Bản dịch của từ Orbits trong tiếng Việt
Orbits

Orbits (Noun)
The Earth orbits the Sun in about 365 days each year.
Trái đất quay quanh Mặt trời trong khoảng 365 ngày mỗi năm.
Mars does not orbit Earth at the same speed.
Sao Hỏa không quay quanh Trái đất với cùng tốc độ.
Does the Moon orbit Earth in a circular path?
Mặt trăng có quay quanh Trái đất theo quỹ đạo tròn không?
The Earth orbits around the Sun every 365 days.
Trái đất quay quanh Mặt Trời mỗi 365 ngày.
Mars does not orbit as quickly as Earth does.
Sao Hỏa không quay nhanh như Trái đất.
The Earth orbits the Sun in a circular path every 365 days.
Trái Đất quay quanh Mặt Trời theo quỹ đạo tròn mỗi 365 ngày.
Social media does not orbit traditional communication methods anymore.
Mạng xã hội không còn quay quanh các phương thức giao tiếp truyền thống nữa.
Does the moon orbit the Earth in a perfect circle?
Mặt trăng có quay quanh Trái Đất theo hình tròn hoàn hảo không?
The Earth orbits the Sun in about 365 days each year.
Trái Đất quay quanh Mặt Trời trong khoảng 365 ngày mỗi năm.
The Moon does not orbit the Earth perfectly circular.
Mặt Trăng không quay quanh Trái Đất theo hình tròn hoàn hảo.
Khu vực hoạt động hoặc ảnh hưởng của một người hoặc tổ chức.
The area of activity or influence of a person or organization.
Her social orbit includes many influential friends in New York City.
Quyền lực xã hội của cô ấy bao gồm nhiều người bạn có ảnh hưởng ở New York.
His orbit does not extend beyond local community events and gatherings.
Quyền lực của anh ấy không mở rộng ra ngoài các sự kiện cộng đồng địa phương.
What is the size of her social orbit in the tech industry?
Kích thước quyền lực xã hội của cô ấy trong ngành công nghệ là bao nhiêu?
Social media orbits around influencers like Kim Kardashian and her followers.
Mạng xã hội xoay quanh những người có ảnh hưởng như Kim Kardashian và người theo dõi cô.
Nonprofits do not operate in the same orbits as large corporations.
Các tổ chức phi lợi nhuận không hoạt động trong cùng lĩnh vực với các tập đoàn lớn.
Dạng danh từ của Orbits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orbit | Orbits |
Orbits (Verb)
The Earth orbits the Sun in about 365 days each year.
Trái Đất quay quanh Mặt Trời mất khoảng 365 ngày mỗi năm.
The Moon does not orbit the Earth perfectly circular.
Mặt Trăng không quay quanh Trái Đất theo hình tròn hoàn hảo.
Does Mars orbit the Sun faster than Earth does?
Hành tinh Mars có quay quanh Mặt Trời nhanh hơn Trái Đất không?
The Earth orbits the Sun once every 365 days.
Trái đất quay quanh Mặt trời một lần mỗi 365 ngày.
The Moon does not orbit the Earth perfectly circular.
Mặt trăng không quay quanh Trái đất theo hình tròn hoàn hảo.
Chiếm một vị trí hoặc vai trò cụ thể trong một hệ thống.
To occupy a particular position or role in a system.
In our community, everyone orbits around shared values and goals.
Trong cộng đồng của chúng tôi, mọi người xoay quanh các giá trị và mục tiêu chung.
Not everyone orbits in harmony within the social group.
Không phải ai cũng xoay quanh một cách hài hòa trong nhóm xã hội.
Do different cultures orbit together in our diverse society?
Các nền văn hóa khác nhau có xoay quanh nhau trong xã hội đa dạng của chúng ta không?
Every individual orbits within their social circle in unique ways.
Mỗi cá nhân có vị trí riêng trong vòng tròn xã hội của họ.
Not everyone orbits in the same social environment as others.
Không phải ai cũng có vị trí trong cùng một môi trường xã hội.
The Earth orbits the Sun every 365 days without fail.
Trái Đất quay quanh Mặt Trời mỗi 365 ngày mà không thất bại.
The Moon does not orbit the Earth perfectly in a circle.
Mặt Trăng không quay quanh Trái Đất một cách hoàn hảo trong hình tròn.
Does Mars orbit the Sun at a faster speed than Earth?
Hành tinh Mars có quay quanh Mặt Trời với tốc độ nhanh hơn Trái Đất không?
The Earth orbits the Sun in about 365 days each year.
Trái Đất quay quanh Mặt Trời trong khoảng 365 ngày mỗi năm.
Saturn does not orbit too quickly like the inner planets.
Sao Thổ không quay quá nhanh như các hành tinh bên trong.
Dạng động từ của Orbits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orbit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Orbited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Orbited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orbits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orbiting |
Họ từ
Từ "orbits" là danh từ số nhiều của "orbit", có nghĩa là quỹ đạo, chỉ đường đi của các thiên thể xung quanh một đối tượng khác dưới tác động của lực hấp dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh thiên văn học, khoa học không gian, và vật lý. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


