Bản dịch của từ No no trong tiếng Việt
No no
Noun [U/C] Adverb Interjection
No no (Noun)
nˈoʊ
nˈoʊ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách diễn đạt sự phủ nhận
An expression of denial
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phản ứng để chỉ ra sự không đồng tình hoặc bác bỏ
A response to indicate disagreement or rejection
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
No no (Adverb)
nˈoʊ
nˈoʊ
No no (Interjection)
nˈoʊ
nˈoʊ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để thể hiện sự không chấp thuận hoặc từ chối
Often used in informal contexts to show disapproval or rejection
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách thể hiện đột ngột sự từ chối hoặc bất đồng
An abrupt expression of refusal or disagreement
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with No no
Không có idiom phù hợp