Bản dịch của từ Dump trong tiếng Việt
Dump

Dump (Noun)
She made a dump of her important files to an external drive.
Cô ấy sao chép dữ liệu quan trọng của mình sang ổ đĩa ngoại vi.
The company conducts regular dumps of their database for backup purposes.
Công ty thường xuyên thực hiện việc sao lưu cơ sở dữ liệu của họ.
He lost all his photos due to not doing a proper dump.
Anh ấy mất tất cả các bức ảnh của mình vì không thực hiện việc sao chép đúng cách.
Một nơi khó chịu hoặc buồn tẻ.
An unpleasant or dreary place.
The abandoned factory became a dump for old furniture.
Nhà máy bị bỏ hoang trở thành một nơi chứa đồ cũ.
The city park turned into a dump after the festival.
Công viên thành phố biến thành một nơi ô uế sau lễ hội.
The alley behind the market was a dump for trash.
Ngõ sau chợ là nơi chứa rác ô uế.
Một nơi để chứa rác.
A site for depositing rubbish.
The community organized a clean-up at the local dump.
Cộng đồng tổ chức dọn dẹp tại bãi rác địa phương.
The dump was overflowing with discarded items from households.
Bãi rác tràn ngập những vật dụng bị loại bỏ từ các hộ gia đình.
The city council decided to relocate the dump to a new location.
Hội đồng thành phố quyết định di dời bãi rác đến một địa điểm mới.
Một hành vi đại tiện.
An act of defecation.
The public restroom was closed, causing a messy dump situation.
Nhà vệ sinh công cộng đóng cửa, gây ra tình huống rắn rỏi.
The lack of sanitation facilities led to open defecation in parks.
Thiếu cơ sở vệ sinh dẫn đến việc đại tiện công khai ở công viên.
The city's campaign aimed to reduce public dumps and littering.
Chiến dịch của thành phố nhằm giảm thiểu việc xả rác công cộng và vứt rác bừa bãi.
Dạng danh từ của Dump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dump | Dumps |
Kết hợp từ của Dump (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nuclear dump Bãi chôn lấp hạt nhân | The nuclear dump near hanford affects local community health significantly. Bãi rác hạt nhân gần hanford ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng. |
Trash dump Bãi rác | The city plans to close the old trash dump next year. Thành phố dự định đóng cửa bãi rác cũ vào năm tới. |
City dump Bãi rác thành phố | The city dump near my house smells terrible every summer. Bãi rác thành phố gần nhà tôi có mùi khủng khiếp mỗi mùa hè. |
Waste dump Bãi rác | The waste dump near the school is a serious health hazard. Bãi rác gần trường học là một mối nguy hiểm sức khỏe nghiêm trọng. |
Town dump Bãi rác của thị trấn | The town dump was cleaned up last month by local volunteers. Bãi rác của thị trấn đã được dọn dẹp vào tháng trước bởi tình nguyện viên địa phương. |
Dump (Verb)
People often dump their trash in the park illegally.
Mọi người thường xuyên đổ rác của họ vào công viên một cách bất hợp pháp.
The company was fined for dumping hazardous waste in the river.
Công ty đã bị phạt vì đổ chất thải nguy hại vào sông.
He decided to dump his old furniture at the recycling center.
Anh ấy quyết định đổ đồ cũ của mình tại trung tâm tái chế.
She dumped her photos on a hard drive for safekeeping.
Cô ấy sao chép ảnh của mình vào ổ cứng để bảo quản an toàn.
He dumped his old messages onto a cloud storage service.
Anh ấy sao chép tin nhắn cũ của mình lên dịch vụ lưu trữ đám mây.
They dumped the important files onto a USB drive.
Họ sao chép các tập tin quan trọng vào ổ USB.
Dạng động từ của Dump (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dumping |
Kết hợp từ của Dump (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dump illegally Xả rác trái phép | Local residents discovered some individuals dumping waste illegally near their residential area. Những người dân địa phương phát hiện một số người đã xả rác một cách bất hợp pháp gần khu vực cư trú của họ. |
Dump at sea Đổ bãi biển | The company that dumped waste at sea was fined for violating environmental protection laws. Công ty xả rác ra biển bị xử phạt vì vi phạm luật bảo vệ môi trường. |
Dump in the ocean Đổ rác vào biển | They dumped waste in the ocean, causing serious consequences to the environment. Họ đã ném rác vào đại dương, gây hậu quả nghiêm trọng cho môi trường. |
Dump legally Xả rác hợp pháp | Dumping waste legally is crucial in today's society. Việc xả rác đúng pháp luật là rất quan trọng trong xã hội hiện nay. |
Dump overboard Ném xuống nước | They have dumped overboard a lot of waste into the sea in an effort to clean up the social environment. Họ đã vứt bỏ nhiều rác thải qua bờ biển trong nỗ lực làm sạch môi trường xã hội. |
Họ từ
Từ "dump" có hai nghĩa chính: một là hành động đổ bỏ rác, chất thải; hai là nơi chứa đựng rác thải, thường có liên quan đến sự lộn xộn hoặc mất trật tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "dump" thường được sử dụng để chỉ nơi chứa rác, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa tích cực hơn khi liên quan đến việc bỏ đi những vật dụng không còn cần thiết. Phát âm của "dump" là /dʌmp/ trong cả hai ngôn ngữ, tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái sử dụng có thể khác nhau.
Từ "dump" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dumpen", có nghĩa là đổ, ném hoặc vứt bỏ. Nó có thể liên kết với tiếng Hà Lan "dumpen" và tiếng Đức "dumpfen", cả hai đều mang nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động ném một vật nào đó một cách bất cẩn. Theo thời gian, "dump" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ các khu vực tích lũy rác thải, phản ánh thực tiễn về việc vứt bỏ đồ vật một cách không có tổ chức.
Từ "dump" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về chất thải hoặc hành vi lãng phí. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến môi trường. Ngoài ra, "dump" còn được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chỉ địa điểm đổ rác hoặc tình huống lộn xộn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



