Bản dịch của từ Net listing trong tiếng Việt

Net listing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net listing (Noun)

nˈɛt lˈɪstɨŋ
nˈɛt lˈɪstɨŋ
01

Một loại danh sách bất động sản, trong đó người bán nhận được một khoản tiền đã xác định từ việc bán, và đại lý giữ lại bất kỳ khoản nào vượt quá số đó làm hoa hồng.

A type of real estate listing where the seller receives a specified amount from the sale, with the agent keeping any amount above that as commission.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận trong bất động sản, trong đó hoa hồng không phải là một tỷ lệ cố định mà là chênh lệch giữa giá bán và giá tối thiểu mà người bán sẵn lòng chấp nhận.

An agreement in real estate where the commission is not a fixed percentage but rather the difference between the selling price and the minimum price the seller is willing to accept.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược liệt kê được các đại lý bất động sản sử dụng để tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản đồng thời đảm bảo người bán nhận được một khoản hoàn lại tối thiểu.

A listing strategy used by real estate agents to maximize profit from a property sale while ensuring the seller receives a minimum return.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Net listing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net listing

Không có idiom phù hợp