Bản dịch của từ Mortgaged trong tiếng Việt
Mortgaged
Mortgaged (Verb)
She mortgaged her house to finance her education abroad.
Cô ấy thế chấp nhà để tài trợ cho việc học ở nước ngoài.
He didn't want to be mortgaged to pay for the wedding.
Anh ấy không muốn thế chấp để trả tiền cho đám cưới.
Did they mortgage their car to start the social project?
Họ có thế chấp xe hơi để bắt đầu dự án xã hội không?
Dạng động từ của Mortgaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mortgage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mortgaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mortgaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mortgages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mortgaging |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mortgaged cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp