ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Milk
Một chất lỏng màu trắng được sản xuất bởi tuyến vú của động vật có vú, được sử dụng làm thực phẩm cho trẻ sơ sinh.
A white liquid produced by the mammary glands of mammals used as food by infants
Một loại chất lỏng nhạt màu được chiết xuất từ một số loại cây, thường được sử dụng như một sự thay thế cho sản phẩm từ sữa.
A pale liquid obtained from certain plants often used as a dairy substitute
Nước hoặc nước ép thu được từ các loại trái cây hoặc rau củ khác nhau.
The fluid or juice obtained from various fruits or vegetables
Một loại dịch lỏng nhạt màu được chiết xuất từ một số loại cây, thường được dùng như một sự thay thế cho sữa.
To extract milk from the mammary glands
Nước hoặc nước ép thu được từ nhiều loại trái cây hoặc rau củ.
To exploit or take advantage of something for personal gain
Một chất lỏng màu trắng được sản xuất bởi tuyến vú của động vật có vú, được sử dụng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh.
To draw milk from the breast or udder