Bản dịch của từ Mimosa trong tiếng Việt
Mimosa

Mimosa (Noun)
The mimosa tree in the park attracts many visitors during spring.
Cây mimosa trong công viên thu hút nhiều khách thăm vào mùa xuân.
Some people are allergic to the pollen of the mimosa tree.
Một số người bị dị ứng với phấn hoa của cây mimosa.
Is the mimosa tree native to Australia or South America?
Cây mimosa có phải là cây bản địa của Úc hay Nam Mỹ không?
The mimosa plant is known for its unique sensitivity to touch.
Cây mimosa nổi tiếng vì khả năng nhạy cảm độc đáo của nó.
Some people find the mimosa plant fascinating, while others are indifferent.
Một số người thấy cây mimosa hấp dẫn, trong khi người khác thì thờ ơ.
Have you ever seen a mimosa plant close its leaves when touched?
Bạn đã từng thấy cây mimosa đóng lá lại khi chạm vào chưa?
She ordered a mimosa at the brunch party.
Cô ấy đặt một ly mimosa tại buổi tiệc brunch.
He never enjoys a mimosa because he dislikes orange juice.
Anh ấy không bao giờ thích uống mimosa vì anh ấy không thích nước cam.
Did they serve mimosa at the social gathering last night?
Họ có phục vụ mimosa tại buổi tụ tập xã hội đêm qua không?
Mimosa là tên gọi chung cho một số loài thực vật thuộc chi Mimosa, nổi bật với đặc điểm lá bị gập lại khi bị chạm. Từ "mimosa" cũng được sử dụng để chỉ loại đồ uống pha trộn rượu sâm panh và nước cam, phổ biến trong các dịp lễ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng và sự phổ biến của đồ uống có thể khác nhau.
Từ "mimosa" xuất phát từ tiếng Latinh "mimosa", có nghĩa là "bắt chước" (mimus), liên quan đến khả năng của cây này trong việc phản ứng với sự chạm vào. Cây mimosa, thuộc họ Fabaceae, nổi tiếng với những lá dễ dàng gập lại khi bị kích thích. Sự liên hệ giữa tên gọi và đặc tính của loài thực vật này thể hiện cách mà ngôn ngữ phát triển từ những đặc điểm sinh học đến các khái niệm văn hóa, nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm trong việc hình thành ý nghĩa từ vựng.
"Mimosa" là một từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thực vật học và ẩm thực, đặc biệt liên quan đến cocktail Mimosa, một loại đồ uống phổ biến trong các dịp brunch. Ngoài ra, "mimosa" còn liên quan đến một số loài cây thuộc họ đậu, được biết đến với khả năng phản ứng với kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp