Bản dịch của từ Mummified trong tiếng Việt
Mummified

Mummified (Verb)
The rigid rules mummified the students' creativity in art class.
Những quy tắc cứng nhắc đã làm cho sự sáng tạo của học sinh trong lớp nghệ thuật bị tê liệt.
The school does not mummify students' ideas during discussions.
Trường học không làm cho ý tưởng của học sinh bị tê liệt trong các cuộc thảo luận.
Did the strict policies mummify social interactions among students?
Những chính sách nghiêm ngặt có làm cho các tương tác xã hội giữa học sinh bị tê liệt không?
Ancient Egyptians mummified their pharaohs for the afterlife.
Người Ai Cập cổ đại ướp xác các pharaoh để sang thế giới bên kia.
They did not mummify common people like farmers and workers.
Họ không ướp xác những người bình thường như nông dân và công nhân.
Did ancient Egyptians mummify animals as well?
Người Ai Cập cổ đại có ướp xác động vật không?
Để bảo quản (cái gì đó) khỏi bị hư hỏng hoặc xuống cấp.
To preserve something from decay or deterioration.
They mummified ancient artifacts to preserve their historical significance.
Họ ướp xác các hiện vật cổ để bảo tồn ý nghĩa lịch sử của chúng.
Many people did not mummify their possessions for future generations.
Nhiều người không ướp xác tài sản của mình cho các thế hệ sau.
Did they mummify the documents to keep them safe?
Họ có ướp xác các tài liệu để giữ an toàn không?
Dạng động từ của Mummified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mummify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mummified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mummified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mummifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mummifying |
Mummified (Adjective)
Mô tả một thi thể được bảo quản qua quá trình ướp xác.
Describing a body that has been preserved through the process of mummification.
The mummified remains of Tutankhamun were discovered in 1922.
Xác ướp của Tutankhamun được phát hiện vào năm 1922.
The scientists did not find any mummified bodies in the tomb.
Các nhà khoa học không tìm thấy xác ướp nào trong ngôi mộ.
Are mummified bodies still studied by archaeologists today?
Có phải xác ướp vẫn được các nhà khảo cổ học nghiên cứu hôm nay không?
Theo nghĩa bóng, đề cập đến một người trì trệ và không cởi mở với những ý tưởng hoặc trải nghiệm mới.
Figuratively refers to someone who is stagnant and not open to new ideas or experiences.
Many people in our community seem mummified in their old beliefs.
Nhiều người trong cộng đồng của chúng tôi dường như bị bế tắc trong niềm tin cũ.
Social events do not attract those who are mummified by tradition.
Các sự kiện xã hội không thu hút những người bị giam cầm bởi truyền thống.
Are you feeling mummified by your daily routine and habits?
Bạn có cảm thấy bị giam cầm bởi thói quen hàng ngày không?
Họ từ
Từ "mummified" có nguồn gốc từ động từ "mummify", có nghĩa là quá trình bảo quản xác chết bằng cách loại bỏ nước và bọc trong vải, thường gặp trong văn hóa Ai Cập cổ đại. Trong tiếng Anh, "mummified" được sử dụng để chỉ trạng thái của một xác chết đã được ướp xác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và lịch sử.
Từ "mummified" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mumia", xuất phát từ tiếng Ai Cập cổ đại "mummia", chỉ về chất nhựa cây được dùng trong quá trình ướp xác. Trong tiếng Latin, "mummificare" có nghĩa là "ướp xác". Thao tác này bắt nguồn từ các nghi lễ tôn giáo của người Ai Cập nhằm bảo quản xác chết cho cuộc sống sau khi chết. Ý nghĩa hiện nay của "mummified" liên quan đến việc bảo quản xác sống hoặc chất liệu, gợi nhắc đến phương pháp ướp xác lịch sử này.
Từ "mummified" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khảo cổ học và văn hóa cổ đại, đặc biệt trong việc khám phá các phương pháp ướp xác của người Ai Cập cổ đại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể phổ biến hơn trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing), đặc biệt khi thảo luận về lịch sử hoặc các hiện tượng văn hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking) có thể thấp hơn do tính chất chuyên ngành của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp