Bản dịch của từ Peeped trong tiếng Việt

Peeped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peeped (Verb)

pˈipt
pˈipt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của peep.

Simple past and past participle of peep.

Ví dụ

She peeped through the window at the party outside.

Cô ấy nhìn qua cửa sổ vào bữa tiệc bên ngoài.

He didn't peeped at his friend's social media posts.

Anh ấy không nhìn vào bài viết trên mạng xã hội của bạn.

Did you peeped at the latest trends in social media?

Bạn đã nhìn vào những xu hướng mới nhất trên mạng xã hội chưa?

Dạng động từ của Peeped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peeped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peeped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peeped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peeped

Không có idiom phù hợp