Bản dịch của từ Out there trong tiếng Việt
Out there

Out there (Noun)
Thực tế hoặc thế giới bên ngoài và độc lập với bất kỳ người nào nhận thức được nó; thực tế khách quan.
Reality or the world as external to and independent of any person perceiving it; objective reality.
In the social media age, what is 'out there' is often distorted.
Trong thời đại truyền thông xã hội, những gì ở 'ngoài kia' thường bị bóp méo.
The news reports what's 'out there', but truth can be elusive.
Tin tức đưa tin về những gì ở 'ngoài kia', nhưng sự thật có thể khó nắm bắt.
Social influencers shape perceptions of 'out there' for many followers.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội định hình nhận thức về 'ngoài kia' cho nhiều người theo dõi.
Out there (Adjective)
Triết lý. chỉ định hoặc liên quan đến cái được nhận thức hơn là người nhận thức; đặc biệt có sự tồn tại khách quan, bên ngoài và độc lập với bất kỳ người nhận thức nào.
Philosophy. designating or relating to the perceived rather than the perceiver; specifically having an objective existence, external to, and independent of any perceiver.
The concept of 'out there' reality is debated in social sciences.
Khái niệm thực tế 'ngoài kia' đang được tranh luận trong khoa học xã hội.
Some people believe in the existence of 'out there' phenomena.
Một số người tin vào sự tồn tại của hiện tượng 'ngoài kia'.
Researchers aim to study 'out there' phenomena in sociology and psychology.
Các nhà nghiên cứu nhằm mục đích nghiên cứu hiện tượng 'ngoài kia' trong xã hội học và tâm lý học.
Không chính thức. kỳ lạ, khác thường, 'lối thoát'; không phải là chủ đạo, tiên phong.
Informal. weird, offbeat, ‘way out’; not mainstream, avant-garde.
The out there fashion choices at the avant-garde art exhibit were fascinating.
Các lựa chọn thời trang ngoài kia tại triển lãm nghệ thuật tiên phong thật hấp dẫn.
Her out there personality made her stand out in the mainstream crowd.
Tính cách ngoài kia của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông phổ thông.
They embraced their out there ideas and created a unique social movement.
Họ nắm bắt những ý tưởng ngoài kia của mình và tạo ra một phong trào xã hội độc đáo.
Out there (Adverb)
Bên ngoài lĩnh vực trải nghiệm của một người; đặc biệt là trên thế giới; đang tồn tại.
Outside the realm of a person's experience; specifically out in the world; in existence.
She wanted to explore opportunities out there in the job market.
Cô muốn khám phá các cơ hội trên thị trường việc làm.
The organization aims to make a positive impact out there in society.
Tổ chức này nhằm mục đích tạo ra tác động tích cực trong xã hội.
He felt a sense of belonging when he ventured out there.
Anh ấy cảm thấy có cảm giác thân thuộc khi mạo hiểm ra ngoài đó.
Cụm từ "out there" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một vị trí không xác định bên ngoài một không gian nhất định, hoặc để chỉ đến sự tồn tại của những điều không quen thuộc hoặc không dễ dàng đạt được. Trong tiếng Anh Mỹ, "out there" thường mang ý nghĩa khám phá, tìm kiếm cơ hội hoặc sự thật, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể chỉ đến sự phát triển đa dạng trong xã hội. Cách phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "out there" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "out" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "ūtan", có nghĩa là "ở bên ngoài", còn "there" liên quan đến từ tiếng Anh cổ "þær", ngụ ý về vị trí. Trong lịch sử, "out there" đã được sử dụng để chỉ một không gian xa xôi, giúp nhấn mạnh tính chất mạo hiểm hoặc tìm kiếm. Ngày nay, cụm từ thường được dùng để chỉ sự hiện diện hoặc tồn tại ở bên ngoài, mang sắc thái nhẹ nhàng, đôi khi là sự khám phá hay tư tưởng khác biệt.
Cụm từ "out there" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp và thảo luận. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng để chỉ không gian hoặc ý tưởng ở bên ngoài, phản ánh sự tìm kiếm hoặc khám phá. Trong bối cảnh học thuật và đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để diễn tả thông tin, ý kiến hoặc quan điểm trong cộng đồng rộng lớn, thể hiện sự đa dạng và khả năng tiếp cận kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



