Bản dịch của từ Place to start trong tiếng Việt

Place to start

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Place to start (Noun)

plˈeɪs tˈu stˈɑɹt
plˈeɪs tˈu stˈɑɹt
01

Một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.

A particular position or location.

Ví dụ

The park is a great place to start community events.

Công viên là một nơi tuyệt vời để bắt đầu các sự kiện cộng đồng.

There is no better place to start friendships than at school.

Không có nơi nào tốt hơn để bắt đầu tình bạn hơn ở trường.

What is the best place to start volunteering in our city?

Nơi nào là tốt nhất để bắt đầu tình nguyện trong thành phố của chúng ta?

02

Một điểm trong không gian hoặc thời gian nơi mà một cái gì đó bắt đầu.

A point in space or time where something begins.

Ví dụ

The park is a great place to start community events.

Công viên là một địa điểm tuyệt vời để bắt đầu các sự kiện cộng đồng.

The school is not the only place to start social activities.

Trường học không phải là địa điểm duy nhất để bắt đầu các hoạt động xã hội.

Is this community center the best place to start volunteering?

Liệu trung tâm cộng đồng này có phải là địa điểm tốt nhất để bắt đầu tình nguyện không?

03

Một địa điểm có một số tầm quan trọng hoặc mục đích.

A location that has some significance or purpose.

Ví dụ

Central Park is a great place to start socializing in New York.

Công viên Trung tâm là một nơi tuyệt vời để bắt đầu giao lưu ở New York.

The library is not the best place to start meeting new friends.

Thư viện không phải là nơi tốt nhất để bắt đầu gặp gỡ bạn mới.

Is the community center a good place to start volunteering?

Trung tâm cộng đồng có phải là nơi tốt để bắt đầu tình nguyện không?

Place to start (Verb)

plˈeɪs tˈu stˈɑɹt
plˈeɪs tˈu stˈɑɹt
01

Đặt một cái gì đó ở một vị trí cụ thể.

To put something in a particular position.

Ví dụ

Many people place their trust in social media for news.

Nhiều người đặt niềm tin vào mạng xã hội để biết tin tức.

They do not place importance on face-to-face communication.

Họ không đặt tầm quan trọng vào giao tiếp trực tiếp.

Where do you place your priorities in social relationships?

Bạn đặt ưu tiên của mình ở đâu trong các mối quan hệ xã hội?

02

Chỉ định hay giao một khu vực hoặc vai trò cụ thể cho ai đó hoặc cái gì đó.

To designate or assign a specific area or role to someone or something.

Ví dụ

Teachers place students in groups based on their social skills.

Giáo viên phân nhóm học sinh dựa trên kỹ năng xã hội của họ.

They do not place importance on social media for communication.

Họ không đặt tầm quan trọng vào mạng xã hội để giao tiếp.

Where do you place your friends in your social life?

Bạn đặt bạn bè ở đâu trong cuộc sống xã hội của bạn?

03

Tạo ra một bối cảnh tinh thần hoặc vật lý cho một hoạt động hoặc sự kiện.

To create a mental or physical context for an activity or event.

Ví dụ

We need to place to start our community project next week.

Chúng ta cần một nơi để bắt đầu dự án cộng đồng vào tuần tới.

They do not place to start discussions about social issues effectively.

Họ không có nơi nào để bắt đầu thảo luận về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Where do you think we should place to start our meeting?

Bạn nghĩ chúng ta nên bắt đầu cuộc họp ở đâu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Place to start cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Place to start

Không có idiom phù hợp