Bản dịch của từ Missed trong tiếng Việt
Missed

Missed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của miss.
Simple past and past participle of miss.
Many people missed the important social event last Saturday.
Nhiều người đã bỏ lỡ sự kiện xã hội quan trọng vào thứ Bảy vừa qua.
She did not miss the chance to meet new friends.
Cô ấy không bỏ lỡ cơ hội để gặp gỡ bạn mới.
Did you miss the social gathering at the community center?
Bạn có bỏ lỡ buổi gặp gỡ xã hội tại trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Missed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Miss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Missed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Missed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Missing |
Họ từ
Từ "missed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "miss", có nghĩa là bỏ lỡ hoặc không kịp thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có phần khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, âm 's' có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm 's' thường được nhấn mạnh. "Missed" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả sự thiếu sót trong việc tham gia một sự kiện hoặc không tận dụng cơ hội.
Từ "missed" bắt nguồn từ động từ "miss", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "missan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "missōn" với nghĩa là "sai" hoặc "không đạt được". Về mặt lịch sử, từ này đã chuyển sang nghĩa "thiếu vắng" hoặc "không thể chạm tới" trong các tình huống nhất định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở cảm giác khó chịu khi không có một điều gì đó đáng lẽ phải có, phản ánh sự thiếu hụt trong trải nghiệm sống của con người.
Từ "missed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sót hoặc không kịp thời gian, như khi nói về việc bỏ lỡ một sự kiện hoặc thông tin quan trọng. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, "missed" có thể được áp dụng trong các tình huống cá nhân, như trải nghiệm cảm xúc về việc bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



