Bản dịch của từ Nodal trong tiếng Việt
Nodal

Nodal (Adjective)
The nodal point in social networks connects various community members effectively.
Điểm nút trong mạng xã hội kết nối các thành viên cộng đồng hiệu quả.
Social media platforms are not always nodal for meaningful interactions.
Các nền tảng truyền thông xã hội không phải lúc nào cũng là điểm nút cho các tương tác có ý nghĩa.
Is this the nodal point for discussions in our social group?
Đây có phải là điểm nút cho các cuộc thảo luận trong nhóm xã hội của chúng ta không?
The nodal points of the plant are crucial for its growth.
Các điểm nút của cây rất quan trọng cho sự phát triển của nó.
The nodal areas in society do not receive enough attention.
Các khu vực nút trong xã hội không nhận được đủ sự chú ý.
Are the nodal sections of plants important for social interactions?
Các phần nút của cây có quan trọng cho các tương tác xã hội không?
Community centers serve as nodal points for local social activities.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò là điểm nút cho các hoạt động xã hội địa phương.
Not all cities have nodal facilities for social support.
Không phải tất cả các thành phố đều có cơ sở điểm nút cho hỗ trợ xã hội.
Are there nodal organizations in your area for community engagement?
Có tổ chức điểm nút nào trong khu vực của bạn để tham gia cộng đồng không?
Từ "nodal" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ "node", biểu thị một điểm trung tâm hoặc điểm giao nhau trong một hệ thống, thường liên quan đến mạng lưới hoặc cấu trúc. Trong lĩnh vực khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các điểm quan trọng trong phân tích dữ liệu hoặc hệ thống. "Nodal" không có sự khác biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này giống nhau về hình thức viết và phát âm, với thao tác từ ngữ tương tự trong ngữ cảnh kỹ thuật và học thuật.
Từ "nodal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "nodus", có nghĩa là "nút" hoặc "điểm kết nối". Trong lĩnh vực toán học và khoa học, "nodal" đề cập đến các điểm quan trọng trong một mạng lưới hoặc hệ thống, nơi có sự giao nhau hoặc trao đổi thông tin. Ý nghĩa này gắn liền với vai trò của các nút trong việc thiết lập và duy trì các mối quan hệ, từ đó củng cố khái niệm hiện nay về tính kết nối và sự quan trọng của các điểm giao dịch trong các cấu trúc phức tạp.
Từ "nodal" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các bài thi Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, liên quan đến khoa học, công nghệ hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "nodal" thường được dùng để chỉ điểm kết nối trong hệ thống mạng, hoặc để mô tả vai trò quan trọng trong các nghiên cứu liên quan đến hình học hoặc lý thuyết mạng.