Bản dịch của từ Noodle trong tiếng Việt
Noodle

Noodle (Noun)
Đầu của một người.
A persons head.
She bumped her noodle on the low doorway.
Cô ấy đụng đầu vào cánh cửa thấp.
He wore a hat to protect his noodle from the sun.
Anh ấy đội mũ để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời.
The doctor examined the child's noodle after the fall.
Bác sĩ kiểm tra đầu của đứa trẻ sau cú ngã.
She enjoyed a bowl of noodle soup at the social gathering.
Cô ấy thích thưởng thức một tô phở tại buổi họp mặt xã hội.
The noodle dish was a hit at the community charity event.
Món mì này đã được yêu thích tại sự kiện từ thiện cộng đồng.
They served a variety of noodle dishes at the social fundraiser.
Họ phục vụ nhiều món mì khác nhau tại buổi gây quỹ xã hội.
She always acts like a noodle in social situations.
Cô ấy luôn hành xử như một con ngốc trong các tình huống xã hội.
Don't be a noodle and stand up for yourself.
Đừng là một con ngốc và tự bảo vệ bản thân.
He's such a noodle, always making silly mistakes.
Anh ấy thật ngốc, luôn mắc những sai lầm ngớ ngẩn.
Dạng danh từ của Noodle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Noodle | Noodles |
Noodle (Verb)
She noodles at the opal dump every weekend.
Cô ấy đào kim cương ở đống đá mỗi cuối tuần.
He enjoys noodling for opals with his friends.
Anh ấy thích đào kim cương với bạn bè của mình.
They noodled for hours and found some beautiful opals.
Họ đào kim cương suốt giờ và tìm thấy một số viên kim cương đẹp.
Ứng tác hoặc chơi ngẫu hứng trên một nhạc cụ.
Improvise or play casually on a musical instrument.
She loves to noodle on her guitar in the park.
Cô ấy thích chơi đàn guitar ở công viên.
He doesn't noodle on the piano during IELTS preparation.
Anh ấy không chơi đàn piano trong lúc chuẩn bị cho IELTS.
Do you noodle on any musical instrument before speaking practice?
Bạn có chơi bất kỳ nhạc cụ nào trước khi luyện nói không?
She loves to noodle on her guitar in her free time.
Cô ấy thích tự tay trên cây đàn guitar của mình vào thời gian rảnh rỗi.
He doesn't noodle on the piano but prefers to play classical pieces.
Anh ấy không tự tay trên cây đàn piano mà thích chơi những bản nhạc cổ điển.
Họ từ
Từ "noodle" trong tiếng Anh chỉ đến loại thực phẩm làm từ bột mì, nước và thường được sử dụng trong các món ăn như mì xào hoặc súp. Trong tiếng Anh Mỹ, "noodle" thường chỉ các loại mì khác nhau, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "pasta" để chỉ các loại mì Ý. Về phát âm, sự khác biệt giữa hai biến thể là không đáng kể, song cách sử dụng cụ thể của từng từ có thể khác nhau trong các ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "noodle" có nguồn gốc từ tiếng Đức "nudel", nghĩa là "sợi" hoặc "mảnh". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 18, liên quan đến các món ăn làm từ bột mì, nước và trứng, được kéo hoặc cuộn thành sợi. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với hình thức thực phẩm sợi, thường được chế biến trong nhiều món ăn quốc tế, thể hiện sự phát triển văn hóa ẩm thực qua thời gian.
Từ "noodle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Ngữ pháp và Từ vựng liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa, phản ánh sự phổ biến của món ăn này trong các bài viết miêu tả. Trong các bối cảnh khác, "noodle" thường được sử dụng trong thực phẩm, cụ thể là các loại mì như mì Ý hoặc mì tươi châu Á, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về ẩm thực, sách dạy nấu ăn, và các chương trình truyền hình về ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp