Bản dịch của từ On the q.t. trong tiếng Việt
On the q.t.

On the q.t. (Phrase)
Trong sự tự tin hoặc bí mật nghiêm ngặt.
In strict confidence or secrecy.
She shared her plans on the q.t. with her close friends.
Cô ấy chia sẻ kế hoạch của mình một cách bí mật với bạn thân.
He did not tell anyone about the event on the q.t.
Anh ấy không nói với ai về sự kiện đó một cách bí mật.
Did you hear the news on the q.t. about the party?
Bạn có nghe tin tức bí mật về bữa tiệc không?
Một cách bí mật hoặc bí mật.
In a secretive or confidential manner.
They planned the surprise party on the q.t. for John.
Họ đã lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ một cách bí mật cho John.
She did not tell anyone about her plans on the q.t.
Cô ấy đã không nói với ai về kế hoạch của mình một cách bí mật.
Did you hear the news on the q.t. about the event?
Bạn có nghe tin tức một cách bí mật về sự kiện không?
On the q.t. (Idiom)
Trong sự tự tin nghiêm ngặt; bí mật.
In strict confidence secretly.
She told me her plans on the q.t. last Friday.
Cô ấy đã nói với tôi kế hoạch của cô ấy vào thứ Sáu tuần trước.
They did not discuss the project on the q.t. at all.
Họ đã không thảo luận về dự án một cách bí mật chút nào.
Did you hear about the meeting on the q.t. yesterday?
Bạn có nghe về cuộc họp bí mật hôm qua không?
She organized the party on the q.t. to surprise John.
Cô ấy tổ chức bữa tiệc một cách lén lút để làm bất ngờ John.
They did not discuss the project on the q.t. with anyone.
Họ không thảo luận về dự án một cách lén lút với ai cả.
Did you hear about the wedding on the q.t. last weekend?
Bạn có nghe về đám cưới diễn ra lén lút cuối tuần trước không?
Một cách bí mật.
In a clandestine manner.
She shared her plans on the q.t. with only her best friend.
Cô ấy chia sẻ kế hoạch của mình một cách bí mật với bạn thân.
They did not discuss the event on the q.t. with anyone else.
Họ không thảo luận về sự kiện đó một cách bí mật với ai khác.
Did you hear about the meeting held on the q.t. last week?
Bạn có nghe về cuộc họp được tổ chức bí mật tuần trước không?
Trong bí mật; kín đáo hoặc riêng tư.
In secret discreetly or privately.
They planned the surprise party on the q.t. for Sarah's birthday.
Họ đã lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ trong bí mật cho sinh nhật của Sarah.
I did not tell anyone about the meeting on the q.t.
Tôi không nói với ai về cuộc họp diễn ra trong bí mật.
Did you hear about the event planned on the q.t. this weekend?
Bạn có nghe về sự kiện được lên kế hoạch trong bí mật vào cuối tuần này không?
Giữ bí mật điều gì đó.
They met on the q.t. to discuss the project details.
Họ gặp nhau kín để thảo luận chi tiết dự án.
She promised not to share the information on the q.t.
Cô ấy hứa không chia sẻ thông tin kín.
Did you meet him on the q.t. to plan the surprise party?
Bạn đã gặp anh ấy kín để lên kế hoạch tiệc bất ngờ chưa?
Không công khai thừa nhận.
She told me on the q.t. that she got promoted.
Cô ấy nói với tôi bí mật rằng cô ấy được thăng chức.
He never shares information on the q.t. with anyone.
Anh ấy không bao giờ chia sẻ thông tin bí mật với bất kỳ ai.
Did they plan the surprise party on the q.t.?
Họ có lên kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ không?
She told me on the q.t. that she was leaving the company.
Cô ấy nói với tôi bí mật rằng cô ấy sẽ rời công ty.
He promised not to share the news on the q.t.
Anh ấy hứa sẽ không chia sẻ tin tức bí mật.
Did they meet on the q.t. to discuss the project?
Họ có gặp nhau bí mật để thảo luận về dự án không?
Ngấm ngầm hoặc kín đáo.
Covertly or discreetly.
She shared the news on the q.t. with her best friend.
Cô ấy chia sẻ tin tức một cách bí mật với bạn thân.
He promised not to spread the rumor on the q.t.
Anh ấy hứa không lan truyền tin đồn một cách bí mật.
Did they discuss the plan on the q.t. during the meeting?
Họ có thảo luận kế hoạch một cách bí mật trong cuộc họp không?
She shared the news on the q.t. with her best friend.
Cô ấy chia sẻ tin tức không công khai với bạn thân của mình.
He promised to keep it on the q.t. and not tell anyone.
Anh ấy hứa giữ bí mật và không nói với ai.
Did they find out about the surprise party on the q.t.?
Họ có biết về bữa tiệc bất ngờ không công khai không?
She told him on the q.t. that she was leaving the company.
Cô ấy nói với anh ta bí mật rằng cô ấy sẽ rời công ty.
They promised not to reveal the secret on the q.t.
Họ hứa không tiết lộ bí mật bí mật.
Did you hear about the new project on the q.t.?
Bạn có nghe về dự án mới bí mật không?
Cụm từ "on the q.t". được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc làm điều gì đó một cách bí mật hoặc không công khai. Xuất phát từ tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh. Dù không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, cách phát âm và ngữ nghĩa, về mức độ sử dụng, "on the q.t". thường được coi là thân mật và có thể nghe thấy trong ngữ cảnh văn nói hơn là văn viết.
Cụm từ "on the q.t". có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19. "Q.t". là viết tắt của từ "quiet", xuất phát từ tiếng Latin "quies", có nghĩa là "sự yên tĩnh". Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động làm gì đó một cách bí mật hoặc âm thầm, không muốn công khai. Sự chuyển dịch từ nghĩa gốc liên quan đến sự kín đáo và không gây ồn ào đã dẫn đến nghĩa hiện tại đề cập đến sự riêng tư trong hành động hoặc thông tin.
Cụm từ "on the q.t". thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động làm điều gì đó một cách bí mật hoặc kín đáo. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm này là tương đối thấp, chủ yếu hạn chế trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn chương. Trong các bối cảnh khác, nó có thể thường được áp dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc giữ bí mật hoặc thực hiện hành động mà không muốn người khác biết.