Bản dịch của từ Parodied trong tiếng Việt
Parodied
Parodied (Verb)
The comedian parodied famous politicians during the social event last week.
Nhà hài kịch đã bắt chước các chính trị gia nổi tiếng tại sự kiện xã hội tuần trước.
They did not parodied the documentary filmmakers at the social gathering.
Họ đã không bắt chước các nhà làm phim tài liệu tại buổi gặp mặt xã hội.
Did the artist parodied the local news in his recent performance?
Nghệ sĩ đã bắt chước tin tức địa phương trong buổi biểu diễn gần đây chưa?
Dạng động từ của Parodied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parody |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parodied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parodied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parodies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parodying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp