Bản dịch của từ Meta tag trong tiếng Việt
Meta tag
Noun [U/C]

Meta tag(Noun)
mˈitə tˈæɡ
mˈitə tˈæɡ
Ví dụ
02
Một thuật ngữ được sử dụng trong phát triển web để chỉ một phần tử trong phần đầu của một trang web, không hiển thị trên trang nhưng rất quan trọng cho tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
A term used in web development that refers to an element in the head section of a website, which does not display on the page but is crucial for search engine optimization (SEO).
Ví dụ
