in the kitchen took a long time.
Dọn dẹp mớ lộn trong nhà bếp mất rất nhiều thời gian.
After the party, there was a mess of empty cups.
Sau bữa tiệc, có một chồng cốc trống.
The protest left a mess of banners and signs in town.
Cuộc biểu tình để lại một đống biểu ngữ và biển báo ở thị trấn.
The charity event generated a mess of donations for the cause.
Sự kiện từ thiện tạo ra một chồng quyên góp cho mục đích.
Một tòa nhà hoặc căn phòng cung cấp bữa ăn và phương tiện giải trí cho các thành viên của lực lượng vũ trang.
A building or room providing meals and recreational facilities for members of the armed forces.
The military mess served breakfast, lunch, and dinner to soldiers.
Quán ăn quân đội phục vụ bữa sáng, trưa và tối cho binh sĩ.
The soldiers gathered at the mess after training for a meal.
Các binh sĩ tụ tập tại quán ăn sau khi tập luyện để ăn uống.
The military base had a large mess hall for dining.
Căn canteen lớn tại căn cứ quân sự để dùng bữa.
Dạng danh từ của Mess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mess | Messes |
Kết hợp từ của Mess (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gooey mess Chất nhão | The food fight at the school cafeteria turned into a gooey mess. Cuộc chiến thức ăn tại quán ăn của trường biến thành một cục nhão. |
Total mess Hỗn độn hoàn toàn | Her social life is a total mess. Cuộc sống xã hội của cô ấy là một tình hình hỗn loạn hoàn toàn. |
Sticky mess Tình hình rắc rối | The gossip about john created a sticky mess in the community. Những lời đồn về john tạo ra một tình huống rắc rối trong cộng đồng. |
Complicated mess Rối loạn phức tạp | Her social life became a complicated mess after the misunderstanding. Cuộc sống xã hội của cô ấy trở thành một rắc rối phức tạp sau sự hiểu lầm. |
Appalling mess Hỗn loạn kinh hoàng | The social project was left in an appalling mess. Dự án xã hội bị bỏ lại trong tình trạng lộn xộn kinh hoàng. |
Mess (Verb)
Dùng bữa với một người cụ thể, đặc biệt là với tư cách là thành viên của lực lượng vũ trang.
Have ones meals with a particular person especially as a member of an armed forces mess.
They mess together in the military mess hall.
Họ ăn chung trong quán ăn quân đội.
Soldiers often mess with their comrades during meal times.
Những người lính thường ăn với đồng đội của họ vào lúc ăn.
The group decided to mess at the local pub.
Nhóm quyết định ăn chung tại quán rượu địa phương.
Please don't mess up the community garden with litter.
Xin đừng làm bừa bộn khu vườn cộng đồng bằng rác thải.
The protesters left a mess of broken signs and flyers.
Những người biểu tình đã để lại một mớ lộn xộn của biển báo và tờ rơi vụn.
His irresponsible behavior messed up the charity event organization.
Hành vi không chịu trách nhiệm của anh ấy làm hỏng việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Mess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Messed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Messed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Messes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Messing |
Họ từ
Từ "mess" được dùng để chỉ trạng thái hỗn độn, lộn xộn hoặc sự bừa bộn trong không gian hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự khó khăn trong việc sắp xếp hoặc quản lý. Ở Anh và Mỹ, "mess" được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ, nhưng cách dùng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với người Mỹ thường dùng nó trong các tình huống hàng ngày hơn. Sự khác biệt về ngữ âm không rõ rệt; tuy nhiên, từ có thể được phát âm với sự nhấn trọng âm khác nhau trong các vùng miền.
Từ "mess" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "masse", nghĩa là khối lượng hoặc mớ bừa bộn. Từ này được vay mượn vào tiếng Anh trong thế kỷ 14, ban đầu chỉ về sự hỗn độn hoặc tình trạng không gọn gàng. Lịch sử sử dụng của từ này đã phát triển từ chỗ chỉ vật chất sang chỉ trạng thái cảm xúc hoặc sự rối ren trong cuộc sống, phản ánh cách mà khái niệm hỗn độn đã thâm nhập vào ngôn ngữ và văn hóa hiện đại.
Từ "mess" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi mô tả tình huống bừa bộn hoặc rắc rối. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi thảo luận về công việc nhà hoặc tổ chức sự kiện. Ngoài ra, từ "mess" còn xuất hiện trong văn cảnh xã hội để chỉ những tình huống phức tạp hoặc khó giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
