Bản dịch của từ Net listing trong tiếng Việt

Net listing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net listing (Noun)

nˈɛt lˈɪstɨŋ
nˈɛt lˈɪstɨŋ
01

Một loại danh sách bất động sản, trong đó người bán nhận được một khoản tiền đã xác định từ việc bán, và đại lý giữ lại bất kỳ khoản nào vượt quá số đó làm hoa hồng.

A type of real estate listing where the seller receives a specified amount from the sale, with the agent keeping any amount above that as commission.

Ví dụ

The net listing helped the seller earn $300,000 from the sale.

Danh sách net giúp người bán kiếm được 300.000 đô la từ việc bán.

Many agents do not prefer net listings due to commission risks.

Nhiều đại lý không thích danh sách net do rủi ro hoa hồng.

Is a net listing a good option for sellers in 2023?

Danh sách net có phải là lựa chọn tốt cho người bán vào năm 2023 không?

02

Một thỏa thuận trong bất động sản, trong đó hoa hồng không phải là một tỷ lệ cố định mà là chênh lệch giữa giá bán và giá tối thiểu mà người bán sẵn lòng chấp nhận.

An agreement in real estate where the commission is not a fixed percentage but rather the difference between the selling price and the minimum price the seller is willing to accept.

Ví dụ

The net listing helped Sarah sell her house quickly and profitably.

Hợp đồng bán nhà giúp Sarah bán nhà nhanh chóng và có lãi.

Many agents do not prefer net listings due to potential conflicts.

Nhiều đại lý không thích hợp đồng bán nhà vì xung đột có thể xảy ra.

Is a net listing the best option for sellers in today's market?

Hợp đồng bán nhà có phải là lựa chọn tốt nhất cho người bán hiện nay không?

03

Một chiến lược liệt kê được các đại lý bất động sản sử dụng để tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản đồng thời đảm bảo người bán nhận được một khoản hoàn lại tối thiểu.

A listing strategy used by real estate agents to maximize profit from a property sale while ensuring the seller receives a minimum return.

Ví dụ

The net listing strategy helped John sell his house for $300,000.

Chiến lược niêm yết ròng đã giúp John bán nhà với giá 300.000 đô la.

Many agents do not prefer net listings due to potential conflicts.

Nhiều đại lý không thích niêm yết ròng vì xung đột tiềm ẩn.

Are net listings common in your area for property sales?

Có phải niêm yết ròng phổ biến ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net listing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net listing

Không có idiom phù hợp