Bản dịch của từ Nimby trong tiếng Việt
Nimby

Nimby (Phrase)
Some residents are nimby about the new landfill site nearby.
Một số cư dân phản đối việc xây dựng một bãi chôn lấp gần đó.
She is not nimby when it comes to the proposed wind farm.
Cô ấy không phản đối khi nói về trang trại điện gió đề xuất.
Are you nimby regarding the construction of the power plant here?
Bạn có phản đối việc xây dựng nhà máy điện ở đây không?
Some residents are nimby about the new highway construction nearby.
Một số cư dân phản đối về việc xây dựng cao tốc mới gần đó.
The community meeting was tense due to nimby attitudes towards wind turbines.
Cuộc họp cộng đồng căng thẳng do thái độ phản đối về động cơ gió.
Nimby (Noun)
(thường mang tính xúc phạm) người phản đối việc xây dựng một công trình không được ưa chuộng ở khu vực lân cận của họ, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận về chính sách công.
Usually derogatory someone who objects to the building of an undesirable structure in their neighborhood especially in public policy debate.
The nimby protested against the construction of a waste treatment plant.
Người nimby đã phản đối việc xây dựng một nhà máy xử lý chất thải.
Her neighbor is not a nimby and supports the new community center.
Hàng xóm của cô ấy không phải là người nimby và ủng hộ trung tâm cộng đồng mới.
Is John a nimby when it comes to the proposed highway expansion?
John có phải là người nimby khi nói đến việc mở rộng đường cao tốc đề xuất không?
NIMBYs often protest against the construction of homeless shelters in the area.
NIMBYs thường biểu tình chống lại việc xây dựng trại tạm cho người vô gia cư trong khu vực.
Some people believe NIMBYs hinder progress and social development.
Một số người tin rằng NIMBYs làm trở ngại cho sự tiến bộ và phát triển xã hội.
Nimby (Adjective)
Không muốn phải đối mặt với những điều khó chịu, khó chịu ở gần mình.
Not wanting to have to deal with unpleasant or distasteful things near them.
She is nimby about having a homeless shelter in her neighborhood.
Cô ấy không muốn có một trại tị nạn trong khu phố của mình.
He is not nimby when it comes to supporting community projects.
Anh ấy không phải là người không muốn đối xử với các dự án cộng đồng.
Is the government nimby about building affordable housing in urban areas?
Chính phủ có phải là người không muốn xây dựng nhà ở giá phải chăng ở khu vực đô thị không?
She is nimby about having a homeless shelter in her neighborhood.
Cô ấy rất ghét có một trại cứu trợ cho người vô gia cư ở gần nhà cô ấy.
He is not nimby when it comes to supporting local community projects.
Anh ấy không ghét khi đến việc hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương.
"NIMBY" là viết tắt của cụm từ "Not In My Back Yard", chỉ thái độ của cộng đồng hoặc cá nhân đối với việc phản đối các dự án phát triển gần nơi cư trú của họ, mặc dù họ có thể thừa nhận tính cần thiết của các dự án đó trong bối cảnh rộng hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị, môi trường và xã hội. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và viết, tuy nhiên, cụm từ này có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh.
Từ "nimby" là viết tắt của cụm từ "Not In My Back Yard", có nguồn gốc từ tiếng Anh vào những năm 1980. Nó phản ánh tâm lý của những người phản đối việc xây dựng hoặc phát triển các dự án công cộng "gần khu vực sinh sống của họ". Gốc rễ của từ này nằm trong xu hướng của con người là bảo vệ không gian sống cá nhân, mặc dù vẫn thừa nhận rằng các dự án đó có thể mang lợi ích cho cộng đồng rộng lớn hơn. Sự phát triển của từ này cho thấy mâu thuẫn giữa lợi ích cộng đồng và nhu cầu cá nhân.
Thuật ngữ "nimby" (Not In My Back Yard) thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kế hoạch phát triển hoặc công trình xây dựng mà người dân địa phương phản đối do lo ngại về tác động tiêu cực đến môi trường hoặc chất lượng cuộc sống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật về quy hoạch đô thị và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "nimby" cũng được đề cập trong các cuộc thảo luận xã hội và chính sách về phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp