Bản dịch của từ P-n- trong tiếng Việt
P-n-

P-n- (Noun)
Một tài liệu tham khảo được sử dụng để đăng ký hoặc công nhận sự tồn tại của một cái gì đó mà không trực tiếp đặt tên hoặc xác định chính xác nó, chẳng hạn như một người từ chối tiết lộ tên của họ.
A reference used for registering or postulating the existence of something without directly naming it or precisely identifying it such as a person who refuses to divulge their name.
The p-n- in the article discussed social issues anonymously.
Người p-n- trong bài viết đã thảo luận về các vấn đề xã hội một cách ẩn danh.
Many p-n-s prefer not to reveal their identities online.
Nhiều p-n- không thích tiết lộ danh tính của họ trực tuyến.
Is the p-n- in the report credible and trustworthy?
Liệu người p-n- trong báo cáo có đáng tin cậy không?
P-n- (Verb)
Hành động giống như một người có kỹ năng hoặc đào tạo cụ thể, đặc biệt là liên quan đến cuộc điều tra của cảnh sát.
To act like or as someone with specific skills or training especially in connection with a police investigation.
The detective will p-n- the suspect during the police interview.
Thám tử sẽ p-n- nghi phạm trong cuộc phỏng vấn của cảnh sát.
The officer did not p-n- any witnesses in the case.
Cảnh sát đã không p-n- bất kỳ nhân chứng nào trong vụ án.
Will the investigator p-n- the motives behind the crime?
Điều tra viên sẽ p-n- động cơ đứng sau vụ án không?
Từ "p-n-" thường không được sử dụng như một từ hoàn chỉnh trong tiếng Anh, mà có thể ám chỉ đến hai trạng thái hoặc thành phần điện tử trong vật lý và điện tử, đặc biệt là trong các mạch điện. Trong ngữ cảnh này, "p" đại diện cho vùng tích điện dương (positive) và "n" đại diện cho vùng tích điện âm (negative) trong các vật liệu bán dẫn. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc phát âm và viết tắt có thể khác nhau trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "p-n-" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh, mà có thể liên quan đến các tiền tố hoặc gốc từ khác nhau. Tuy nhiên, nếu xét theo lập trường ngữ học, tiền tố "p-" thường bắt nguồn từ tiếng Latin "per", có nghĩa là "thông qua" hoặc "hoàn thành". Tiền tố này xuất hiện trong nhiều từ tiếng Anh, ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng của chúng. Sự kết hợp của các yếu tố này thường tạo nên những từ có tính chất chỉ dẫn hoặc thao tác mà vẫn giữ được yếu tố hoàn thành hoặc toàn vẹn trong nghĩa đen.
Từ "p-n-" không phải là một từ cụ thể trong tiếng Anh mà có thể hiểu được trong ngữ cảnh IELTS hay bất kỳ ngữ cảnh thông thường nào. Do đó, không thể phân tích tần suất sử dụng hay các tình huống phổ biến mà từ này có thể xuất hiện. Việc xác định lại từ hoặc nhóm từ cụ thể hơn sẽ giúp cung cấp nội dung phân tích có giá trị và chính xác hơn.