Bản dịch của từ No no trong tiếng Việt

No no

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No no (Noun)

nˈoʊ
nˈoʊ
01

Một từ hoặc cụm từ dùng để chỉ một người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm.

A word or expression used to refer to a person place thing or concept

Ví dụ

Social media is a powerful no for connecting people worldwide.

Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để kết nối mọi người toàn cầu.

There is no no for discussing social issues in our community.

Không có điều gì cấm kỵ khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Is there any no that can solve social inequality?

Có cách nào có thể giải quyết bất bình đẳng xã hội không?

02

Một thuật ngữ chỉ sự từ chối hoặc phủ nhận.

A term for refusal or denial

Ví dụ

The answer to the proposal was a clear no from the committee.

Câu trả lời cho đề xuất là một cái không rõ ràng từ ủy ban.

There was no support for the new social policy among the citizens.

Không có sự ủng hộ cho chính sách xã hội mới trong số công dân.

Is there any chance of a yes instead of a no?

Có cơ hội nào cho một cái có thay vì một cái không không?

03

Mức độ mà một cái gì đó được coi là không thể chấp nhận được hoặc đáng phản đối; một sự từ chối.

The degree to which something is considered unacceptable or objectionable a rejection

Ví dụ

There is no no regarding public smoking in many cities.

Không có sự chấp nhận nào đối với việc hút thuốc nơi công cộng ở nhiều thành phố.

The committee had no no about the new social policy.

Ủy ban không có sự phản đối nào về chính sách xã hội mới.

Is there any no no for using plastic bags in your town?

Có sự phản đối nào về việc sử dụng túi nhựa ở thị trấn của bạn không?

No no (Adverb)

nˈoʊ
nˈoʊ
01

Ở mức độ thấp hơn không có gì; hoàn toàn không.

To a degree that is less than none not at all

Ví dụ

Many people feel no connection to social media today.

Nhiều người cảm thấy không có kết nối nào với mạng xã hội hôm nay.

Social events offer no benefits for introverts like Sarah.

Các sự kiện xã hội không mang lại lợi ích nào cho những người hướng nội như Sarah.

Do young adults feel no pressure to socialize anymore?

Có phải người lớn trẻ cảm thấy không có áp lực nào để giao lưu nữa không?

02

Được sử dụng để chỉ phản ứng hoặc hành động tiêu cực.

Used to indicate a negative response or action

Ví dụ

I have no interest in attending that social event this weekend.

Tôi không có hứng thú tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này.

She has no friends in this social group at all.

Cô ấy không có bạn bè nào trong nhóm xã hội này cả.

Do you have no plans for the social gathering tomorrow?

Bạn không có kế hoạch nào cho buổi gặp gỡ xã hội ngày mai sao?

03

Được sử dụng trong các biểu hiện vắng mặt hoặc phủ định.

Used in expressions of absence or negation

Ví dụ

There are no social events scheduled for this weekend in Boston.

Không có sự kiện xã hội nào được lên lịch cho cuối tuần này ở Boston.

She has no interest in attending social gatherings or parties.

Cô ấy không có hứng thú tham gia các buổi tụ họp xã hội hoặc tiệc tùng.

Are there no volunteers for the community service project this month?

Có phải không có tình nguyện viên nào cho dự án phục vụ cộng đồng tháng này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no no/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No no

Không có idiom phù hợp