Bản dịch của từ Persian rug trong tiếng Việt

Persian rug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Persian rug (Noun)

01

Một tấm trải sàn trang trí làm từ len, lụa hoặc các vật liệu khác, thường được trang trí bằng những hoa văn phức tạp, có nguồn gốc từ ba tư.

A decorative floor covering made from wool silk or other materials typically adorned with intricate patterns originally from persia.

Ví dụ

My grandmother has a beautiful Persian rug in her living room.

Bà tôi có một tấm thảm Ba Tư đẹp trong phòng khách.

Many people do not know about the history of Persian rugs.

Nhiều người không biết về lịch sử của thảm Ba Tư.

Is the Persian rug in your house handmade or machine-made?

Thảm Ba Tư trong nhà bạn là thủ công hay sản xuất máy?

02

Một đồ vật có vẻ đẹp hoặc sự khéo léo tuyệt vời, thường được dùng như một phép ẩn dụ cho sự sang trọng và thanh lịch.

An object of great beauty or craftsmanship often serving as a metaphor for luxury and elegance.

Ví dụ

The Persian rug in my living room is truly a beautiful masterpiece.

Thảm Ba Tư trong phòng khách của tôi thực sự là một kiệt tác đẹp.

Many people do not appreciate the craftsmanship of a Persian rug.

Nhiều người không đánh giá cao sự tinh xảo của thảm Ba Tư.

Is the Persian rug in the gallery worth its high price tag?

Thảm Ba Tư trong phòng triển lãm có đáng giá với mức giá cao không?

03

Một vật sở hữu quý giá hoặc vật phẩm phản ánh văn hóa hoặc di sản của một người.

A treasured possession or item that reflects ones culture or heritage.

Ví dụ

My grandmother's Persian rug represents our family's rich cultural heritage.

Thảm Ba Tư của bà tôi đại diện cho di sản văn hóa phong phú của gia đình.

Many people do not appreciate the value of a Persian rug.

Nhiều người không đánh giá cao giá trị của một tấm thảm Ba Tư.

Is the Persian rug in your living room handmade?

Thảm Ba Tư trong phòng khách của bạn có phải làm thủ công không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Persian rug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Persian rug

Không có idiom phù hợp