Bản dịch của từ Picked trong tiếng Việt
Picked

Picked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pick.
Simple past and past participle of pick.
Last week, I picked up trash in the local park.
Tuần trước, tôi đã nhặt rác ở công viên địa phương.
I did not pick anyone for the community service project.
Tôi đã không chọn ai cho dự án phục vụ cộng đồng.
Did you pick volunteers for the social event yesterday?
Bạn đã chọn tình nguyện viên cho sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Picked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Picked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Picked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Picks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Picking |
Họ từ
Từ "picked" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "pick", có nghĩa là chọn lựa hoặc thu hoạch. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động lấy một vật từ nhóm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh việc lựa chọn hơn là hành động thu hoạch. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với nhấn âm mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Từ "picked" cũng thường gặp trong các cụm từ như "picked out" nghĩa là đã lựa chọn.
Từ "picked" xuất phát từ động từ "pick", có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, được hình thành từ từ tiếng Bắc Âu cổ "pikka", nghĩa là "chọn" hoặc "đi bắt". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "piscare", nghĩa là "đánh cá". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hành động chọn lựa hoặc thu hoạch, hiện nay "picked" thường được sử dụng để chỉ việc lựa chọn hoặc thu hái một cách cụ thể, thể hiện sự chọn lọc và cẩn thận trong quá trình này.
Từ "picked" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần hiểu các tình huống miêu tả hành động chọn lựa hoặc thu thập. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến đánh giá, sự lựa chọn cá nhân hoặc quy trình lựa chọn. Ngoài ra, "picked" cũng thường gặp trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như chọn món ăn, lựa chọn bạn bè, hoặc tuyển dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



