Bản dịch của từ Milked trong tiếng Việt
Milked

Milked (Verb)
The charity milked donations from the community during the fundraiser.
Tổ chức từ thiện đã huy động quyên góp từ cộng đồng trong buổi gây quỹ.
They did not milked the resources of the local businesses.
Họ không khai thác tài nguyên của các doanh nghiệp địa phương.
Did the organization milked support from influential leaders?
Tổ chức có huy động được sự ủng hộ từ các lãnh đạo có ảnh hưởng không?
Dạng động từ của Milked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Milk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Milked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Milked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Milks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Milking |
Họ từ
Từ "milked" là hình thức quá khứ và phân từ 2 của động từ "milk", có nghĩa là vắt sữa từ động vật, thường là bò, để thu hoạch sữa. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "milked" còn có thể ám chỉ việc khai thác hoặc tận dụng một nguồn tài nguyên nào đó một cách triệt để. Ở tiếng Anh Mỹ, "milked" được sử dụng phổ biến trong cả hai nghĩa trên, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh khai thác và thương mại.
Từ "milked" có nguồn gốc từ động từ "milk" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "melcan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*melhō" và tiếng Proto-Indo-European "*melg-". Trong lịch sử, hành động vắt sữa đã mang ý nghĩa gắn liền với việc thu hoạch và cung cấp thực phẩm. Ngày nay, "milked" không chỉ đề cập đến quá trình vật lý của việc vắt sữa mà còn chỉ những hành động lấy đi lợi ích hoặc tài nguyên từ một cái gì đó.
Từ "milked" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng tại nhiều mức độ khác nhau. Trong Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các tình huống thực tế như nông nghiệp hay sản xuất thực phẩm. Trong Đọc và Viết, "milked" có thể xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc trong các ngữ cảnh kinh tế khi nói đến việc tận dụng nguồn lực. Ngoài ra, từ này còn có thể dùng trong ngữ nghĩa chính trị, ám chỉ việc khai thác tài nguyên hoặc nhân lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



