Bản dịch của từ Methide trong tiếng Việt
Methide

Methide (Noun)
The chemist synthesized a methide to produce methane.
Nhà hóa học tổng hợp một methide để sản xuất methane.
Methide is crucial in the social experiment for methane production.
Methide rất quan trọng trong thí nghiệm xã hội để sản xuất methane.
The research team studied the properties of methide in social contexts.
Nhóm nghiên cứu đã nghiên cứu các tính chất của methide trong ngữ cảnh xã hội.
The chemist synthesized a novel methide compound for medical research.
Nhà hóa học tổng hợp một hợp chất methide mới cho nghiên cứu y học.
The university laboratory discovered the reactivity of a potent methide.
Phòng thí nghiệm đại học phát hiện tính phản ứng của một methide mạnh.
Researchers are studying the stability of various methide derivatives.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tính ổn định của các dẫn xuất methide khác nhau.
Anion metyl ch₃ −, ban đầu đặc biệt ở dạng hợp chất có nguyên tử kim loại. sau này cũng vậy: bất kỳ hợp chất nào chứa anion này hoặc dẫn xuất thay thế của nó.
The methyl anion ch₃ −, originally specifically in a compound with a metal atom. later also: any compound that contains this anion or a substituted derivative of it.
The methide compound was used in the chemical reaction.
Hợp chất methide được sử dụng trong phản ứng hóa học.
Researchers discovered a new methide derivative in the experiment.
Các nhà nghiên cứu phát hiện một dẫn xuất methide mới trong thí nghiệm.
The presence of methide anion was crucial for the reaction.
Sự hiện diện của anion methide rất quan trọng cho phản ứng.
Methide là một ion hoặc hợp chất hữu cơ chứa nhóm cacbon có bội số âm (C−). Cấu trúc hóa học của methide có thể được coi là một dạng của metan (CH₄) trong đó một nguyên tử hydrogen bị thay thế bằng một ion cacbon. Trong ngữ cảnh hóa học, methide thường không được sử dụng rộng rãi, mà chủ yếu xuất hiện trong các phản ứng hóa học cụ thể. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho thuật ngữ này, do nó là một thuật ngữ chuyên ngành.
Từ "methide" có nguồn gốc từ tiền tố "meth-" trong tiếng Latin, xuất phát từ "methanol", một loại rượu đơn giản nhất, kết hợp với hậu tố "-ide", thường được dùng để chỉ ion hoặc hợp chất. Hóa học hiện đại sử dụng thuật ngữ này để diễn tả các hợp chất chứa carbon, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Sự phát triển và ứng dụng của "methide" trong nghiên cứu hóa học thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và khoa học trong việc diễn tả các thành phần cấu tạo.
Từ "methide" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong môn hóa học, liên quan đến các ion hoặc hợp chất chứa nhóm methyl (-CH₃). Từ này có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu về hợp chất hữu cơ và phản ứng hóa học, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh chung. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong các tình huống thường gặp là hạn chế.