Bản dịch của từ Peeped trong tiếng Việt
Peeped
Peeped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của peep.
Simple past and past participle of peep.
She peeped through the window at the party outside.
Cô ấy nhìn qua cửa sổ vào bữa tiệc bên ngoài.
He didn't peeped at his friend's social media posts.
Anh ấy không nhìn vào bài viết trên mạng xã hội của bạn.
Did you peeped at the latest trends in social media?
Bạn đã nhìn vào những xu hướng mới nhất trên mạng xã hội chưa?
Dạng động từ của Peeped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp