Bản dịch của từ Nodal trong tiếng Việt

Nodal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nodal (Adjective)

ˈnoʊ.dəl
ˈnoʊ.dəl
01

Biểu thị một điểm trong mạng hoặc sơ đồ tại đó các đường hoặc đường giao nhau hoặc phân nhánh.

Denoting a point in a network or diagram at which lines or pathways intersect or branch.

Ví dụ

The nodal point in social networks connects various community members effectively.

Điểm nút trong mạng xã hội kết nối các thành viên cộng đồng hiệu quả.

Social media platforms are not always nodal for meaningful interactions.

Các nền tảng truyền thông xã hội không phải lúc nào cũng là điểm nút cho các tương tác có ý nghĩa.

Is this the nodal point for discussions in our social group?

Đây có phải là điểm nút cho các cuộc thảo luận trong nhóm xã hội của chúng ta không?

02

Liên quan đến bộ phận của thân cây mà từ đó một hoặc nhiều lá mọc lên, thường tạo thành vết phồng nhẹ.

Relating to the part of a plant stem from which one or more leaves emerge often forming a slight swelling.

Ví dụ

The nodal points of the plant are crucial for its growth.

Các điểm nút của cây rất quan trọng cho sự phát triển của nó.

The nodal areas in society do not receive enough attention.

Các khu vực nút trong xã hội không nhận được đủ sự chú ý.

Are the nodal sections of plants important for social interactions?

Các phần nút của cây có quan trọng cho các tương tác xã hội không?

03

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi một hạch bạch huyết hoặc cấu trúc khác bao gồm một khối nhỏ mô biệt hóa.

Relating to or characterized by a lymph node or other structure consisting of a small mass of differentiated tissue.

Ví dụ

Community centers serve as nodal points for local social activities.

Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò là điểm nút cho các hoạt động xã hội địa phương.

Not all cities have nodal facilities for social support.

Không phải tất cả các thành phố đều có cơ sở điểm nút cho hỗ trợ xã hội.

Are there nodal organizations in your area for community engagement?

Có tổ chức điểm nút nào trong khu vực của bạn để tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nodal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nodal

Không có idiom phù hợp