Bản dịch của từ Peeped trong tiếng Việt
Peeped

Peeped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của peep.
Simple past and past participle of peep.
She peeped through the window at the party outside.
Cô ấy nhìn qua cửa sổ vào bữa tiệc bên ngoài.
He didn't peeped at his friend's social media posts.
Anh ấy không nhìn vào bài viết trên mạng xã hội của bạn.
Did you peeped at the latest trends in social media?
Bạn đã nhìn vào những xu hướng mới nhất trên mạng xã hội chưa?
Dạng động từ của Peeped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeping |
Họ từ
Từ "peeped" là dạng quá khứ của động từ "peep", có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn một cách nhanh chóng và bí mật. Trong tiếng Anh, "peep" có thể chỉ hành động nhìn vào một chỗ nào đó một cách kín đáo để quan sát. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa, song có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động quan sát một cách không công khai.
Từ "peeped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pipen", có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn trộm. Cái từ này lại được hình thành từ gốc Latin "papiare", có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, giống như tiếng chim. Qua thời gian, từ này đã phát triển sang ý nghĩa nhìn một cách cẩn thận và lén lút. Ngày nay, "peeped" thường chỉ hành động nhìn thoáng qua hay quan sát một cái gì đó một cách bí mật, phản ánh bản chất kín đáo của hành động này.
Từ "peeped" là động từ quá khứ của "peep", có nghĩa là nhìn lén một cách thận trọng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và đọc dưới dạng mô tả hành động hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "peeped" thường liên quan đến các tình huống như việc quan sát bí mật, thể hiện sự tò mò hoặc khi một người không muốn bị phát hiện, thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp