Bản dịch của từ Orbited trong tiếng Việt
Orbited
Orbited (Verb)
The Earth orbited the Sun for billions of years.
Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời hàng tỷ năm.
The Moon did not orbited Earth in a perfect circle.
Mặt Trăng không quay quanh Trái Đất theo hình tròn hoàn hảo.
Did Mars orbited the Sun at a different speed?
Hành tinh Mars có quay quanh Mặt Trời với tốc độ khác không?
The Earth orbited the Sun in 365 days last year.
Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời trong 365 ngày năm ngoái.
The Moon did not orbit Earth perfectly last month.
Mặt Trăng đã không quay quanh Trái Đất một cách hoàn hảo tháng trước.
Did Mars orbit the Sun faster than Earth in 2023?
Liệu Sao Hỏa có quay quanh Mặt Trời nhanh hơn Trái Đất năm 2023 không?
The Earth orbited the Sun for billions of years.
Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời hàng tỷ năm.
People did not orbited around the same social issues anymore.
Mọi người không còn quay quanh những vấn đề xã hội giống nhau nữa.
Did the community orbited around local events last year?
Cộng đồng có quay quanh các sự kiện địa phương năm ngoái không?
Dạng động từ của Orbited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orbit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Orbited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Orbited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orbits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orbiting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Orbited cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp