Bản dịch của từ Natural observation trong tiếng Việt

Natural observation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural observation (Noun)

nˈætʃɚəl ˌɑbzɚvˈeɪʃən
nˈætʃɚəl ˌɑbzɚvˈeɪʃən
01

Một phương pháp thu thập dữ liệu dựa trên việc quan sát các đối tượng trong môi trường tự nhiên của chúng mà không bị can thiệp.

A method of gathering data based on watching subjects in their natural environment without interference.

Ví dụ

Natural observation helps researchers understand social behaviors in everyday settings.

Quan sát tự nhiên giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội trong cuộc sống hàng ngày.

Natural observation does not influence the subjects being studied in social contexts.

Quan sát tự nhiên không ảnh hưởng đến các đối tượng được nghiên cứu trong bối cảnh xã hội.

Can natural observation provide accurate data about social interactions among teenagers?

Liệu quan sát tự nhiên có thể cung cấp dữ liệu chính xác về tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

02

Hành động quan sát và ghi lại các hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như hành vi hoặc sự kiện, khi chúng xảy ra một cách tự nhiên.

The act of observing and recording natural phenomena, such as behaviors or events, as they occur naturally.

Ví dụ

Natural observation helps researchers understand social behaviors in urban areas.

Quan sát tự nhiên giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội ở đô thị.

They did not rely solely on natural observation for their social studies.

Họ không chỉ dựa vào quan sát tự nhiên cho các nghiên cứu xã hội.

What methods enhance natural observation in social research projects today?

Những phương pháp nào nâng cao quan sát tự nhiên trong các dự án nghiên cứu xã hội hôm nay?

03

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong nghiên cứu, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh thái và tâm lý học, để nghiên cứu hành vi và sự tương tác.

A technique commonly used in research, particularly in fields like ecology and psychology, to study behavior and interactions.

Ví dụ

Natural observation reveals how people interact in public spaces like parks.

Quan sát tự nhiên cho thấy cách mọi người tương tác ở nơi công cộng như công viên.

Natural observation does not always provide clear insights into social behavior.

Quan sát tự nhiên không luôn cung cấp cái nhìn rõ ràng về hành vi xã hội.

Can natural observation help us understand social dynamics in urban areas?

Liệu quan sát tự nhiên có thể giúp chúng ta hiểu động lực xã hội ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natural observation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural observation

Không có idiom phù hợp