Bản dịch của từ Mortgaged trong tiếng Việt
Mortgaged

Mortgaged (Verb)
She mortgaged her house to finance her education abroad.
Cô ấy thế chấp nhà để tài trợ cho việc học ở nước ngoài.
He didn't want to be mortgaged to pay for the wedding.
Anh ấy không muốn thế chấp để trả tiền cho đám cưới.
Did they mortgage their car to start the social project?
Họ có thế chấp xe hơi để bắt đầu dự án xã hội không?
Dạng động từ của Mortgaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mortgage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mortgaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mortgaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mortgages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mortgaging |
Họ từ
Từ "mortgaged" là dạng quá khứ của động từ "mortgage", có nghĩa là sử dụng tài sản, thường là bất động sản, làm thế chấp cho một khoản vay. Trong tiếng Anh Mỹ, "mortgaged" tương đối phổ biến và được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "mortgaged" ít hơn. Cách phát âm đôi khi khác nhau một chút giữa hai biến thể, với nhấn âm có thể thay đổi. Trong cả hai ngôn ngữ, từ này đều mang nghĩa liên quan đến các khoản vay và tài sản.
Từ "mortgaged" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "mort gage", nghĩa là "sự đảm bảo chết" (dead pledge), trong đó "mort" có nghĩa là chết và "gage" có nghĩa là đảm bảo. Từ tiếng Latinh "mortuus", có nghĩa là chết, kết hợp với "gage", phản ánh sự rủi ro khi tài sản được thế chấp có thể bị tịch thu nếu người vay không thể trả nợ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên liên quan đến việc đảm bảo khoản vay bằng tài sản.
Từ "mortgaged" thường xuất hiện chủ yếu trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về tài chính cá nhân và bất động sản. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đầu tư và kinh tế. Ngoài ra, "mortgaged" thường gặp trong các tình huống hàng ngày như việc mua nhà, vay tiền ngân hàng, và trong các bài viết hoặc báo cáo tài chính liên quan đến tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

