Bản dịch của từ Meta tag trong tiếng Việt

Meta tag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meta tag (Noun)

mˈitə tˈæɡ
mˈitə tˈæɡ
01

Một thẻ html được sử dụng để cung cấp siêu dữ liệu có cấu trúc về một trang web, chẳng hạn như mô tả trang, từ khóa, tác giả của tài liệu và nhiều hơn nữa.

An html tag used to provide structured metadata about a webpage, such as page description, keywords, author of the document, and more.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong phát triển web để chỉ một phần tử trong phần đầu của một trang web, không hiển thị trên trang nhưng rất quan trọng cho tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (seo).

A term used in web development that refers to an element in the head section of a website, which does not display on the page but is crucial for search engine optimization (seo).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đoạn văn bản mô tả nội dung của một trang web; các công cụ tìm kiếm thường hiển thị các thẻ meta như một phần của kết quả tìm kiếm.

A snippet of text that describes a web page's content; search engines often display meta tags as part of search results.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meta tag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meta tag

Không có idiom phù hợp