Bản dịch của từ Mush trong tiếng Việt

Mush

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mush (Interjection)

məʃ
mˈʌʃ
01

Lệnh thúc giục chó kéo xe trượt tuyết trong hành trình băng qua tuyết.

A command urging on dogs pulling a sled during a journey across snow.

Ví dụ

Mush! The sled dogs raced through the snow.

Mush! Những con chó kéo xe trượt đua qua tuyết.

The mush echoed in the quiet winter forest.

Tiếng mush vang lên trong khu rừng đông yên bình.

The mush guided the dogs towards the finish line.

Mush hướng dẫn cho các con chó tiến về đích.

Mush (Noun)

məʃ
mˈʌʃ
01

Cháo ngô đặc.

Thick maize porridge.

Ví dụ

The villagers enjoyed a hearty meal of mush on the harvest day.

Người dân thưởng thức một bữa ăn no nê với món bột ngô vào ngày thu hoạch.

The homeless shelter provided warm mush to those in need.

Trại cứu trợ cho người vô gia cư cung cấp bột ngô ấm cho những người cần.

Children in the orphanage were served nutritious mush for breakfast.

Trẻ em trong trại mồ côi được phục vụ bữa sáng bột ngô dinh dưỡng.

02

Một khối mềm, ướt và xốp.

A soft, wet, pulpy mass.

Ví dụ

The mush of ideas in the brainstorming session was overwhelming.

Mớ ý tưởng trong buổi tập trung ý tưởng làm cho ngạc nhiên.

The mush of emotions after the breakup left her feeling lost.

Mớ cảm xúc sau khi chia tay khiến cô ấy cảm thấy lạc lõng.

The mush of opinions on social media can be confusing.

Mớ ý kiến trên mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn.

03

Đa cảm yếu đuối hoặc giả tạo.

Feeble or cloying sentimentality.

Ví dụ

The movie was full of mush, making everyone cry.

Bộ phim đầy cảm xúc, khiến mọi người khóc.

She couldn't stand the mush in the romantic novel.

Cô ấy không thể chịu đựng được cảm xúc trong cuốn tiểu thuyết lãng mạn.

The mush in the speech touched the hearts of the audience.

Cảm xúc trong bài phát biểu chạm đến trái tim của khán giả.

04

Miệng hoặc khuôn mặt của một người.

A person's mouth or face.

Ví dụ

She wiped her baby's mush off his face.

Cô lau sữa cho bé khỏi mặt.

His mush twisted into a smile at the joke.

Mặt anh cười toe toét với câu đùa.

The toddler's mush was covered in food after lunch.

Mặt em bé đầy thức ăn sau bữa trưa.

05

Hành trình băng tuyết bằng xe chó kéo.

A journey across snow with a dog sled.

Ví dụ

The annual mush race in Alaska is a popular winter event.

Cuộc đua mush hàng năm tại Alaska là sự kiện mùa đông phổ biến.

She trained her huskies for the mush expedition in the Arctic.

Cô đã huấn luyện chó săn Alaska của mình cho cuộc đi mush ở Bắc Cực.

The mush through the snowy wilderness was challenging but rewarding.

Cuộc đi mush qua vùng hoang dã tuyết phủ rất khó khăn nhưng đáng giá.

06

Được sử dụng như một dạng địa chỉ.

Used as a form of address.

Ví dụ

Thanks for the help, mush.

Cảm ơn vì sự giúp đỡ, bạn ơi.

Hey mush, can you pass the salt, please?

Chào bạn ơi, bạn có thể chuyển muối qua không?

Mush, let's grab a drink after work.

Bạn ơi, hãy đi uống sau giờ làm việc.

Dạng danh từ của Mush (Noun)

SingularPlural

Mush

Mushes

Mush (Verb)

məʃ
mˈʌʃ
01

Tiếp tục cuộc hành trình băng tuyết bằng xe trượt tuyết do chó kéo.

Go on a journey across snow with a dog sled.

Ví dụ

During the winter, they mushed through the Alaskan wilderness.

Trong mùa đông, họ mushed qua vùng hoang dã Alaska.

She mushes with her huskies every weekend in the mountains.

Cô ấy mushes cùng với bầy chó huskies mỗi cuối tuần trên núi.

The mushing competition attracted many participants from different countries.

Cuộc thi mushing thu hút nhiều người tham gia từ các quốc gia khác nhau.

02

Giảm (một chất) thành một khối mềm, ướt, nhão.

Reduce (a substance) to a soft, wet, pulpy mass.

Ví dụ

The chef mushed the vegetables to make a soup.

Đầu bếp nghiền nhuyễn rau để làm súp.

She mushed the bananas for the baby's food.

Cô ấy nghiền chuối cho thức ăn của em bé.

The artist mushes clay to create sculptures.

Nghệ sĩ nghiền đất sét để tạo ra tác phẩm điêu khắc.

Dạng động từ của Mush (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mushing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mush

Không có idiom phù hợp