Bản dịch của từ Overfit trong tiếng Việt
Overfit

Overfit (Adjective)
The river seems to overfit the valley it currently flows through.
Con sông dường như đã làm hẹp thung lũng mà nó chảy qua.
The valley does not overfit the surrounding landscape in this area.
Thung lũng không làm hẹp cảnh quan xung quanh trong khu vực này.
Does the river overfit the valley near the city center?
Con sông có làm hẹp thung lũng gần trung tâm thành phố không?
Overfit (Noun)
Một phân tích tương ứng quá chặt chẽ hoặc chính xác với một tập hợp dữ liệu cụ thể.
An analysis which corresponds too closely or exactly to a particular set of data.
Many studies overfit the data, leading to incorrect social conclusions.
Nhiều nghiên cứu đã quá khớp với dữ liệu, dẫn đến kết luận xã hội sai.
Researchers do not want to overfit their analysis in social science.
Các nhà nghiên cứu không muốn phân tích của họ quá khớp trong khoa học xã hội.
Can social researchers avoid overfit when analyzing large datasets?
Các nhà nghiên cứu xã hội có thể tránh quá khớp khi phân tích tập dữ liệu lớn không?
Overfit (Verb)
Số liệu thống kê. để tạo ra hoặc trình bày một phân tích tương ứng quá chặt chẽ hoặc chính xác với (một tập hợp dữ liệu cụ thể); để làm cho (một mô hình) khớp quá chính xác với một tập hợp dữ liệu cụ thể. cũng không có đối tượng: để cung cấp một sự phù hợp quá gần.
Statistics to produce or represent an analysis which corresponds too closely or exactly to a particular set of data to make a model fit a particular set of data too precisely also without object to provide too close a fit.
Researchers often overfit their models to biased social data in studies.
Các nhà nghiên cứu thường làm cho mô hình của họ quá khớp với dữ liệu xã hội thiên lệch trong các nghiên cứu.
Many analysts do not overfit their predictions in social behavior analysis.
Nhiều nhà phân tích không làm cho dự đoán của họ quá khớp trong phân tích hành vi xã hội.
Can scientists overfit their models when studying social trends over time?
Liệu các nhà khoa học có thể làm cho mô hình của họ quá khớp khi nghiên cứu các xu hướng xã hội theo thời gian không?
Từ "overfit" trong lĩnh vực học máy (machine learning) mô tả hiện tượng khi một mô hình học quá mức từ dữ liệu huấn luyện, dẫn đến hiệu suất thấp khi kiểm tra trên dữ liệu mới. Hiện tượng này diễn ra khi mô hình quá phức tạp so với lượng dữ liệu có sẵn, khiến nó ghi nhớ thay vì tổng quát. "Overfit" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "overfit" xuất phát từ cụm từ "overfitting" trong thống kê và học máy. Gốc từ "fit" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là phù hợp; trong khi tiền tố "over-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "super-", có nghĩa là vượt quá. "Overfit" mô tả hiện tượng khi một mô hình quá phức tạp, dẫn đến việc nó phù hợp quá mức với dữ liệu huấn luyện mà không tổng quát cho dữ liệu mới. Ngữ nghĩa hiện tại thể hiện mối liên kết giữa mức độ phù hợp và hiệu suất của mô hình.
Từ "overfit" thường được sử dụng trong lĩnh vực học máy và thống kê để chỉ hiện tượng mô hình học quá khớp với dữ liệu huấn luyện, dẫn đến khả năng dự đoán kém trên dữ liệu mới. Trong IELTS, từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong bốn thành phần chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nghiên cứu và kỹ thuật, "overfit" thường xuất hiện khi phân tích mô hình dự đoán hoặc đánh giá hiệu suất, chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành và hội thảo.