Bản dịch của từ Peel out trong tiếng Việt

Peel out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peel out (Verb)

pˈil ˈaʊt
pˈil ˈaʊt
01

Tăng tốc nhanh từ vị trí đứng yên, thường gây ra tình trạng trượt bánh hoặc để lại dấu trên mặt đất.

To accelerate rapidly from a stationary position, often causing the tires to skid or leave marks on the ground.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lái xe đi nhanh chóng, đặc biệt là sau khi rẽ hoặc thực hiện một động tác.

To drive away quickly in a vehicle, especially after making a turn or maneuver.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ra đi đột ngột hoặc vội vã, thường theo cách ấn tượng.

To depart suddenly or hurriedly, often in a dramatic manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peel out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peel out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.