Bản dịch của từ Dump trong tiếng Việt

Dump

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dump (Noun)

dəmp
dˈʌmp
01

Hành động sao chép dữ liệu được lưu trữ sang một vị trí khác, thường được thực hiện như một biện pháp bảo vệ khỏi bị mất.

An act of copying stored data to a different location performed typically as a protection against loss.

Ví dụ

She made a dump of her important files to an external drive.

Cô ấy sao chép dữ liệu quan trọng của mình sang ổ đĩa ngoại vi.

The company conducts regular dumps of their database for backup purposes.

Công ty thường xuyên thực hiện việc sao lưu cơ sở dữ liệu của họ.

He lost all his photos due to not doing a proper dump.

Anh ấy mất tất cả các bức ảnh của mình vì không thực hiện việc sao chép đúng cách.

02

Một nơi khó chịu hoặc buồn tẻ.

An unpleasant or dreary place.

Ví dụ

The abandoned factory became a dump for old furniture.

Nhà máy bị bỏ hoang trở thành một nơi chứa đồ cũ.

The city park turned into a dump after the festival.

Công viên thành phố biến thành một nơi ô uế sau lễ hội.

The alley behind the market was a dump for trash.

Ngõ sau chợ là nơi chứa rác ô uế.

03

Một nơi để chứa rác.

A site for depositing rubbish.

Ví dụ

The community organized a clean-up at the local dump.

Cộng đồng tổ chức dọn dẹp tại bãi rác địa phương.

The dump was overflowing with discarded items from households.

Bãi rác tràn ngập những vật dụng bị loại bỏ từ các hộ gia đình.

The city council decided to relocate the dump to a new location.

Hội đồng thành phố quyết định di dời bãi rác đến một địa điểm mới.

04

Một hành vi đại tiện.

An act of defecation.

Ví dụ

The public restroom was closed, causing a messy dump situation.

Nhà vệ sinh công cộng đóng cửa, gây ra tình huống rắn rỏi.

The lack of sanitation facilities led to open defecation in parks.

Thiếu cơ sở vệ sinh dẫn đến việc đại tiện công khai ở công viên.

The city's campaign aimed to reduce public dumps and littering.

Chiến dịch của thành phố nhằm giảm thiểu việc xả rác công cộng và vứt rác bừa bãi.

Dạng danh từ của Dump (Noun)

SingularPlural

Dump

Dumps

Kết hợp từ của Dump (Noun)

CollocationVí dụ

Nuclear dump

Bãi chôn lấp hạt nhân

The nuclear dump near hanford affects local community health significantly.

Bãi rác hạt nhân gần hanford ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng.

Trash dump

Bãi rác

The city plans to close the old trash dump next year.

Thành phố dự định đóng cửa bãi rác cũ vào năm tới.

City dump

Bãi rác thành phố

The city dump near my house smells terrible every summer.

Bãi rác thành phố gần nhà tôi có mùi khủng khiếp mỗi mùa hè.

Waste dump

Bãi rác

The waste dump near the school is a serious health hazard.

Bãi rác gần trường học là một mối nguy hiểm sức khỏe nghiêm trọng.

Town dump

Bãi rác của thị trấn

The town dump was cleaned up last month by local volunteers.

Bãi rác của thị trấn đã được dọn dẹp vào tháng trước bởi tình nguyện viên địa phương.

Dump (Verb)

dəmp
dˈʌmp
01

Gửi hoặc vứt bỏ (rác, chất thải hoặc vật liệu không mong muốn), thường là một cách bất cẩn hoặc vội vàng.

Deposit or dispose of rubbish waste or unwanted material typically in a careless or hurried way.

Ví dụ

People often dump their trash in the park illegally.

Mọi người thường xuyên đổ rác của họ vào công viên một cách bất hợp pháp.

The company was fined for dumping hazardous waste in the river.

Công ty đã bị phạt vì đổ chất thải nguy hại vào sông.

He decided to dump his old furniture at the recycling center.

Anh ấy quyết định đổ đồ cũ của mình tại trung tâm tái chế.

02

Sao chép (dữ liệu được lưu trữ) sang một vị trí khác, đặc biệt là để bảo vệ khỏi bị mất.

Copy stored data to a different location especially so as to protect against loss.

Ví dụ

She dumped her photos on a hard drive for safekeeping.

Cô ấy sao chép ảnh của mình vào ổ cứng để bảo quản an toàn.

He dumped his old messages onto a cloud storage service.

Anh ấy sao chép tin nhắn cũ của mình lên dịch vụ lưu trữ đám mây.

They dumped the important files onto a USB drive.

Họ sao chép các tập tin quan trọng vào ổ USB.

Dạng động từ của Dump (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dumping

Kết hợp từ của Dump (Verb)

CollocationVí dụ

Dump illegally

Xả rác trái phép

Local residents discovered some individuals dumping waste illegally near their residential area.

Những người dân địa phương phát hiện một số người đã xả rác một cách bất hợp pháp gần khu vực cư trú của họ.

Dump at sea

Đổ bãi biển

The company that dumped waste at sea was fined for violating environmental protection laws.

Công ty xả rác ra biển bị xử phạt vì vi phạm luật bảo vệ môi trường.

Dump in the ocean

Đổ rác vào biển

They dumped waste in the ocean, causing serious consequences to the environment.

Họ đã ném rác vào đại dương, gây hậu quả nghiêm trọng cho môi trường.

Dump legally

Xả rác hợp pháp

Dumping waste legally is crucial in today's society.

Việc xả rác đúng pháp luật là rất quan trọng trong xã hội hiện nay.

Dump overboard

Ném xuống nước

They have dumped overboard a lot of waste into the sea in an effort to clean up the social environment.

Họ đã vứt bỏ nhiều rác thải qua bờ biển trong nỗ lực làm sạch môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Whenever I was down in the teddy bear would be the trusted friend I always came back to and confided in it with all of my stories and secrets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Besides, whenever I was down in the teddy bear would be the trusted friend I always came back to and confided in it with all of my stories and secrets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The bar chart details the amount of waste that was disposed via landfill, burning and at sea, in a particular European country between 2005 and 2008 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The amount of rubbish at sea was only a third of this, at 600 million tonnes, while the amount of rubbish that was burnt was around 500 million tonnes [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Dump

Không có idiom phù hợp