Bản dịch của từ Mess trong tiếng Việt

Mess

Noun [U/C] Verb

Mess (Noun)

mˈɛs
mˈɛs
01

Tình trạng bẩn thỉu hoặc lộn xộn của đồ vật hoặc địa điểm.

A dirty or untidy state of things or of a place.

Ví dụ

The party ended with a mess in the living room.

Buổi tiệc kết thúc với một mớ trong phòng khách.

The protest left a mess of litter in the park.

Cuộc biểu tình để lại một mớ rác trong công viên.

Her room was always in a mess, clothes everywhere.

Phòng cô ấy luôn lộn xộn, quần áo ở khắp nơi.

02

Một tình huống bối rối và đầy rẫy vấn đề.

A situation that is confused and full of problems.

Ví dụ

The mess in the government caused public outrage.

Tình hình lộn xộn trong chính phủ gây phẫn nộ công chúng.

The mess of corruption scandals tarnished the country's reputation.

Tình hình lộn xộn của các vụ bê bối tham nhũng làm mờ đi uy tín của đất nước.

The mess in the community led to a call for change.

Tình hình lộn xộn trong cộng đồng dẫn đến một lời kêu gọi thay đổi.

03

Một phần thức ăn bán lỏng.

A portion of semiliquid food.

Ví dụ

She made a mess while eating spaghetti at the social event.

Cô ấy làm một mớ lộn khi ăn mì ở sự kiện xã hội.

The children left a mess of crumbs after the party.

Những đứa trẻ để lại một mớ bánh quy sau buổi tiệc.

Cleaning up the mess in the kitchen took a long time.

Dọn dẹp mớ lộn trong nhà bếp mất rất nhiều thời gian.

04

Một số lượng lớn hoặc số lượng.

A large amount or quantity of.

Ví dụ

After the party, there was a mess of empty cups.

Sau bữa tiệc, có một chồng cốc trống.

The protest left a mess of banners and signs in town.

Cuộc biểu tình để lại một đống biểu ngữ và biển báo ở thị trấn.

The charity event generated a mess of donations for the cause.

Sự kiện từ thiện tạo ra một chồng quyên góp cho mục đích.

05

Một tòa nhà hoặc căn phòng cung cấp bữa ăn và phương tiện giải trí cho các thành viên của lực lượng vũ trang.

A building or room providing meals and recreational facilities for members of the armed forces.

Ví dụ

The military mess served breakfast, lunch, and dinner to soldiers.

Quán ăn quân đội phục vụ bữa sáng, trưa và tối cho binh sĩ.

The soldiers gathered at the mess after training for a meal.

Các binh sĩ tụ tập tại quán ăn sau khi tập luyện để ăn uống.

The military base had a large mess hall for dining.

Căn canteen lớn tại căn cứ quân sự để dùng bữa.

Dạng danh từ của Mess (Noun)

SingularPlural

Mess

Messes

Kết hợp từ của Mess (Noun)

CollocationVí dụ

Gooey mess

Chất nhão

The food fight at the school cafeteria turned into a gooey mess.

Cuộc chiến thức ăn tại quán ăn của trường biến thành một cục nhão.

Total mess

Hỗn độn hoàn toàn

Her social life is a total mess.

Cuộc sống xã hội của cô ấy là một tình hình hỗn loạn hoàn toàn.

Sticky mess

Tình hình rắc rối

The gossip about john created a sticky mess in the community.

Những lời đồn về john tạo ra một tình huống rắc rối trong cộng đồng.

Complicated mess

Rối loạn phức tạp

Her social life became a complicated mess after the misunderstanding.

Cuộc sống xã hội của cô ấy trở thành một rắc rối phức tạp sau sự hiểu lầm.

Appalling mess

Hỗn loạn kinh hoàng

The social project was left in an appalling mess.

Dự án xã hội bị bỏ lại trong tình trạng lộn xộn kinh hoàng.

Mess (Verb)

mˈɛs
mˈɛs
01

Dùng bữa với một người cụ thể, đặc biệt là với tư cách là thành viên của lực lượng vũ trang.

Have ones meals with a particular person especially as a member of an armed forces mess.

Ví dụ

They mess together in the military mess hall.

Họ ăn chung trong quán ăn quân đội.

Soldiers often mess with their comrades during meal times.

Những người lính thường ăn với đồng đội của họ vào lúc ăn.

The group decided to mess at the local pub.

Nhóm quyết định ăn chung tại quán rượu địa phương.

02

Làm cho bừa bộn hoặc bẩn thỉu.

Make untidy or dirty.

Ví dụ

Please don't mess up the community garden with litter.

Xin đừng làm bừa bộn khu vườn cộng đồng bằng rác thải.

The protesters left a mess of broken signs and flyers.

Những người biểu tình đã để lại một mớ lộn xộn của biển báo và tờ rơi vụn.

His irresponsible behavior messed up the charity event organization.

Hành vi không chịu trách nhiệm của anh ấy làm hỏng việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Dạng động từ của Mess (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Messed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Messed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Messes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Messing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mess cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this is probably its aesthetic aspect – classy and elegant costumes, flashy visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Mess

Make a mess of something

mˈeɪk ə mˈɛs ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Làm hỏng việc/ Làm rối tung lên

To mess something up; to ruin something.

He really dropped the ball when he forgot her birthday.

Anh ấy thực sự làm hỏng mọi thứ khi anh ấy quên sinh nhật cô ấy.