Bản dịch của từ Mummified trong tiếng Việt

Mummified

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mummified (Verb)

mˈʌmɪfaɪd
mˈʌmɪfaɪd
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên cứng nhắc, không linh hoạt hoặc không thể thay đổi.

To make someone or something rigid inflexible or unable to change.

Ví dụ

The rigid rules mummified the students' creativity in art class.

Những quy tắc cứng nhắc đã làm cho sự sáng tạo của học sinh trong lớp nghệ thuật bị tê liệt.

The school does not mummify students' ideas during discussions.

Trường học không làm cho ý tưởng của học sinh bị tê liệt trong các cuộc thảo luận.

Did the strict policies mummify social interactions among students?

Những chính sách nghiêm ngặt có làm cho các tương tác xã hội giữa học sinh bị tê liệt không?

02

Để ướp xác như một phần của quá trình chôn cất của người ai cập cổ đại.

To embalm a body as part of an ancient egyptian burial process.

Ví dụ

Ancient Egyptians mummified their pharaohs for the afterlife.

Người Ai Cập cổ đại ướp xác các pharaoh để sang thế giới bên kia.

They did not mummify common people like farmers and workers.

Họ không ướp xác những người bình thường như nông dân và công nhân.

Did ancient Egyptians mummify animals as well?

Người Ai Cập cổ đại có ướp xác động vật không?

03

Để bảo quản (cái gì đó) khỏi bị hư hỏng hoặc xuống cấp.

To preserve something from decay or deterioration.

Ví dụ

They mummified ancient artifacts to preserve their historical significance.

Họ ướp xác các hiện vật cổ để bảo tồn ý nghĩa lịch sử của chúng.

Many people did not mummify their possessions for future generations.

Nhiều người không ướp xác tài sản của mình cho các thế hệ sau.

Did they mummify the documents to keep them safe?

Họ có ướp xác các tài liệu để giữ an toàn không?

Dạng động từ của Mummified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mummify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mummified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mummified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mummifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mummifying

Mummified (Adjective)

01

Mô tả một thi thể được bảo quản qua quá trình ướp xác.

Describing a body that has been preserved through the process of mummification.

Ví dụ

The mummified remains of Tutankhamun were discovered in 1922.

Xác ướp của Tutankhamun được phát hiện vào năm 1922.

The scientists did not find any mummified bodies in the tomb.

Các nhà khoa học không tìm thấy xác ướp nào trong ngôi mộ.

Are mummified bodies still studied by archaeologists today?

Có phải xác ướp vẫn được các nhà khảo cổ học nghiên cứu hôm nay không?

02

Theo nghĩa bóng, đề cập đến một người trì trệ và không cởi mở với những ý tưởng hoặc trải nghiệm mới.

Figuratively refers to someone who is stagnant and not open to new ideas or experiences.

Ví dụ

Many people in our community seem mummified in their old beliefs.

Nhiều người trong cộng đồng của chúng tôi dường như bị bế tắc trong niềm tin cũ.

Social events do not attract those who are mummified by tradition.

Các sự kiện xã hội không thu hút những người bị giam cầm bởi truyền thống.

Are you feeling mummified by your daily routine and habits?

Bạn có cảm thấy bị giam cầm bởi thói quen hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mummified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mummified

Không có idiom phù hợp