Bản dịch của từ Parodied trong tiếng Việt

Parodied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parodied (Verb)

pˈɛɹədid
pˈɛɹədid
01

Tạo ra sự bắt chước quá mức một cách hài hước về (một nhà văn, nghệ sĩ hoặc thể loại)

Produce a humorously exaggerated imitation of a writer artist or genre.

Ví dụ

The comedian parodied famous politicians during the social event last week.

Nhà hài kịch đã bắt chước các chính trị gia nổi tiếng tại sự kiện xã hội tuần trước.

They did not parodied the documentary filmmakers at the social gathering.

Họ đã không bắt chước các nhà làm phim tài liệu tại buổi gặp mặt xã hội.

Did the artist parodied the local news in his recent performance?

Nghệ sĩ đã bắt chước tin tức địa phương trong buổi biểu diễn gần đây chưa?

Dạng động từ của Parodied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parody

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parodied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parodied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parodies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parodying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parodied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parodied

Không có idiom phù hợp