Bản dịch của từ Mortgages trong tiếng Việt
Mortgages

Mortgages (Noun)
Many families rely on mortgages to buy their first homes in 2023.
Nhiều gia đình dựa vào thế chấp để mua nhà lần đầu vào năm 2023.
Not everyone can qualify for mortgages due to strict financial requirements.
Không phải ai cũng đủ điều kiện để vay thế chấp do yêu cầu tài chính nghiêm ngặt.
Are mortgages the best option for low-income families in urban areas?
Liệu thế chấp có phải là lựa chọn tốt nhất cho gia đình thu nhập thấp ở thành phố không?
Việc chuyển nhượng quyền lợi bằng tài sản để đảm bảo cho một khoản nợ.
A conveyance of an interest in property as security for a debt.
Many families rely on mortgages to buy their first homes in America.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào thế chấp để mua nhà đầu tiên ở Mỹ.
Not everyone can qualify for mortgages due to strict credit requirements.
Không phải ai cũng đủ điều kiện nhận thế chấp do yêu cầu tín dụng nghiêm ngặt.
Do you think mortgages help people achieve homeownership in urban areas?
Bạn có nghĩ rằng thế chấp giúp mọi người sở hữu nhà ở khu vực đô thị không?
Một thỏa thuận pháp lý trong đó ngân hàng hoặc chủ nợ cho vay tiền lãi để đổi lấy quyền sở hữu tài sản của con nợ, với điều kiện việc chuyển nhượng quyền sở hữu sẽ vô hiệu sau khi thanh toán xong khoản nợ.
A legal agreement by which a bank or a creditor lends money at interest in exchange for taking the title of the debtors property with the condition that the transfer of the title becomes void upon the payment of the debt.
Many young people are struggling with high mortgages in urban areas.
Nhiều người trẻ đang vật lộn với khoản vay thế chấp cao ở thành phố.
Not everyone can afford to pay off their mortgages quickly.
Không phải ai cũng có thể trả hết khoản vay thế chấp nhanh chóng.
Are mortgages a major issue for families in the city?
Liệu khoản vay thế chấp có phải là vấn đề lớn của các gia đình ở thành phố không?
Dạng danh từ của Mortgages (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mortgage | Mortgages |
Mortgages (Noun Countable)
Many families in America have multiple mortgages on their homes.
Nhiều gia đình ở Mỹ có nhiều khoản vay thế chấp cho nhà của họ.
Not all people can afford to pay their mortgages on time.
Không phải ai cũng có khả năng thanh toán khoản vay thế chấp đúng hạn.
How many mortgages are currently held by your neighborhood's residents?
Có bao nhiêu khoản vay thế chấp đang được giữ bởi cư dân trong khu phố của bạn?
Họ từ
Thế chấp (mortgage) là một hợp đồng tài chính cho phép cá nhân hoặc tổ chức vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để mua bất động sản, trong đó bất động sản được sử dụng làm tài sản bảo đảm cho khoản vay. Khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ này; trong tiếng Anh Anh, "mortgage" thường ám chỉ các hình thức vay truyền thống và quy định chặt chẽ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng bao gồm nhiều loại hình vay linh hoạt hơn.
Từ "mortgages" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "mort gage", trong đó "mort" nghĩa là "chết" và "gage" nghĩa là "bảo đảm". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ sự đảm bảo cho một khoản vay mua nhà, nơi mà quyền sở hữu bất động sản "chết" hoặc bị mất nếu khoản vay không được thanh toán. Sự chuyển mình từ nghĩa nguyên thủy sang khái niệm tài chính hiện đại thể hiện rõ nét sự kết nối giữa các rủi ro quyền sở hữu và nghĩa vụ tài chính trong xã hội.
Từ "mortgages" xuất hiện với tần suất tương đối trong các đoạn văn liên quan đến tài chính và kinh tế trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi học viên phải xử lý thông tin về khoản vay và tài sản. Trong các bối cảnh khác, "mortgages" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bất động sản, ngân hàng, và các chính sách tài chính. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của tài chính cá nhân trong việc sở hữu nhà đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

