Bản dịch của từ Noodle trong tiếng Việt

Noodle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noodle (Noun)

nˈudl
nˈudl
01

Đầu của một người.

A persons head.

Ví dụ

She bumped her noodle on the low doorway.

Cô ấy đụng đầu vào cánh cửa thấp.

He wore a hat to protect his noodle from the sun.

Anh ấy đội mũ để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời.

The doctor examined the child's noodle after the fall.

Bác sĩ kiểm tra đầu của đứa trẻ sau cú ngã.

02

Một dải mì ống rất mỏng, dài hoặc bột nhão tương tự, ăn với nước sốt hoặc súp.

A very thin long strip of pasta or a similar flour paste eaten with a sauce or in a soup.

Ví dụ

She enjoyed a bowl of noodle soup at the social gathering.

Cô ấy thích thưởng thức một tô phở tại buổi họp mặt xã hội.

The noodle dish was a hit at the community charity event.

Món mì này đã được yêu thích tại sự kiện từ thiện cộng đồng.

They served a variety of noodle dishes at the social fundraiser.

Họ phục vụ nhiều món mì khác nhau tại buổi gây quỹ xã hội.

03

Một người ngu ngốc hay ngớ ngẩn.

A stupid or silly person.

Ví dụ

She always acts like a noodle in social situations.

Cô ấy luôn hành xử như một con ngốc trong các tình huống xã hội.

Don't be a noodle and stand up for yourself.

Đừng là một con ngốc và tự bảo vệ bản thân.

He's such a noodle, always making silly mistakes.

Anh ấy thật ngốc, luôn mắc những sai lầm ngớ ngẩn.

Dạng danh từ của Noodle (Noun)

SingularPlural

Noodle

Noodles

Noodle (Verb)

nˈudl
nˈudl
01

Tìm kiếm (một bãi chứa opal) để tìm opal.

Search an opal dump for opals.

Ví dụ

She noodles at the opal dump every weekend.

Cô ấy đào kim cương ở đống đá mỗi cuối tuần.

He enjoys noodling for opals with his friends.

Anh ấy thích đào kim cương với bạn bè của mình.

They noodled for hours and found some beautiful opals.

Họ đào kim cương suốt giờ và tìm thấy một số viên kim cương đẹp.

02

Ứng tác hoặc chơi ngẫu hứng trên một nhạc cụ.

Improvise or play casually on a musical instrument.

Ví dụ

She loves to noodle on her guitar in the park.

Cô ấy thích chơi đàn guitar ở công viên.

He doesn't noodle on the piano during IELTS preparation.

Anh ấy không chơi đàn piano trong lúc chuẩn bị cho IELTS.

Do you noodle on any musical instrument before speaking practice?

Bạn có chơi bất kỳ nhạc cụ nào trước khi luyện nói không?

She loves to noodle on her guitar in her free time.

Cô ấy thích tự tay trên cây đàn guitar của mình vào thời gian rảnh rỗi.

He doesn't noodle on the piano but prefers to play classical pieces.

Anh ấy không tự tay trên cây đàn piano mà thích chơi những bản nhạc cổ điển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noodle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noodle

Không có idiom phù hợp