Bản dịch của từ Paceline trong tiếng Việt
Paceline

Paceline (Noun)
Đội hình trong đó các tay đua (đặc biệt là các tay đua xe đạp) di chuyển thành một hàng, người này bám sát người kia, để tiết kiệm năng lượng và di chuyển nhanh hơn bằng cách cưỡi theo luồng gió của người đi trước. người lái dẫn đầu định kỳ lùi xuống phía sau để cho người khác thế chỗ.
A formation in which riders especially bicycle racers travel in a line one close behind the other in order to conserve energy and travel faster by riding in the draft of the riders in front the foremost rider periodically drops to the rear to allow another to take his or her place.
The cyclists formed a paceline during the charity race last Saturday.
Những tay đua đã tạo thành một hàng trong cuộc đua từ thiện thứ Bảy vừa qua.
Many riders do not understand the importance of a paceline.
Nhiều tay đua không hiểu tầm quan trọng của hàng đua.
Is it necessary to maintain a paceline in group rides?
Có cần thiết phải duy trì hàng đua trong các buổi đi nhóm không?
"Paceline" là một thuật ngữ trong đua xe đạp, chỉ một hàng dài các tay đua đi sát nhau để giảm sức cản gió và tối ưu hóa tốc độ. Trong tiếng Anh Mỹ, "paceline" thường được sử dụng để chỉ một kỹ thuật chiến lược trong đua xe, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể không phổ biến như vậy. Mặc dù ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này tương tự nhau, cách sử dụng trong văn hóa thể thao có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "paceline" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ "pace" (tốc độ) và "line" (dòng, hàng). "Pace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passus", nghĩa là bước chân, thể hiện sự di chuyển với một nhịp điệu nhất định. Trong ngữ cảnh thể thao, "paceline" ám chỉ một đội hình xe đạp, nơi các tay đua di chuyển sát cạnh nhau để giảm sức cản không khí, tối ưu hóa hiệu suất. Sự liên kết này giữa động từ và các yếu tố vận động phản ánh cách thức các tay đua tương tác dựa trên tốc độ và chiến lược.
Từ "paceline" ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực thể thao đua xe đạp. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc nỗ lực đồng đội, thường diễn ra trong các cuộc thi đua xe, nơi một nhóm vận động viên đua theo chiến lược nhằm giảm thiểu sức cản không khí. Từ này có giá trị cao trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về kỹ thuật đua xe hoặc trong các tài liệu thể thao.