Bản dịch của từ Microlens trong tiếng Việt
Microlens
Microlens (Noun)
Một ống kính rất nhỏ (để chụp ảnh, tiếp xúc, v.v.).
A very small photographic contact etc lens.
The microlens captured details of the protest on October 5.
Microlens đã ghi lại chi tiết của cuộc biểu tình vào ngày 5 tháng 10.
The microlens did not work well in low light during the event.
Microlens không hoạt động tốt trong ánh sáng yếu trong sự kiện.
Can the microlens enhance our photos of the community gathering?
Microlens có thể cải thiện những bức ảnh của buổi tụ tập cộng đồng không?
Thiên văn học. một vật thể thiên văn riêng biệt (chẳng hạn như một ngôi sao hoặc hành tinh) hoạt động như một thấu kính hấp dẫn.
Astronomy a single discrete astronomical object such as a star or planet that acts as a gravitational lens.
The microlens effect can reveal distant stars in social studies.
Hiệu ứng microlens có thể tiết lộ các ngôi sao xa trong nghiên cứu xã hội.
Microlenses do not always help understand social behavior in astronomy.
Microlens không phải lúc nào cũng giúp hiểu hành vi xã hội trong thiên văn học.
Can microlenses improve our view of social dynamics in space?
Liệu microlens có thể cải thiện cái nhìn của chúng ta về động lực xã hội trong không gian không?
Microlens (Verb)
Của một ngôi sao, hành tinh, v.v.: khúc xạ (bức xạ điện từ từ một vật thể thiên văn hoặc hình ảnh của vật thể đó) bằng phương pháp vi thấu kính. cũng không có đối tượng. thường xuyên vượt qua. so sánh thấu kính macro.
Of a single star planet etc to refract electromagnetic radiation from an astronomical object or the image of that object by microlensing also without object frequently in pass compare macrolensing.
Scientists microlens distant stars to study their light patterns.
Các nhà khoa học sử dụng microlens để nghiên cứu các mẫu ánh sáng của sao xa.
They do not microlens nearby objects in social studies.
Họ không sử dụng microlens cho các đối tượng gần trong các nghiên cứu xã hội.
Can researchers microlens images to reveal hidden social issues?
Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng microlens để tiết lộ các vấn đề xã hội ẩn giấu không?
Microlens là một thấu kính có kích thước vô cùng nhỏ, thường được sử dụng trong các ứng dụng quang học và điện tử, như cảm biến hình ảnh và truyền thông quang học. Microlens giúp cải thiện độ nhạy và hiệu suất của hệ thống bằng cách tối ưu hóa ánh sáng thu nhận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh công nghệ.
Từ "microlens" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "micro-" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "mikros", có nghĩa là "nhỏ". Phần "lens" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lens", chỉ một vật có khả năng hội tụ hoặc phân tán ánh sáng. Từ thế kỷ 20, microlens được phát triển trong công nghệ quang học để cải thiện hiệu suất các thiết bị như camera và cảm biến quang. Ngày nay, microlens được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng quang học tinh vi, phản ánh sự phát triển trong việc tối ưu hóa hình ảnh và ánh sáng.
Từ "microlens" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực quang học và viễn thông. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về thiết kế thiết bị quang học, nghiên cứu về hình ảnh vi mô, hoặc trong các ứng dụng của công nghệ nano. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong văn bản chuyên ngành và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.