Bản dịch của từ Morale hazard trong tiếng Việt
Morale hazard

Morale hazard (Noun)
Một tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể chấp nhận rủi ro vì họ không phải gánh chịu đầy đủ hậu quả của hành động của mình, thường là do bảo hiểm hoặc một mạng lưới an toàn khác.
A situation in which a person or institution may take risks because they do not have to bear the full consequences of their actions, often due to insurance or another safety net.
The morale hazard increased when students relied on their parents' support.
Nguy cơ tinh thần tăng lên khi sinh viên phụ thuộc vào sự hỗ trợ của cha mẹ.
Many believe morale hazard does not affect social responsibility in communities.
Nhiều người tin rằng nguy cơ tinh thần không ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội trong cộng đồng.
Does the morale hazard impact how people engage in social programs?
Nguy cơ tinh thần có ảnh hưởng đến cách mọi người tham gia vào các chương trình xã hội không?
Khuynh hướng chấp nhận rủi ro lớn hơn khi một người không phải chịu trách nhiệm về những hậu quả của những rủi ro đó, thường liên quan đến hành vi của cá nhân hoặc công ty trong các bối cảnh tài chính.
The tendency to take greater risks when one does not have to bear the consequences of those risks, often related to the behavior of individuals or companies in financial contexts.
The company's morale hazard increased after receiving government bailouts in 2020.
Mối nguy hiểm về tinh thần của công ty tăng lên sau khi nhận cứu trợ năm 2020.
Many believe morale hazard does not affect small businesses like Joe's Café.
Nhiều người tin rằng mối nguy hiểm về tinh thần không ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ như quán cà phê của Joe.
How does morale hazard influence corporate decisions during economic downturns?
Mối nguy hiểm về tinh thần ảnh hưởng như thế nào đến quyết định của công ty trong thời kỳ suy thoái kinh tế?
Một khái niệm trong kinh tế học và tài chính hành vi đề cập đến các tình huống mà hành vi chấp nhận rủi ro tăng lên do cảm giác an toàn từ các mạng lưới bảo vệ.
A concept in economics and behavioral finance referring to situations where increased risk-taking behavior occurs due to perceived security from safety nets.
The morale hazard increased after the government provided financial support.
Rủi ro tinh thần tăng lên sau khi chính phủ hỗ trợ tài chính.
Many believe morale hazard does not affect responsible social behavior.
Nhiều người tin rằng rủi ro tinh thần không ảnh hưởng đến hành vi xã hội có trách nhiệm.
How can we reduce morale hazard in social welfare programs?
Làm thế nào để giảm rủi ro tinh thần trong các chương trình phúc lợi xã hội?