Bản dịch của từ Needle biopsy trong tiếng Việt
Needle biopsy
Noun [U/C]

Needle biopsy (Noun)
nˈidəl bˈaɪɑpsi
nˈidəl bˈaɪɑpsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp ít xâm lấn hơn so với sinh thiết phẫu thuật, thường được thực hiện theo cơ sở ngoại trú.
A less invasive alternative to surgical biopsy, often performed on an outpatient basis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Needle biopsy
Không có idiom phù hợp