Bản dịch của từ Peep trong tiếng Việt

Peep

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peep(Noun)

pˈip
pˈip
01

Một nhóm gà.

A group of chickens.

Ví dụ
02

Một cái nhìn nhanh hoặc lén lút.

A quick or furtive look.

Ví dụ
03

Một con chim sáo nhỏ hoặc loài chim lội nước tương tự.

A small sandpiper or similar wading bird.

Ví dụ
04

Một âm thanh the thé, yếu ớt do chim non hoặc động vật có vú tạo ra.

A feeble, high-pitched sound made by a young bird or mammal.

Ví dụ

Dạng danh từ của Peep (Noun)

SingularPlural

Peep

Peeps

Peep(Verb)

pˈip
pˈip
01

Tạo ra âm thanh ngắn gọn, cao độ.

Make a brief, high-pitched sound.

Ví dụ
02

Nhìn nhanh và lén lút vào vật gì đó, đặc biệt là qua khe hở hẹp.

Look quickly and furtively at something, especially through a narrow opening.

Ví dụ

Dạng động từ của Peep (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peeped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peeped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ