Bản dịch của từ Meta tag trong tiếng Việt
Meta tag
Noun [U/C]

Meta tag (Noun)
mˈitə tˈæɡ
mˈitə tˈæɡ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ được sử dụng trong phát triển web để chỉ một phần tử trong phần đầu của một trang web, không hiển thị trên trang nhưng rất quan trọng cho tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (seo).
A term used in web development that refers to an element in the head section of a website, which does not display on the page but is crucial for search engine optimization (seo).
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meta tag
Không có idiom phù hợp