Bản dịch của từ Peel out trong tiếng Việt
Peel out

Peel out (Verb)
Tăng tốc nhanh từ vị trí đứng yên, thường gây ra tình trạng trượt bánh hoặc để lại dấu trên mặt đất.
To accelerate rapidly from a stationary position, often causing the tires to skid or leave marks on the ground.
The teenager peeled out from the party, leaving tire marks behind.
Cậu thiếu niên đã tăng tốc từ bữa tiệc, để lại dấu lốp.
She did not peel out of the driveway during the neighborhood event.
Cô ấy không tăng tốc ra khỏi lối đi trong sự kiện khu phố.
Did the car peel out when leaving the social gathering last night?
Chiếc xe có tăng tốc khi rời khỏi buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?
They peeled out of the parking lot after the party ended.
Họ đã lao ra khỏi bãi đậu xe sau khi bữa tiệc kết thúc.
She did not peel out when leaving the community event.
Cô ấy không lao ra khi rời sự kiện cộng đồng.
Did they peel out after the meeting finished?
Họ có lao ra sau khi cuộc họp kết thúc không?
Many friends peel out of parties when they feel uncomfortable.
Nhiều bạn bè rời khỏi bữa tiệc khi cảm thấy không thoải mái.
She did not peel out of the gathering despite the awkward silence.
Cô ấy không rời khỏi buổi tụ tập mặc dù có sự im lặng ngượng ngùng.
Did they peel out of the meeting when it got too boring?
Họ có rời khỏi cuộc họp khi nó trở nên quá nhàm chán không?