Bản dịch của từ Persian rug trong tiếng Việt
Persian rug
Persian rug (Noun)
Một tấm trải sàn trang trí làm từ len, lụa hoặc các vật liệu khác, thường được trang trí bằng những hoa văn phức tạp, có nguồn gốc từ ba tư.
A decorative floor covering made from wool silk or other materials typically adorned with intricate patterns originally from persia.
My grandmother has a beautiful Persian rug in her living room.
Bà tôi có một tấm thảm Ba Tư đẹp trong phòng khách.
Many people do not know about the history of Persian rugs.
Nhiều người không biết về lịch sử của thảm Ba Tư.
Is the Persian rug in your house handmade or machine-made?
Thảm Ba Tư trong nhà bạn là thủ công hay sản xuất máy?
The Persian rug in my living room is truly a beautiful masterpiece.
Thảm Ba Tư trong phòng khách của tôi thực sự là một kiệt tác đẹp.
Many people do not appreciate the craftsmanship of a Persian rug.
Nhiều người không đánh giá cao sự tinh xảo của thảm Ba Tư.
Is the Persian rug in the gallery worth its high price tag?
Thảm Ba Tư trong phòng triển lãm có đáng giá với mức giá cao không?
Một vật sở hữu quý giá hoặc vật phẩm phản ánh văn hóa hoặc di sản của một người.
A treasured possession or item that reflects ones culture or heritage.
My grandmother's Persian rug represents our family's rich cultural heritage.
Thảm Ba Tư của bà tôi đại diện cho di sản văn hóa phong phú của gia đình.
Many people do not appreciate the value of a Persian rug.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của một tấm thảm Ba Tư.
Is the Persian rug in your living room handmade?
Thảm Ba Tư trong phòng khách của bạn có phải làm thủ công không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp