Bản dịch của từ Mush trong tiếng Việt
Mush

Mush (Interjection)
Mush! The sled dogs raced through the snow.
Mush! Những con chó kéo xe trượt đua qua tuyết.
The mush echoed in the quiet winter forest.
Tiếng mush vang lên trong khu rừng đông yên bình.
The mush guided the dogs towards the finish line.
Mush hướng dẫn cho các con chó tiến về đích.
Mush (Noun)
The villagers enjoyed a hearty meal of mush on the harvest day.
Người dân thưởng thức một bữa ăn no nê với món bột ngô vào ngày thu hoạch.
The homeless shelter provided warm mush to those in need.
Trại cứu trợ cho người vô gia cư cung cấp bột ngô ấm cho những người cần.
Children in the orphanage were served nutritious mush for breakfast.
Trẻ em trong trại mồ côi được phục vụ bữa sáng bột ngô dinh dưỡng.
The mush of ideas in the brainstorming session was overwhelming.
Mớ ý tưởng trong buổi tập trung ý tưởng làm cho ngạc nhiên.
The mush of emotions after the breakup left her feeling lost.
Mớ cảm xúc sau khi chia tay khiến cô ấy cảm thấy lạc lõng.
The mush of opinions on social media can be confusing.
Mớ ý kiến trên mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn.
Đa cảm yếu đuối hoặc giả tạo.
The movie was full of mush, making everyone cry.
Bộ phim đầy cảm xúc, khiến mọi người khóc.
She couldn't stand the mush in the romantic novel.
Cô ấy không thể chịu đựng được cảm xúc trong cuốn tiểu thuyết lãng mạn.
The mush in the speech touched the hearts of the audience.
Cảm xúc trong bài phát biểu chạm đến trái tim của khán giả.
She wiped her baby's mush off his face.
Cô lau sữa cho bé khỏi mặt.
His mush twisted into a smile at the joke.
Mặt anh cười toe toét với câu đùa.
The toddler's mush was covered in food after lunch.
Mặt em bé đầy thức ăn sau bữa trưa.
The annual mush race in Alaska is a popular winter event.
Cuộc đua mush hàng năm tại Alaska là sự kiện mùa đông phổ biến.
She trained her huskies for the mush expedition in the Arctic.
Cô đã huấn luyện chó săn Alaska của mình cho cuộc đi mush ở Bắc Cực.
The mush through the snowy wilderness was challenging but rewarding.
Cuộc đi mush qua vùng hoang dã tuyết phủ rất khó khăn nhưng đáng giá.
Được sử dụng như một dạng địa chỉ.
Used as a form of address.
Thanks for the help, mush.
Cảm ơn vì sự giúp đỡ, bạn ơi.
Hey mush, can you pass the salt, please?
Chào bạn ơi, bạn có thể chuyển muối qua không?
Mush, let's grab a drink after work.
Bạn ơi, hãy đi uống sau giờ làm việc.
Dạng danh từ của Mush (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mush | Mushes |
Mush (Verb)
During the winter, they mushed through the Alaskan wilderness.
Trong mùa đông, họ mushed qua vùng hoang dã Alaska.
She mushes with her huskies every weekend in the mountains.
Cô ấy mushes cùng với bầy chó huskies mỗi cuối tuần trên núi.
The mushing competition attracted many participants from different countries.
Cuộc thi mushing thu hút nhiều người tham gia từ các quốc gia khác nhau.
The chef mushed the vegetables to make a soup.
Đầu bếp nghiền nhuyễn rau để làm súp.
She mushed the bananas for the baby's food.
Cô ấy nghiền chuối cho thức ăn của em bé.
The artist mushes clay to create sculptures.
Nghệ sĩ nghiền đất sét để tạo ra tác phẩm điêu khắc.
Dạng động từ của Mush (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mushing |
Họ từ
Từ "mush" có nghĩa chung là một dạng chất liệu mềm, nhão, thường được sử dụng để chỉ thực phẩm hoặc vật liệu có độ đặc quánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy có cách phát âm giống nhau /mʌʃ/, nhưng "mush" trong tiếng Anh Mỹ thường dùng để chỉ các món ăn chế biến từ ngũ cốc, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể chỉ đến các món ăn nhão hơn như bột đậu. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh biểu thị cảm xúc yếu đuối hoặc tình cảm, nhất là trong văn chương.
Từ "mush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "mushen", có nghĩa là "một loại thức ăn nhão". Gốc Latin của nó có thể được liên kết với từ "mussare", mang nghĩa là "gây rối". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra để chỉ bất kỳ dạng thức ăn nhão nào, thường dùng để mô tả các món ăn và vật thể không cố định. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong cách con người cảm nhận và mô tả thức ăn dẻo nhão trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "mush" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà các từ ngữ cụ thể và formal thường được ưu tiên hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm mềm, đặc biệt là trong ẩm thực (như khoai tây nghiền), hoặc để mô tả cảm xúc yếu ớt, nhạy cảm. Ngoài ra, "mush" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự dịu dàng hoặc tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp