Bản dịch của từ Orbit trong tiếng Việt
Orbit

Orbit(Noun)
Đường cong của một thiên thể hoặc tàu vũ trụ quay quanh một ngôi sao, hành tinh hoặc mặt trăng, đặc biệt là một vòng quay hình elip định kỳ.
The curved path of a celestial object or spacecraft round a star planet or moon especially a periodic elliptical revolution.
Dạng danh từ của Orbit (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Orbit | Orbits |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "orbit" có nghĩa là quỹ đạo, chỉ đường đi của một thiên thể xung quanh một thiên thể khác, như một hành tinh xung quanh mặt trời. Trong tiếng Anh, cách phát âm và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học và vật lý, phản ánh sự tương tác giữa các lực hấp dẫn. "Orbit" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như khoa học xã hội để chỉ phạm vi ảnh hưởng hay sự tác động.
Từ "orbit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "orbita", có nghĩa là "con đường tròn" hoặc "quỹ đạo". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để mô tả cả đường đi của các thiên thể trong không gian và chuyển động quanh một điểm trung tâm. Các nhà thiên văn học đã áp dụng thuật ngữ này để diễn tả quỹ đạo của hành tinh và vệ tinh. Ngày nay, "orbit" được sử dụng rộng rãi trong vật lý và thiên văn học để chỉ cấu trúc và hình thức chuyển động của các vật thể trong không gian.
Từ "orbit" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến thiên văn học và khoa học không gian. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động của các vật thể trong không gian hoặc thảo luận về các hiện tượng tự nhiên. Trong các bối cảnh khác, "orbit" còn được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và công nghệ vệ tinh, khi mô tả quỹ đạo của các vệ tinh nhân tạo, chẳng hạn như trong các nghiên cứu nghiên cứu sâu về vũ trụ.
Họ từ
Từ "orbit" có nghĩa là quỹ đạo, chỉ đường đi của một thiên thể xung quanh một thiên thể khác, như một hành tinh xung quanh mặt trời. Trong tiếng Anh, cách phát âm và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học và vật lý, phản ánh sự tương tác giữa các lực hấp dẫn. "Orbit" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như khoa học xã hội để chỉ phạm vi ảnh hưởng hay sự tác động.
Từ "orbit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "orbita", có nghĩa là "con đường tròn" hoặc "quỹ đạo". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để mô tả cả đường đi của các thiên thể trong không gian và chuyển động quanh một điểm trung tâm. Các nhà thiên văn học đã áp dụng thuật ngữ này để diễn tả quỹ đạo của hành tinh và vệ tinh. Ngày nay, "orbit" được sử dụng rộng rãi trong vật lý và thiên văn học để chỉ cấu trúc và hình thức chuyển động của các vật thể trong không gian.
Từ "orbit" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến thiên văn học và khoa học không gian. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động của các vật thể trong không gian hoặc thảo luận về các hiện tượng tự nhiên. Trong các bối cảnh khác, "orbit" còn được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và công nghệ vệ tinh, khi mô tả quỹ đạo của các vệ tinh nhân tạo, chẳng hạn như trong các nghiên cứu nghiên cứu sâu về vũ trụ.
