Bản dịch của từ Microlens trong tiếng Việt
Microlens

Microlens(Noun)
Một ống kính rất nhỏ (để chụp ảnh, tiếp xúc, v.v.).
A very small photographic contact etc lens.
Thiên văn học. Một vật thể thiên văn riêng biệt (chẳng hạn như một ngôi sao hoặc hành tinh) hoạt động như một thấu kính hấp dẫn.
Astronomy A single discrete astronomical object such as a star or planet that acts as a gravitational lens.
Microlens(Verb)
Của một ngôi sao, hành tinh, v.v.: khúc xạ (bức xạ điện từ từ một vật thể thiên văn hoặc hình ảnh của vật thể đó) bằng phương pháp vi thấu kính. Cũng không có đối tượng. Thường xuyên vượt qua. So sánh thấu kính macro.
Of a single star planet etc to refract electromagnetic radiation from an astronomical object or the image of that object by microlensing Also without object Frequently in pass Compare macrolensing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Microlens là một thấu kính có kích thước vô cùng nhỏ, thường được sử dụng trong các ứng dụng quang học và điện tử, như cảm biến hình ảnh và truyền thông quang học. Microlens giúp cải thiện độ nhạy và hiệu suất của hệ thống bằng cách tối ưu hóa ánh sáng thu nhận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh công nghệ.
Từ "microlens" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "micro-" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "mikros", có nghĩa là "nhỏ". Phần "lens" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lens", chỉ một vật có khả năng hội tụ hoặc phân tán ánh sáng. Từ thế kỷ 20, microlens được phát triển trong công nghệ quang học để cải thiện hiệu suất các thiết bị như camera và cảm biến quang. Ngày nay, microlens được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng quang học tinh vi, phản ánh sự phát triển trong việc tối ưu hóa hình ảnh và ánh sáng.
Từ "microlens" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực quang học và viễn thông. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về thiết kế thiết bị quang học, nghiên cứu về hình ảnh vi mô, hoặc trong các ứng dụng của công nghệ nano. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong văn bản chuyên ngành và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Microlens là một thấu kính có kích thước vô cùng nhỏ, thường được sử dụng trong các ứng dụng quang học và điện tử, như cảm biến hình ảnh và truyền thông quang học. Microlens giúp cải thiện độ nhạy và hiệu suất của hệ thống bằng cách tối ưu hóa ánh sáng thu nhận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh công nghệ.
Từ "microlens" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "micro-" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "mikros", có nghĩa là "nhỏ". Phần "lens" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lens", chỉ một vật có khả năng hội tụ hoặc phân tán ánh sáng. Từ thế kỷ 20, microlens được phát triển trong công nghệ quang học để cải thiện hiệu suất các thiết bị như camera và cảm biến quang. Ngày nay, microlens được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng quang học tinh vi, phản ánh sự phát triển trong việc tối ưu hóa hình ảnh và ánh sáng.
Từ "microlens" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực quang học và viễn thông. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về thiết kế thiết bị quang học, nghiên cứu về hình ảnh vi mô, hoặc trong các ứng dụng của công nghệ nano. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong văn bản chuyên ngành và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
