Bản dịch của từ Parodied trong tiếng Việt
Parodied

Parodied (Verb)
The comedian parodied famous politicians during the social event last week.
Nhà hài kịch đã bắt chước các chính trị gia nổi tiếng tại sự kiện xã hội tuần trước.
They did not parodied the documentary filmmakers at the social gathering.
Họ đã không bắt chước các nhà làm phim tài liệu tại buổi gặp mặt xã hội.
Did the artist parodied the local news in his recent performance?
Nghệ sĩ đã bắt chước tin tức địa phương trong buổi biểu diễn gần đây chưa?
Dạng động từ của Parodied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parody |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parodied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parodied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parodies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parodying |
Họ từ
Từ "parodied" là quá khứ phân từ của động từ "parody", có nghĩa là bắt chước một tác phẩm nghệ thuật, một thể loại hoặc một phong cách nào đó nhằm mục đích châm biếm, vui vẻ hoặc phê phán. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Parodied" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh phê bình văn học, điện ảnh và âm nhạc.
Từ "parodied" xuất phát từ động từ "parodia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paroidia", trong đó "para-" có nghĩa là "bên cạnh" và "oidia" có nghĩa là "bài hát" hay "văn bản". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những tác phẩm văn học chế giễu hay bắt chước một cách hài hước. Ngày nay, "parodied" chỉ hành động bắt chước một cách châm biếm, thường nhằm chỉ trích hoặc làm nổi bật đặc điểm của đối tượng được nhại lại, thể hiện sự tiếp nối của truyền thống văn hóa phê phán.
Từ "parodied" thể hiện tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc sự phê bình xã hội thường gặp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong phê bình văn hóa, truyền thông và nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến việc nhại lại các tác phẩm nổi tiếng nhằm tạo ra tác động hài hước hoặc suy ngẫm sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp